Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 29/11/2019

Cập nhật: 13:12 | 29/11/2019 Theo dõi KTCK trên

TBCKVN - Tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,...

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 29112019

Tổng hợp tỷ giá 10 ngân hàng thương mại mới nhất ngày 28/11/2019

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 29112019

Tổng hợp tỷ giá ngân hàng Sacombank, VIB ngày 28/11/2019 mới nhất

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 29112019

Tổng hợp tỷ giá ngân hàng VietinBank, Eximbank ngày 28/11/2019 mới nhất

Ngân hàng thương mại đã hình thành tồn tại và phát triển hàng trăm năm gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hoá. Sự phát triển hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đã có tác động rất lớn và quan trọng đến quá trình phát triển của nền kinh tế hàng hoá, ngược lại kinh tế hàng hoá phát triển mạnh mẽ đến giai đoạn cao nhất là nền kinh tế thị trường thì NHTM cũng ngày càng được hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính không thể thiếu được. Thông qua hoạt động tín dụng thì ngân hàng thương mại tạo lợi ích cho người gửi tiền, người vay tiền và cho cả ngân hàng thông qua chênh lệch lại suất mà thu được lợi nhuận cho ngân hàng.

Ở đây NHTM đóng vai trò là thủ quỹ cho các doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền từ tài khoản tiền gửi của họ để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ hoặc nhập vào tài khoản tiền gửi của khách hàng tiền thu bán hàng và các khoản thu khác theo lệnh của họ.

tong hop ty gia 10 ngan hang thuong mai moi nhat ngay 29112019
Ảnh minh họa

Theo đó, tại các ngân hàng, nhiều loại ngoại tệ được giao dịch hàng ngày với tỷ giá được cập nhật nhiều lần trong ngày. Những ngoại tệ phổ biến giao dịch như: USD, Euro, bảng Anh, yen Nhật,...

Bảng tỷ giá được thống kê từ website các ngân hàng và được cập nhật hàng ngày. Tỷ giá trên bảng chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được con số tỷ giá chính xác theo từng thời điểm bạn nên liên lạc trực tiếp với ngân hàng để chốt tỷ giá cho giao dịch của mình.

1. Tỷ giá ngân hàng MB

NGOẠI TỆ

MUA VÀO (TM)

MUA VÀO (CK)

BÁN RA (TM)

BÁN RA (CK)

USD (USD 50-100)

23,125.00

23,135.00

23,265.00

23,265.00

USD (USD 5 - 20)

23,115.00

-

-

-

USD (Dưới 5 USD)

23,105.00

-

-

-

EUR

25,146.00

25,272.00

26,163.00

26,163.00

GBP

29,488.00

29,636.00

30,279.00

30,279.00

JPY

209.00

210.07

215.27

215.27

HKD

2,866.00

2,924.75

3,023.00

3,023.00

CNY

-

3,251.00

3,366.00

3,366.00

AUD

15,415.00

15,571.00

16,066.00

16,066.00

NZD

14,572.00

14,719.00

15,126.00

15,126.00

CAD

17,108.00

17,281.00

17,815.00

17,815.00

SGD

16,661.00

16,829.00

17,232.00

17,232.00

THB

712.80

720.00

783.69

783.69

CHF

22,787.00

23,017.00

23,582.00

23,582.00

RUB

-

292.13

508.46

508.46

KRW

-

18.90

21.66

21.66

LAK

-

2.53

2.96

2.96

2. Tỷ giá Ngân hàng Đông Á

Loại ngoại tệ

Mua TM

Mua CK

Bán TM

Bán CK

USD

23.16

23.16

23.25

23.25

AUD

15.58

15.63

15.79

15.78

CAD

17.33

17.39

17.57

17.56

CHF

22.61

23.12

23.08

23.34

EUR

25.35

25.43

25.67

25.66

GBP

29.71

29.82

30.1

30.09

HKD

2.41

2.95

2.92

2.99

JPY

206,7

210,8

212,5

212,8

NZD

-

14.83

-

15.1

SGD

16.81

16.91

17.07

17.07

THB

710

750

780

780

3. Tỷ giá ngân hàng VPBank

Tên ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

AUD

15,402.00

15,509.00

15,883.00

CAD

17,156.00

17,317.00

17,611.00

CHF

22,840.00

23,034.00

23,401.00

EUR

25,114.00

25,288.00

25,969.00

GBP

29,478.00

29,706.00

30,283.00

JPY

208.73

210.26

213.84

SGD

16,822.00

16,856.00

17,113.00

THB

0.00

0.00

0.00

USD

23,130.00

23,150.00

23,250.00

4. Tỷ giá ngân hàng SCB

NGOẠI TỆ

MUA TM

MUA CK

BÁN CK

BÁN TM

USD

22,510

23,160

23,250

23,270

USD[5-20]

