Vũ khí bắn từ dưới lòng biển, vận tốc bay tới 29.000km/h, một lần bắn dễ dàng tiêu diệt 14 mục tiêu
Đây là vũ khí giữ vai trò then chốt trong chiến lược răn đe hạt nhân, với khả năng mang nhiều đầu đạn độc lập và tầm bắn vượt đại dương.
Trụ cột trong chiến lược răn đe toàn cầu
Trong ba trụ cột răn đe hạt nhân chiến lược hiện đại – bao gồm tên lửa phóng từ mặt đất, máy bay mang bom hạt nhân và tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm, Trident II D5 được xem là vũ khí giữ vai trò trung tâm trong thế trận của Mỹ và Anh suốt hơn ba thập kỷ. Đây là loại tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) phóng từ tàu ngầm (SLBM), được phát triển bởi Lockheed Martin Space Systems và đưa vào sử dụng chính thức từ năm 1990.

Khác với những loại tên lửa dễ bị phát hiện trên mặt đất, Trident II D5 được phóng đi từ các tàu ngầm hạt nhân ẩn sâu dưới lòng đại dương, nhờ vậy tạo nên một năng lực răn đe có tính sống sót cao. Trong trường hợp xảy ra xung đột quy mô lớn, loại vũ khí này có thể được dùng để “đáp trả chắc chắn”, duy trì thế cân bằng chiến lược theo học thuyết “hủy diệt lẫn nhau” (Mutually Assured Destruction – MAD).
Tầm bắn của Trident II D5 lên tới hơn 12.000 km, cho phép nó tiếp cận hầu như mọi điểm trên thế giới. Vận tốc tối đa đạt Mach 24, tương đương gần 29.000 km/h. Đặc biệt, mỗi tên lửa có thể mang tới 14 đầu đạn hạt nhân độc lập (MIRV), mỗi đầu đạn có thể nhắm vào một mục tiêu khác nhau, nằm cách nhau hàng trăm km. Loại đầu đạn được sử dụng phổ biến là W76 với đương lượng nổ 100 kiloton hoặc W88 với sức công phá 475 kiloton. Nhờ hệ thống dẫn đường hỗn hợp, bao gồm dẫn đường quán tính, định vị sao trời và hỗ trợ GPS. Sai số khi đánh trúng mục tiêu chỉ khoảng 90 mét, đủ sức công phá các hầm ngầm hoặc cơ sở quân sự kiên cố.
Tàu ngầm hạt nhân và sức mạnh duy trì liên tục
Trident II D5 được triển khai trên hai lớp tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo của Mỹ và Anh. Với Mỹ, đó là 14 tàu ngầm lớp Ohio – vốn từng có 18 tàu, nhưng bốn chiếc đã được chuyển đổi sang mang tên lửa hành trình. Mỗi tàu Ohio có thể mang tối đa 20 tên lửa Trident II. Trong khi đó, Anh triển khai Trident II trên bốn tàu ngầm lớp Vanguard, mỗi tàu có thể mang tám tên lửa. Dù các tên lửa được mua từ Mỹ, Vương quốc Anh sử dụng hệ thống điều khiển riêng để đảm bảo tính độc lập trong răn đe hạt nhân, đồng thời chia sẻ công nghệ và chi phí duy trì.

Điểm đáng chú ý là các tàu ngầm mang Trident II luôn duy trì trạng thái sẵn sàng tác chiến. Mỗi chuyến tuần tra kéo dài hàng tháng và được giữ hoàn toàn bí mật về hành trình. Mục tiêu là đảm bảo rằng dù bất kỳ tình huống khẩn cấp nào xảy ra, luôn có ít nhất một tàu ngầm ở vị trí có thể phóng tên lửa trả đũa – điều cốt lõi trong triết lý sử dụng vũ khí hạt nhân như một biện pháp ngăn ngừa chứ không phải để khai chiến.
Trident II D5 vẫn giữ được hiệu quả nhờ chương trình kéo dài vòng đời sử dụng mang tên D5LE (Life Extension). Các nâng cấp bao gồm thay mới bộ phận điện tử, hệ thống dẫn đường, động cơ và cải thiện khả năng chống đánh chặn. Nhờ đó, tên lửa này được dự kiến tiếp tục hoạt động đến năm 2042, khi các thế hệ tàu ngầm mới như lớp Columbia (Mỹ) và lớp Dreadnought (Anh) chính thức đi vào biên chế.
Cạnh tranh vũ khí và vai trò trong tương lai
Tính đến năm 2023, Trident II D5 đã thực hiện hơn 190 vụ phóng thử nghiệm không mang đầu đạn, với tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối. Điều này cho thấy độ tin cậy cao, một yếu tố sống còn đối với một hệ thống vũ khí chiến lược. Trong bối cảnh các cường quốc hạt nhân khác như Nga và Trung Quốc đẩy mạnh phát triển vũ khí mới như tên lửa siêu vượt âm Avangard hay SLBM JL-3 thì Mỹ và Anh vẫn coi Trident II D5 là xương sống trong chiến lược răn đe.
Hiện tại, Hải quân Hoa Kỳ duy trì khoảng 240–280 tên lửa Trident II D5 trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu, với hơn 1.000 đầu đạn hạt nhân được triển khai luân phiên, tuân thủ các quy định kiểm soát vũ khí theo hiệp ước New START.