SpaceX vượt mốc 10.000 vệ tinh Starlink, bước ngoặt cho mạng internet không gian
SpaceX chính thức vượt mốc 10.000 vệ tinh Starlink được phóng lên quỹ đạo Trái Đất, khẳng định vị thế dẫn đầu trong cuộc đua phủ sóng internet toàn cầu.
Mạng internet vệ tinh lớn nhất hành tinh
Ngày 20/10, SpaceX tiếp tục thực hiện một phi vụ phóng vệ tinh Starlink bằng tên lửa Falcon 9, nâng tổng số vệ tinh mà công ty đã đưa lên quỹ đạo Trái Đất tầm thấp (LEO) lên hơn 10.000 chiếc – một cột mốc mang tính lịch sử trong ngành hàng không vũ trụ.

Mạng lưới Starlink được Elon Musk khởi xướng năm 2015, với mục tiêu phủ sóng internet tốc độ cao, độ trễ thấp đến mọi vùng địa lý, bao gồm các khu vực xa xôi, hải đảo và vùng cực. Kể từ khi phóng vệ tinh thử nghiệm đầu tiên vào tháng 2/2018, Starlink đã phát triển nhanh chóng và chính thức cung cấp dịch vụ thương mại toàn cầu từ năm 2021.
Theo nhà thiên văn học Jonathan McDowell, hiện có khoảng 8.608 vệ tinh Starlink đang hoạt động, trong khi khoảng 1.400 vệ tinh đã ngừng vận hành hoặc đang trong quá trình rời quỹ đạo. Mỗi vệ tinh có tuổi thọ trung bình 5 năm và được thiết kế để tự cháy trong bầu khí quyển sau khi hoàn thành nhiệm vụ – nhằm hạn chế rác không gian.
Không chỉ phục vụ dân dụng, Starlink còn cung cấp dịch vụ internet cho tàu thuyền, máy bay, khu quân sự và cứu hộ khẩn cấp. Trong nhiều thảm họa thiên nhiên, như động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ (2023) hay bão tại Philippines, Starlink đóng vai trò quan trọng khi cung cấp mạng tạm thời trong điều kiện mất hạ tầng viễn thông mặt đất.
Tham vọng 30.000 vệ tinh và nỗi lo “kẹt quỹ đạo”
Tính đến nay, SpaceX đã được Cơ quan Viễn thông Liên bang Mỹ (FCC) cấp phép phóng 12.000 vệ tinh trong giai đoạn đầu và đang xin phép mở rộng lên tổng cộng hơn 30.000 chiếc trong những năm tới. Đây là chòm sao vệ tinh lớn nhất hành tinh, vượt xa các đối thủ như Project Kuiper của Amazon hay OneWeb của châu Âu.
Các vệ tinh Starlink thế hệ mới (Gen2) có khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn gấp đôi so với phiên bản cũ, hỗ trợ tốc độ tải xuống hơn 250 Mbps và độ trễ dưới 25 mili-giây, tương đương với mạng cáp quang mặt đất. Chúng được trang bị động cơ ion chạy bằng khí krypton cho phép tự điều chỉnh quỹ đạo và né tránh va chạm trong không gian.
Tuy nhiên, tốc độ mở rộng chóng mặt của Starlink cũng dấy lên lo ngại về tắc nghẽn quỹ đạo và rác không gian. Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, hiện có hơn 11.000 vệ tinh hoạt động quanh Trái Đất, nghĩa là riêng SpaceX đã chiếm hơn 80% tổng số vệ tinh LEO toàn cầu.
Một số nhà thiên văn cảnh báo rằng mật độ vệ tinh dày đặc có thể gây cản trở quan sát thiên văn, đặc biệt là với các kính thiên văn mặt đất. Ngoài ra, nguy cơ va chạm dây chuyền (hiệu ứng Kessler) – khi một vụ va chạm tạo ra hàng nghìn mảnh vỡ nhỏ, tiếp tục đâm vào các vệ tinh khác – đang trở thành vấn đề đáng lo ngại.
Đáp lại, SpaceX cho biết đang phối hợp chặt chẽ với NASA và Cơ quan Vũ trụ châu Âu (ESA) để điều chỉnh độ cao, góc nghiêng và chu kỳ quay của các vệ tinh Starlink, giảm thiểu khả năng xung đột quỹ đạo. Hãng cũng phát triển hệ thống tự động tránh va chạm bằng trí tuệ nhân tạo, sử dụng dữ liệu thời gian thực từ radar không gian.
Dù còn nhiều thách thức, giới chuyên gia nhận định Starlink là nền tảng hạ tầng then chốt cho hàng loạt công nghệ tương lai như ô tô tự lái, nông nghiệp thông minh, cảm biến IoT toàn cầu và đặc biệt là liên lạc cho các sứ mệnh không gian xa hơn Mặt Trăng.
Với hơn 10.000 vệ tinh đang vận hành và mục tiêu gấp ba con số này vào 2030, SpaceX không chỉ đặt dấu mốc mới trong lịch sử công nghệ vũ trụ, mà còn thay đổi cách nhân loại kết nối internet – từ bầu trời, không còn giới hạn bởi biên giới địa lý.