Xu hướng

Nông dân dùng AI: Cách trồng trọt ở đồng bằng Việt Nam đang thay đổi thế nào?

Thu Sa 15/06/2025 11:49

Nông dân tại Đồng bằng sông Cửu Long đang ứng dụng AI vào sản xuất nông nghiệp. Công nghệ này đang dần thay đổi tư duy và cách làm nông truyền thống.

Khi nông dân học hỏi từ… máy học

Trong một buổi chiều tháng 5 tại, ông Sáu Dương – một nông dân trồng lúa lâu năm – cầm chiếc điện thoại cũ, chụp hình lá lúa bị đốm nâu rồi mở ứng dụng Plantix (ứng dụng sản xuất và quản lý cây trồng). Chỉ sau vài giây, ứng dụng báo kết quả nghi ngờ bệnh đạo ôn, kèm theo gợi ý biện pháp xử lý và loại thuốc phù hợp. Ông Sáu bấm lưu lại, gật gù: “Đỡ phải gọi cán bộ kỹ thuật xuống tận ruộng. Tui tự làm được!”

nông dân AI
Nông dân áp dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý cây trồng

Câu chuyện của ông Sáu Dương không còn hiếm hoi. Ngày càng nhiều nông dân bắt đầu tiếp cận với trí tuệ nhân tạo (AI) – không phải qua phòng thí nghiệm, mà qua điện thoại di động, ứng dụng đơn giản và mạng internet nông thôn.

Trong bối cảnh khí hậu biến đổi khó lường, sâu bệnh gia tăng và chi phí đầu vào ngày một cao, AI đang trở thành một cánh tay đắc lực giúp người nông dân vùng đồng bằng thay đổi cách trồng trọt: từ tay nghề, tư duy cho đến hiệu quả sản xuất.

Công cụ AI nông nghiệp tác động đến năng suất và chi phí sản xuất

Trái với hình dung phức tạp về AI, các công cụ nông nghiệp trí tuệ nhân tạo hiện nay lại rất “thân thiện” với nông dân phổ thông. Phổ biến nhất là các ứng dụng chẩn đoán bệnh cây trồng qua ảnh như Plantix, FarmPot, AgriDoc. Chỉ cần chụp hình lá, thân hoặc quả, AI sẽ so sánh với dữ liệu bệnh mẫu và trả về chẩn đoán sơ bộ.

Không chỉ vậy, nhiều hợp tác xã còn đang triển khai hệ thống cảm biến đo độ ẩm đất, ánh sáng và nhiệt độ, kết hợp AI để đưa ra lịch tưới tiêu hoặc bón phân tối ưu.

Chị Nguyễn Thị Liễu, chủ vườn thanh long chia sẻ: “Ứng dụng nhắc tôi hôm nay nên tưới ít hơn vì độ ẩm đủ rồi. Trước kia, tôi tưới theo cảm tính, giờ tiết kiệm được hơn 30% nước.”

Ngoài ra, AI còn được dùng trong:

• Dự báo thời tiết siêu địa phương: chính xác đến cấp xã, giúp lên lịch gieo trồng, phòng dịch.

• Phân tích đất: thông qua ảnh màu đất hoặc dữ liệu cảm biến.

• Lập kế hoạch vụ mùa: theo lịch sử canh tác và giá thị trường.

Tất cả những công cụ này đều có phiên bản tiếng Việt, miễn phí hoặc giá thấp, phù hợp với điều kiện nông dân tại đồng bằng.

Ứng dụng AI không chỉ là trào lưu mà đã thực sự tạo ra giá trị kinh tế. Theo thống kê, các mô hình ứng dụng AI trong phát hiện sớm sâu bệnh giúp giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật từ 15–35%. Đồng thời, hệ thống tưới thông minh kết hợp AI giúp tiết kiệm 20–40% lượng nước và điện tiêu thụ.

Tại một hợp tác xã trồng lúa ứng dụng phần mềm dự báo sâu bệnh AI đã giúp cả vùng giảm 3 lần phun thuốc trong một vụ, tiết kiệm gần 200 triệu đồng cho 50 hộ nông dân.

Không chỉ giảm chi phí, năng suất cũng được cải thiện. Một số vườn dưa lưới trong khu vực khi dùng hệ thống AI giám sát độ ẩm – ánh sáng – dinh dưỡng, đã đạt năng suất cao hơn trung bình 18% so với mô hình thông thường.

Tất nhiên, để đạt hiệu quả, nông dân cũng cần đầu tư ban đầu vào thiết bị cơ bản: điện thoại thông minh, cảm biến giá rẻ, hoặc kết nối mạng ổn định. Nhưng lợi ích dài hạn đang khiến nhiều người chấp nhận thay đổi.

Thay đổi tư duy, áp dụng an toàn – bền vững

Trước đây, người nông dân thường dựa vào trực giác, kinh nghiệm cha truyền con nối để chăm ruộng. Nay, AI đang đưa vào tư duy nông nghiệp một yếu tố mới: dữ liệu có thể chia sẻ và phân tích tập thể.

Sự thay đổi nằm ở chỗ nông dân không còn đơn độc. Họ bắt đầu kết nối với nhau, chia sẻ ảnh, kết quả AI, thậm chí học cách dùng prompt (lệnh) cơ bản để đặt câu hỏi đúng cho ứng dụng.

Tư duy “đợi cán bộ xuống ruộng” đang dần nhường chỗ cho tư duy tự học, tự xử lý nhờ công nghệ, và đặc biệt là học hỏi lẫn nhau trên nền tảng số.

Dù tiềm năng rất lớn, việc đưa AI vào trồng trọt cũng đi kèm nhiều rủi ro nếu sử dụng sai cách hoặc quá phụ thuộc.

Trước hết, không phải kết quả nào của AI cũng đúng. Dữ liệu đầu vào nếu sai (ảnh mờ, thông tin thiếu) sẽ khiến chẩn đoán sai. AI không thể thay thế quan sát trực tiếp về mùi đất, thời gian gieo, hay hiểu “cái lý” đồng quê.

Ngoài ra, nhiều nông dân chưa quen với việc lưu giữ dữ liệu, dẫn tới việc không có lịch sử cây trồng – một yếu tố quan trọng để AI “học”. Cũng có người e ngại rằng: “Lỡ ai đó lấy dữ liệu ruộng mình để bán hàng, quảng cáo thì sao?”

Hướng đi đúng là AI đồng hành với con người, không thay thế. AI làm nhanh hơn – người kiểm tra chính xác hơn. Cả hai cùng học và tiến bộ.

Chưa bao giờ người nông dân Việt Nam lại gần công nghệ đến thế. Không cần bằng cấp, không cần máy móc đắt tiền, chỉ với chiếc điện thoại, họ đã bắt đầu bước vào một cuộc cách mạng thầm lặng – nơi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và cộng đồng số cùng nhau định hình lại cách trồng trọt.

Tương lai của nông nghiệp Việt Nam không nằm ở ruộng to hay vốn lớn, mà ở chỗ: người nông dân có dám học và làm khác đi hay không.

Và nếu mỗi người nông dân đều có một “bộ não AI nhỏ trong tay”, biết đâu đó sẽ là chiếc chìa khóa để đồng bằng không chỉ là “vựa lúa” – mà còn là “vựa công nghệ xanh” của cả khu vực.

      Nổi bật
          Mới nhất
          Nông dân dùng AI: Cách trồng trọt ở đồng bằng Việt Nam đang thay đổi thế nào?
          • Mặc định

          POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO