Vũ khí tự động nhả 4.500 viên đạn/phút, khóa mục tiêu chỉ trong 2 giây, kẻ địch không có cơ hội lần hai
Đây là vũ khí phòng thủ tầm gần trang bị trên tàu chiến hiện đại, với khả năng tự động phát hiện và tiêu diệt tên lửa, UAV ở khoảng cách 500–1.500 mét.
Hệ thống phòng thủ tầm gần giữa thời đại tên lửa hành trình
Trong bối cảnh chiến tranh hải quân hiện đại ngày càng khốc liệt, nơi các loại tên lửa hành trình bay thấp có thể hủy diệt một chiến hạm chỉ trong vài giây, việc bảo vệ tàu chiến khỏi các mối đe dọa tầm gần trở thành ưu tiên hàng đầu. Một trong những giải pháp nổi bật hiện nay là hệ thống vũ khí Phalanx CIWS (Close-In Weapon System) – được mệnh danh là “lá chắn cuối cùng” trước khi các mối nguy hiểm tiếp cận mục tiêu.

Được phát triển từ cuối thập niên 1970 bởi hãng General Dynamics (hiện thuộc Raytheon), Phalanx CIWS là hệ thống pháo phòng không tự động tích hợp radar, cảm biến và vũ khí trong một khối thống nhất. Mục tiêu chính của nó là đối phó với tên lửa chống hạm tốc độ cao, tầm thấp – những mối đe dọa mà hệ thống đánh chặn tầm xa khó kiểm soát kịp thời.
Trái tim của Phalanx là khẩu pháo M61A1 Vulcan sáu nòng cỡ 20mm, có khả năng bắn từ 3.000 đến 4.500 viên mỗi phút. Tốc độ cao này cho phép tạo ra một “bức tường đạn” nhằm tiêu diệt mục tiêu trong phạm vi tác chiến từ 500 đến 1.500 mét. Các radar chuyên dụng đảm nhận nhiệm vụ tìm kiếm, khóa mục tiêu và khai hỏa hoàn toàn tự động chỉ trong vài giây, không cần đến sự điều khiển thủ công của con người.
Ứng dụng thực tế và cải tiến không ngừng
Phalanx đã có mặt trong nhiều chiến dịch quân sự quan trọng. Trong Chiến tranh vùng Vịnh 1991, hệ thống này được trang bị cho nhiều chiến hạm của Hải quân Mỹ. Dù hiệu quả trong điều kiện chiến đấu thực tế từng gây tranh luận, đặc biệt khi tên lửa hiện đại bay sát mặt biển khiến radar khó phát hiện sớm, Phalanx vẫn được xem là lựa chọn tối ưu ở cự ly ngắn.

Một sự kiện đáng chú ý là vụ tên lửa Exocet bắn trúng tàu khu trục USS Stark vào năm 1987, khiến 37 thủy thủ thiệt mạng. Khi đó, Phalanx chưa được kích hoạt ở chế độ chiến đấu, dẫn tới hậu quả nghiêm trọng. Từ đó, Hải quân Mỹ đã tăng cường tích hợp hệ thống cảnh giới và triển khai Phalanx rộng rãi hơn trên nhiều lớp tàu chiến, từ tàu sân bay, khu trục hạm đến tàu hộ vệ.
Đến nay, hơn 20 quốc gia đã trang bị Phalanx CIWS cho các lực lượng hải quân, trong đó có những cường quốc quân sự như Nhật Bản, Anh, Úc và Hàn Quốc. Tại Mỹ, các lớp tàu chiến hiện đại như Nimitz, Gerald R. Ford, Arleigh Burke hay Ticonderoga đều được lắp đặt hệ thống này.
Cùng với thời gian, Phalanx không ngừng được cải tiến. Phiên bản Block 1B bổ sung cảm biến hồng ngoại và camera quang học, giúp tăng khả năng tác chiến trong điều kiện bị gây nhiễu điện tử hoặc khi đối thủ sử dụng công nghệ tàng hình. Biến thể SeaRAM còn kết hợp các cảm biến của Phalanx với 11 tên lửa RAM thay cho pháo 20mm, mở rộng phạm vi phòng thủ lên 9–10 km, thích hợp với các tàu chiến nhỏ không đủ diện tích cho hệ thống tên lửa lớn.
Vai trò hiện tại trong chiến lược phòng thủ hải quân
Mỗi hệ thống vũ khí đều có giới hạn, và Phalanx cũng không ngoại lệ. Dù có phản ứng nhanh, khả năng tác chiến độc lập và độ chính xác ở tầm gần, hệ thống này khó đảm bảo hiệu quả nếu phải đối đầu với “mưa tên lửa” – các cuộc tấn công đồng loạt bằng nhiều mục tiêu cùng lúc. Việc sử dụng đạn thật cũng đặt ra rủi ro trong môi trường dân cư đông đúc, đòi hỏi kiểm soát kỹ lưỡng khi tác chiến gần bờ.
Dẫu vậy, với sự gia tăng của tên lửa siêu thanh, UAV cảm tử và các mối đe dọa phi đối xứng khác, Phalanx CIWS vẫn giữ vai trò quan trọng như một “vũ khí cuối cùng” trong hệ thống phòng thủ đa lớp. Hải quân Mỹ hiện duy trì việc tích hợp Phalanx vào mạng lưới tác chiến điện tử và vũ khí hiện đại – nơi các hệ thống liên kết qua dữ liệu thời gian thực, tăng cường khả năng phối hợp phản ứng nhanh.
Nhìn rộng hơn, Phalanx là đại diện tiêu biểu cho xu hướng vũ khí phòng thủ tích hợp, tự động hóa cao, phục vụ các tình huống chiến đấu ngày càng đa dạng và bất ngờ. Việc duy trì, nâng cấp và ứng dụng hệ thống này phản ánh thực tế rằng: trong kỷ nguyên chiến tranh công nghệ cao, lớp phòng thủ cuối cùng đôi khi lại là yếu tố quyết định giữa sống và mất kiểm soát trên biển.