Bảng giá xe Suzuki Swift cuối tháng 8/2020 mới nhất

Cập nhật: 15:15 | 27/08/2020 Theo dõi KTCK trên

Cập nhật giá xe Suzuki Swift 2020 mới nhất: Khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật & Giá lăn bánh Suzuki Swift GL, GLX, GLX CVT Special cuối tháng 8/2020.

Bảng giá xe Porsche 2020 mới nhất cuối tháng 8/2020

Bảng giá xe Hyundai Sonata mới nhất cuối tháng 8/2020

Bảng giá xe Toyota Wigo cuối tháng 8/2020: Ra mắt phiên bản nâng cấp 2020

Với mức giá tầm trung, Suzuki Swift 2020 được coi là lựa chọn khá tốt trong phân khúc hatchback hạng B. Tại Việt Nam, Suzuki Swift thế hệ mới là đối thủ trực tiếp của Toyota Yaris, Mitsubishi Mirage và Mazda 2.

5627-giaxeoto278
Xe Suzuki Swift​​​​ 2020

Xe Suzuki Swift​​​​ 2020 giá bao nhiêu?

Suzuki Swift 2020 thế hệ mới được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm: GL, GLX và giá xe suzuki Swift 2020 cụ thể như sau:

Bảng giá Suzuki Swift 2020 cuối tháng 8/2020

Phiên bản

Giá xe (triệu đồng)

Suzuki Swift GL

499

Suzuki Swift GLX

549

Giá lăn bánh Suzuki Swift​​ 2020 như thế nào?

Để "tậu" một chiếc Suzuki Swift, bên cạnh số tiền bỏ ra để mua xe cơ bản, người tiêu dùng sẽ phải chi trả thêm các chi phí xe lăn bánh và ra biển. Căn cứ vào mức giá nhận đặt cọc tại đại lý, số tiền mà khách hàng phải chi là:

Giá lăn bánh xe Suzuki Swift​​ 2020 phiên bản GL

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

499.000.000

499.000.000

499.000.000

499.000.000

499.000.000

Phí trước bạ

59.880.000

49.900.000

59.880.000

54.890.000

49.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

7.485.000

7.485.000

7.485.000

7.485.000

7.485.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

581.260.700

571.280.700

562.260.700

557.270.700

552.280.700

Giá lăn bánh xe Suzuki Swift​​ 2020 phiên bản GLX

Khoản phí

Mức phí ở Hà Nội (đồng)

Mức phí ở TP HCM (đồng)

Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)

Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)

Mức phí ở tỉnh khác (đồng)

Giá niêm yết

549.000.000

549.000.000

549.000.000

549.000.000

549.000.000

Phí trước bạ

65.880.000

54.900.000

65.880.000

60.390.000

54.900.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

340.000

340.000

Phí bảo trì đường bộ

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm vật chất xe

8.235.000

8.235.000

8.235.000

8.235.000

8.235.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

480.700

480.700

480.700

480.700

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Tổng

637.260.700

626.280.700

618.260.700

612.770.700

607.280.700

Loạt nâng cấp mới trên Suzuki Swift​​ 2020

Ngoại thất xe Suzuki Swift​​ 2020

Suzuki Swift nằm trong phân khúc xe hạng B, với kích thước chiều dài x rộng x cao tương ứng là 3.580 x 1.695 x 1510 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 2.430 mm. Phiên bản Swift 2020 sở hữu logo trước/sau mạ vàng khá thú vị, đèn pha halogen phản quang đa chiều và la-zăng 16 inch hợp kim nhôm đa chấu. Thân xe trông khá thể thao với đuôi xe mới, gương chiếu hậu chỉnh điện gắn đèn báo rẽ.

Nội thất xe Suzuki Swift​​ 2020

0400-giaxeoto278a

Nội thất của Suzuki Swift tương đối thoáng với ghế nỉ, ghế lái chỉnh 6 hướng, ghế sau gập 60:40. Ngoài ra có thể kể đến vô-lăng gật gù, màn hình cảm ứng 7 inch, điều hòa tự động, khởi động không cần chìa, camera lùi Alphine.

Động cơ xe Suzuki Swift​​ 2020

Suzuki Swift 2019 sử dụng động cơ 1.2L, công suất 83 Hp tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. Các tính năng an toàn của xe gồm 2 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm, chống bó cứng phanh và khóa cửa an toàn cho trẻ em.

