Cập nhật giá cao su chiều ngày 23/9: Dao động trái chiều

Cập nhật: 14:10 | 23/09/2020 Theo dõi KTCK trên

Cập nhật vào lúc 13h30 chiều ngày 23/9 (theo giờ Việt Nam), giá cao su thế giới tăng trên sàn SHFE Thượng Hải nhưng giảm Osaka Nhật Bản.

Cập nhật giá cao su chiều ngày 22/9: Giảm nhẹ

Cập nhật giá cao su chiều ngày 21/9: Tăng nhẹ

Cập nhật giá cao su chiều ngày 19/9: Cao su Nhật Bản lên mức cao nhất 2 tuần qua

4829-capnhatgiacaosuchieu239
Giá cao su phiên chiều diễn biến trái chiều tại hai sàn giao dịch

Giá cao su Nhật Bản kỳ hạn tháng 1/2021 trên sàn Osaka (OSE) đóng cửa ở mức 183,3 JPY/kg giảm 2,7 JPY so với giá phiên sáng. Giá kỳ hạn tháng 12/2020 hiện ở mức 188,4 JPY/kg giảm 1,5 JYP so với phiên sáng.

Giá kỳ hạn tháng 1/2021 trên sàn SHFE Thượng Hải ở mức 12.390 CNY/tấn tăng 15 CNY so với giá phiên sáng. Giá kỳ hạn tháng 11/2020 tăng 5 CNY và đang ở mức 11.565 CNY/tấn.

Giá cao su kỳ hạn tương lai trên thị trường Nhật Bản giảm phiên thư 2 liên tiếp. Tuy nhiên mức hiện tại đang cao nhất 2 tuần qua thị trường trong nước được thúc đẩy sau khi Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) nâng dự báo về triển vọng nền kinh tế nước này.

Nguồn cung trên sàn SFHE lo ngại dư thừa. Thông tin mới nhất cho biết lượng cao su lưu kho trên sàn giao dịch kỳ hạn Thượng Hải tăng 1,7% so với tuần trước. Tuy nhiên hoạt động sản xuất của Trung Quốc đã phục hồi mạnh mẽ trỏa lại. Doanh số bán ô tô của Trung Quốc trong tháng 8 tăng 11,6% so với cùng tháng năm trước lên 2,19 triệu chiếc, tháng thứ 5 tăng liên tiếp.

Trong nước, giá mủ SVR tuần này đã có đợt điều chỉnh tăng. Mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 25.206,3 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 39.297,13 đồng/kg, SVR GP đạt 25.677,86 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 25.318,58 đồng/kg.

Bảng giá cao su hôm nay 23/9/2020

Giao tháng 12/2020

Giá chào bán

Đồng/kg

US Cent/kg

Hôm 21/6

Hôm nay

Hôm 21/6

Hôm nay

SVR CV

37.672,63

39.824,83

161,41

172,03

SVR L

37.151,91

39.297,13

159,18

169,75

SVR 5

25.979,17

25.835,05

111,31

111,60

SVR GP

25.820,69

25.677,86

110,63

110,92

SVR 10

25.458,46

25.318,58

109,08

109,37

SVR 20

25.345,26

25.206,30

108,59

108,88

* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.150 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo.

Thanh Hằng