Pin LFP hay NMC: Đâu mới là “trái tim” tốt nhất cho xe điện?
Cuộc đối đầu giữa hai công nghệ pin xe điện hàng đầu là pin LFP và NMC đang định hình tương lai ngành công nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, độ an toàn và quãng đường di chuyển.
So sánh pin LFP và NMC: Hiệu suất, tuổi thọ và chi phí
Trong thế giới xe điện, pin không chỉ là “bình xăng mới”, mà còn là yếu tố cốt lõi quyết định trải nghiệm của người dùng. Hai công nghệ đang thống trị thị trường là Lithium Iron Phosphate (LFP) và Nickel Manganese Cobalt (NMC), mỗi loại mang trong mình những lợi thế và đánh đổi riêng.

Về mật độ năng lượng, pin NMC có ưu thế rõ rệt. Với mức từ 150 – 200 Wh/kg, NMC cho phép xe di chuyển quãng đường dài hơn sau mỗi lần sạc, vượt trội so với mức 100 – 150 Wh/kg của pin LFP. Chính vì vậy, nhiều mẫu xe cao cấp nổi bật như dòng Tesla Long Range ưu tiên NMC để đáp ứng nhu cầu di chuyển xa.
Tuy nhiên, khi xét đến độ bền, LFP lại “ghi điểm” mạnh mẽ. Pin LFP có thể chịu tới 6.000 chu kỳ sạc – xả, gấp đôi NMC (khoảng 3.000 – 4.000 chu kỳ), giúp tuổi thọ kéo dài 7 – 10 năm mà ít suy giảm dung lượng. Đây là lý do vì sao LFP trở thành lựa chọn số một cho xe buýt, taxi điện và các dòng xe thương mại.
Về chi phí sản xuất, LFP tiếp tục chiếm ưu thế. Nhờ sử dụng các vật liệu phổ biến như sắt và phốt phát, giá pin LFP rẻ hơn từ 20 – 30% so với NMC vốn phụ thuộc nhiều vào kim loại hiếm như niken và coban. Ngoài ra, pin LFP cũng an toàn hơn nhờ cấu trúc hóa học ổn định, ít nguy cơ cháy nổ do hiện tượng “thermal runaway” (thoát nhiệt).

Trong khi đó, pin NMC dù có ưu điểm về hiệu suất nhưng lại dễ bị tổn thương khi gặp nhiệt độ cao hoặc va chạm mạnh. Các hãng xe buộc phải đầu tư nhiều vào hệ thống làm mát và quản lý nhiệt, khiến chi phí tăng cao.
Có thể thấy, pin NMC phù hợp cho xe điện cao cấp và đường dài, còn pin LFP lý tưởng cho xe phổ thông và thương mại nhờ giá rẻ, an toàn và tuổi thọ bền bỉ.
Bài toán xanh, chuỗi cung ứng và chiến lược toàn cầu
Cuộc cạnh tranh LFP – NMC không chỉ dừng ở vấn đề kỹ thuật, mà còn gắn liền với chiến lược địa chính trị và phát triển bền vững.
Trước hết, pin LFP được mệnh danh là “pin xanh”. Không chứa coban – kim loại hiếm thường gắn liền với khai thác gây tranh cãi tại châu Phi – LFP góp phần giảm thiểu rác thải điện tử độc hại và giảm áp lực lên chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây cũng là một trong những lý do khiến Tesla quyết định chuyển phần lớn mẫu xe tiêu chuẩn sang pin LFP do CATL (Trung Quốc) sản xuất.

Ngược lại, pin NMC vẫn là “át chủ bài” của các dòng xe sang nhờ khả năng cung cấp quãng đường dài. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào kim loại đắt đỏ khiến NMC chịu nhiều rủi ro từ biến động giá nguyên liệu. Các hãng xe châu Âu và Mỹ đang nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng, nhưng vẫn khó thoát khỏi sự phụ thuộc.
Điểm đáng chú ý là các nhà sản xuất Trung Quốc hiện đang thống trị thị trường pin LFP, với CATL và BYD dẫn đầu. Điều này đang tạo ra một sự dịch chuyển quyền lực: thay vì cạnh tranh trực tiếp ở sản phẩm xe điện, các quốc gia nay phải chạy đua để kiểm soát chuỗi cung ứng pin – “trái tim” của mọi chiếc xe.
Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ pin thể rắn (solid-state) trong tương lai có thể làm thay đổi cục diện. Với mật độ năng lượng cao hơn NMC và độ an toàn tương đương LFP, pin thể rắn được kỳ vọng sẽ là “cuộc cách mạng” tiếp theo. Tuy nhiên, hiện nay công nghệ này vẫn trong giai đoạn thử nghiệm, dự kiến thương mại hóa sau năm 2030.