22,960

23,160

23,250

23,270

USD[50-100]

23,135

23,160

23,250

23,270

EUR

25,320

25,400

25,730

25,730

GBP

29,680

29,800

30,150

30,170

JPY

210

211

214

214

CHF

22,900

23,040

23,450

23,590

CAD

17,310

17,380

17,610

17,610

AUD

15,520

15,570

15,900

15,900

SGD

16,860

16,880

17,090

17,210

NZD

-

14,810

15,060

-

KRW

-

20

22

-

5. Tỷ giá ngân hàng HSBC

Ngoại tệ

Tỷ giá mua (TM)

Tỷ giá mua (CK)

Tỷ giá bán (TM)

Tỷ giá bán (CK)

USD

23.15

23.15

23.25

23.25

GBP

29.226

29.566

30.384

30.384

EUR

25.024

25.186

25.884

25.884

JPY

206.7

209.32

214.68

214.68

AUD

15.306

15.453

15.945

15.945

SGD

16.563

16.755

17.219

17.219

HKD

2.89

2.923

3.004

3.004

CAD

17.023

17.221

17.697

17.697

CHF

22.917

22.917

23.552

23.552

NZD

14.703

14.703

15.111

15.111

THB

742

742

793

793

6. Tỷ giá ngân hàng TPBank

MÃ NGOẠI TỆ

MUA TIỀN MẶT

MUA CHUYỂN KHOẢN

BÁN

USD

23,084

23,127

23,268

THB

737

752.62

784

SGD

16,820

16,874

17,100

SEK

2,236

2,369

2,460

SAR

6,054

6,172

6,416

RUB

303

363

405

NZD

14,686

14,782

15,156

NOK

2,361

2,499

2,577

MYR

5,549

5,532

5,791

KWD

77,126

77,176

78,012

KRW

19

19

21

JPY

207

209

215

INR

311

323

335

HKD

2,707

2,924

3,039

GBP

29,692

29,814

30,154

EUR

25,232

25,368

26,154

DKK

3,352

3,382

3,488

CNY

3,280

3,281

3,418

CHF

22,974

23,069

23,606

CAD

17,166

17,293

17,610

AUD

15,492

15,542

15,830

7. Tỷ giá ngân hàng SHB

Ngoại tệ

Mua TM

Mua CK

Bán

USD

23,120

23,150

23,250

EUR

25,412

25,412

25,732

JPY

205

206

214

AUD

15,540

15,630

15,870

SGD

16,824

16,894

17,114

GBP

29,493

29,613

30,003

CAD

17,274

17,374

17,579

HKD

2,904

2,944

2,994

CHF

23,001

23,131

23,431

THB

731

753

798

CNY

---

3,271

3,336

8. Tỷ giá ngân hàng SeABank

Mã ngoại tệ

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán chuyển khoản

Bán tiền mặt

USD

1.00

23,140.00

23,260.00

23,260.00

-

$22,990

-

-

-

-

$5;$10;$20

23,140.00

23,260.00

23,260.00

-

23,120.00

-

-

-

-

$50;$100

23,140.00

23,260.00

23,260.00

-

23,140.00

-

-

-

JPY

208.33

210.23

214.78

215

AUD

15,469.00

15,569.00

15,869.00

15,969.00

SGD

16,761.00

16,861.00

17,161.00

17,261.00

GBP

29,495.00

29,745.00

30,245.00

30,345.00

CAD

17,190.00

17,340.00

17,660.00

17,760.00

EUR

25,260.00

25,340.00

25,940.00

26,000.00

HKD

2,553.00

2,853.00

3,073.00

3,083.00

CHF

22,900.00

23,050.00

23,400.00

23,500.00

KRW

0

18.92

21.02

0

THB

730

750

782

787

9. Tỷ giá ngân hàng MSB

-

MUA

BÁN

USD

23,145

23,255

AUD

15,543

15,947

CAD

17,370

17,624

CHF

23,069

23,406

DKK

3,233

3,610

EUR

25,280

25,808

GBP

29,793

30,112

HKD

2,902

3,026

JPY

211

213.25

NOK

2,380

2,687

SEK

2,332

2,527

SGD

16,818

17,158

THB

739

792

CNY

3,219

3,380

KRW

19

20.81

NZD

14,628

15,164

10. Tỷ giá ngân hàng ABBank

Loại tiền

Tiền mặt/séc

Chuyển khoản

Tỉ giá bán

USD

23.14

23.16

23.25

USD-2

23.12

23.16

23.25

EUR

25.271

25.372

25.726

GBP

29.65

29.769

30.145

JPY

209,5

210,4

213,3

AUD

15.492

15.554

15.814

CAD

17.265

17.386

17.576

SGD

0

16.887

17.093

CHF

0

23.067

23.41

HKD

0

2.931

2.998

NZD

0

14.74

15.045

Thu Hoài