Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 30/11/2019

Cập nhật: 17:48 | 30/11/2019 Theo dõi KTCK trên

TBCKVN - Tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,...

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 30112019

Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 29/11/2019

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 30112019

Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 28/11/2019

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 30112019

Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 27/11/2019

Ngân hàng thương mại đã hình thành tồn tại và phát triển hàng trăm năm gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hoá. Sự phát triển hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đã có tác động rất lớn và quan trọng đến quá trình phát triển của nền kinh tế hàng hoá, ngược lại kinh tế hàng hoá phát triển mạnh mẽ đến giai đoạn cao nhất là nền kinh tế thị trường thì NHTM cũng ngày càng được hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính không thể thiếu được. Thông qua hoạt động tín dụng thì ngân hàng thương mại tạo lợi ích cho người gửi tiền, người vay tiền và cho cả ngân hàng thông qua chênh lệch lại suất mà thu được lợi nhuận cho ngân hàng.

Ở đây NHTM đóng vai trò là thủ quỹ cho các doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền từ tài khoản tiền gửi của họ để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ hoặc nhập vào tài khoản tiền gửi của khách hàng tiền thu bán hàng và các khoản thu khác theo lệnh của họ.

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 30112019
Ảnh minh họa

Theo đó, tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,...

Bảng tỷ giá được thống kê từ website các ngân hàng và được cập nhật hàng ngày. Tỷ giá trên bảng chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được con số tỷ giá chính xác theo từng thời điểm bạn nên liên lạc trực tiếp với ngân hàng để chốt tỷ giá cho giao dịch của mình.

1. Tỷ giá ngân hàng MB

NGOẠI TỆ

MUA VÀO (TM)

MUA VÀO (CK)

BÁN RA (TM)

BÁN RA (CK)

USD (USD 50-100)

23,115.00

23,125.00

23,255.00

23,255.00

USD (USD 5 - 20)

23,105.00

-

-

-

USD (Dưới 5 USD)

23,095.00

-

-

-

EUR

25,146.00

25,272.00

26,163.00

26,163.00

GBP

29,488.00

29,636.00

30,279.00

30,279.00

JPY

209.00

210.07

215.27

215.27

HKD

2,866.00

2,924.75

3,023.00

3,023.00

CNY

-

3,251.00

3,366.00

3,366.00

AUD

15,415.00

15,571.00

16,066.00

16,066.00

NZD

14,572.00

14,719.00

15,126.00

15,126.00

CAD

17,108.00

17,281.00

17,815.00

17,815.00

SGD

16,661.00

16,829.00

17,232.00

17,232.00

THB

712.80

720.00

783.69

783.69

CHF

22,787.00

23,017.00

23,582.00

23,582.00

RUB

-

292.13

508.46

508.46

KRW

-

18.9

21.66

21.66

LAK

-

2.53

2.96

2.96

2. Tỷ giá Ngân hàng Đông Á

Loại ngoại tệ

Mua TM

Mua CK

Bán TM

Bán CK

USD

23.13

23.13

23.22

23.22

AUD

15.55

15.61

15.76

15.75

CAD

17.31

17.37

17.55

17.54

CHF

22.61

23.06

23.08

23.29

EUR

25.34

25.41

25.66

25.65

GBP

29.7

29.81

30.11

30.1

HKD

2.41

2.95

2.92

2.98

JPY

206,5

210,7

212,3

212,6

NZD

-

14.81

-

15.09

SGD

16.76

16.86

17.03

17.03

THB

700

750

780

780

3. Tỷ giá ngân hàng VPBank

Tên ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

AUD

15,414.00

15,521.00

15,895.00

CAD

17,142.00

17,302.00

17,592.00

CHF

22,822.00

23,016.00

23,374.00

EUR

25,109.00

25,282.00

25,960.00

GBP

29,415.00

29,643.00

30,222.00

JPY

208.34

209.86

213.48

SGD

16,812.00

16,845.00

17,094.00

THB

0.00

0.00

0.00

USD

23,110.00

23,130.00

23,230.00

4. Tỷ giá ngân hàng SCB

NGOẠI TỆ

MUA TM

MUA CK

BÁN CK

BÁN TM

USD

22,490

23,140

23,240

23,260

USD[5-20]

22,940

23,140

23,240

23,260

USD[50-100]