Thông số kỹ thuật xe Suzuki Swift​​​ 2020

Thông số

Swift GL 2020

Swift GLX 2020

Kích thước

Kích thước tổng thể D x R x C (mm)

3.840 x 1.735 x 1.495

Chiều dài cơ sở (mm)

2.450

Chiều rộng cơ sở (mm)

Trước

1.520

Sau

1.520

1.525

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4,8

Khoảng sáng gầm xe

120

Trọng lượng (kg)

Không tải

895 - 920

Toàn tải

1.365

Dung tích bình xăng (lít)

37

Dung tích khoang hành lý (lít)

Tối đa

918

Khi gập ghế sau

556

Khi dựng ghế sau

242

Động cơ

Kiểu động cơ

Xăng 1.2L, K12M

Số xy lanh

4

Số van

16

Dung tích động cơ

1.197

Đường kính xy lanh và hành trình pít tông (mm)

73,0 x 71,5

Tỷ số nén

11,0

Công suất cực đại (Hp/rpm)

83 / 6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

113 / 4.200

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun xăng đa điểm

Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km)

Trong đô thị

6,34

Ngoài đô thị

3,67

Hỗn hợp

4,65

Hộp số

CVT - Tự động vô cấp

Dẫn động

2WD

Khung gầm

Bánh lái

Cơ cấu bánh răng và Thanh răng

Phanh

Trước

Đĩa thông gió

Sau

Tang trống

Đĩa

Hệ thống treo

Trước

MacPherson với lò xo cuộn

Sau

Thanh xoắn với lò xo cuộn

Ngoại thất

Lưới tản nhiệt

Màu đen

Tay nắm cửa

Cùng màu thân xe

Lốp xe

185/55R16

Mâm xe

Hợp kim

Lốp và mâm xe dự phòng

T135/70R15 + Mâm thép

Đèn pha

Halogen phản quang đa chiều

LED

Cụm đèn hậu

LED

Đèn LED ban ngày

Gạt mưa

Trước

2 tốc độ + gián đoạn + rửa kính

Sau

1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính

Kính chiếu hậu phía ngoài

Cùng màu thân xe, chỉnh điện

Cùng màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Nội thất

Vô lăng 3 chấu

Urethane, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh

Bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, đàm thoại rảnh tay

Tay lái trợ lực

Đèn trần cabin phía trước

Tấm che nắng

Ghế lái với ngăn đựng vé

Ghế phụ với gương soi

Tay nắm hỗ trợ

Ghế phụ

Hai bên hành khách

-

Hộc đựng ly (Trước x 2, Sau x 1)

Hộc đựng chai nước (Trước x 2/ Sau x 2)

Cổng 12V

Tay nắm cửa phía trong

Đen

Crôm

Chất liệu bọc ghế

Nỉ

Hàng ghế trước

Ghế lái

Điều chỉnh độ cao

Ghế phụ

Túi đựng đồ sau ghế

Hàng ghế sau

Gập rời 60:40

Gối đầu rời 3 vị trí

Tiện nghi

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

-

Khóa cửa từ xa

Khởi động bằng nút bấm

-

Điều hòa nhiệt độ

Chỉnh cơ

Tự động

Âm thanh

Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch

-

Loa trước

Loa sau

-

Loa phụ phía trước

-

Cửa điều khiển điện trước/sau

Khóa cửa trung tâm

Nút điều khiển bên ghế lái

Trang bị an toàn

2 túi khí SRS phía trước

Dây đai an toàn

Trước

Dây đai 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao

Sau

3 điểm

Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX x2

Khóa an toàn cho trẻ em

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống chống trộm

Bảng giá xe Porsche 2020 mới nhất cuối tháng 8/2020

Cập nhật bảng giá xe Porsche 2020 lăn bánh: Tin khuyến mãi mới nhất cuối tháng 8/2020 của xe Porsche 718, 911, Cayenne, Macan, Panamera...

Bảng giá xe Hyundai Sonata mới nhất cuối tháng 8/2020

Cập nhật bảng giá xe Hyundai Sonata 2020 mới nhất: Tin khuyến mãi, thông số kỹ thuật & Giá lăn bánh Hyundai Sonata cuối tháng ...

Bảng giá xe Toyota Wigo cuối tháng 8/2020: Ra mắt phiên bản nâng cấp 2020

Cập nhật giá xe Toyota Wigo 2020 mới nhất: Tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh Toyota Wigo AT, ...

Linh Linh

Tin cũ hơn
Xem thêm