23,115

23,140

23,240

23,260

EUR

25,310

25,390

25,740

25,740

GBP

29,690

29,810

30,190

30,210

JPY

210

211

214

213.7

CHF

22,840

22,980

23,420

23,560

CAD

17,300

17,370

17,610

17,610

AUD

15,500

15,550

15,890

15,890

SGD

16,820

16,840

17,070

17,190

NZD

-

14,800

15,070

-

KRW

-

19

22

-

5. Tỷ giá ngân hàng HSBC

Ngoại tệ

Tỷ giá mua (TM)

Tỷ giá mua (CK)

Tỷ giá bán (TM)

Tỷ giá bán (CK)

USD

23.155

23.155

23.255

23.255

GBP

29.21

29.55

30.368

30.368

EUR

25.038

25.2

25.898

25.898

JPY

206.47

209.09

214.45

214.45

AUD

15.315

15.462

15.954

15.954

SGD

16.567

16.76

17.224

17.224

HKD

2.891

2.924

3.005

3.005

CAD

17.032

17.23

17.707

17.707

CHF

22.927

22.927

23.562

23.562

NZD

14.688

14.688

15.094

15.094

THB

743

743

794

794

6. Tỷ giá ngân hàng TPBank

MÃ NGOẠI TỆ

MUA TIỀN MẶT

MUA CHUYỂN KHOẢN

BÁN

USD

23,051

23,093

23,253

THB

736

752

783

SGD

16,792

16,852

17,080

SEK

2,232

2,366

2,456

SAR

6,046

6,164

6,408

RUB

302

363

404

NZD

14,658

14,758

15,128

NOK

2,358

2,496

2,574

MYR

5,541

5,524

5,783

KWD

77,019

77,069

77,905

KRW

19

19

21

JPY

206

209

215

INR

311

322

335

HKD

2,704

2,918

3,034

GBP

29,573

29,783

30,087

EUR

25,206

25,369

26,154

DKK

3,347

3,378

3,483

CNY

3,276

3,276

3,414

CHF

22,899

23,009

23,577

CAD

17,147

17,283

17,601

AUD

15,482

15,549

15,838

7. Tỷ giá ngân hàng SHB

Ngoại tệ

Mua TM

Mua CK

Bán

USD

23,120

23,150

23,250

EUR

25,388

25,388

25,708

JPY

205

205

213

AUD

15,492

15,582

15,822

SGD

16,812

16,882

17,102

GBP

29,623

29,743

30,133

CAD

17,256

17,356

17,561

HKD

2,904

2,944

2,994

CHF

22,982

23,112

23,412

THB

730

752

797

CNY

---

3,269

3,334

8. Tỷ giá ngân hàng SeABank

Mã ngoại tệ

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán chuyển khoản

Bán tiền mặt

USD

-

--

-

-

$1

22,975.00

23,125.00

23,245.00

23,245.00

$5;$10;$20

23,105.00

23,125.00

23,245.00

23,245.00

$50;$100

23,125.00

23,125.00

23,245.00

23,245.00

JPY

208.16

210.06

214.61

215

AUD

15,466.00

15,566.00

15,866.00

15,966.00

SGD

16,728.00

16,828.00

17,128.00

17,228.00

GBP

29,539.00

29,789.00

30,289.00

30,389.00

CAD

-

-

-

-

EUR

25,256.00

25,336.00

25,936.00

25,996.00

HKD

2,550.00

2,850.00

3,070.00

3,080.00

CHF

-

-

-

-

KRW

0.00

18.88

20.95

0.00

9. Tỷ giá ngân hàng MSB

Ngoại tệ

MUA

BÁN

USD

23,130

23,240

AUD

15,551

15,863

CAD

17,298

17,598

CHF

23,030

23,426

DKK

3,306

3,528

EUR

25,334

25,745

GBP

29,797

30,138

HKD

2,895

3,029

JPY

210

213.02

NOK

2,421

2,638

SEK

2,372

2,482

SGD

16,864

17,080

THB

734

801

CNY

3,218

3,374

KRW

19

20.37

NZD

14,595

15,199

10. Tỷ giá ngân hàng ABBank

Loại tiền

Tiền mặt/séc

Chuyển khoản

Tỷ giá bán

USD

23.14

23.16

23.25

USD-2

23.12

23.16

23.25

EUR

25.271

25.372

25.726

GBP

29.65

29.769

30.145

JPY

209,5

210,4

213,3

AUD

15.492

15.554

15.814

CAD

17.265

17.386

17.576

SGD

0

16.887

17.093

CHF

0

23.067

23.41

HKD

0

2.931

2.998

NZD

0

14.74

15.045

Hoài Dương