Loại cây quê dân dã đang được giới làm đẹp và y học cổ truyền săn lùng, được ví như "nhân sâm của người nghèo"
Tưởng chỉ là một loại lá gia vị quen thuộc nhưng theo các chuyên gia y học cổ truyền, đây lại là “thảo dược xanh” dùng để trị nhiều bệnh.
Lá lốt – Từ gia vị dân dã đến “thảo dược xanh” trong nhà bếp
Lá lốt từ lâu đã hiện diện trong mâm cơm Việt với các món quen thuộc như chả lá lốt, thịt hấp lá lốt, canh xương hay món xào. Thế nhưng đằng sau hương thơm nồng đặc trưng và vị cay nhẹ đó là cả một “kho tàng” dinh dưỡng và dược tính được y học cổ truyền lẫn hiện đại công nhận.

Theo các chuyên gia, 100 gram lá lốt chứa khoảng 39 calo, 86,5g nước, 4,3g protein, cùng các khoáng chất cần thiết như canxi (260mg), photpho (980mg), sắt (4,1mg) và vitamin C (34mg). Thân và lá chứa nhiều alkaloid, beta-caryophylen, trong khi phần rễ chứa benzyl axetat – các chất có tác dụng kháng viêm, giảm đau và cải thiện tiêu hóa.
Không dừng lại ở đó, tinh dầu lá lốt chiếm khoảng 0,5-1% khối lượng khô, gồm các hợp chất như piperlolotinon, piperolotin, piperolotidin có công dụng kháng khuẩn mạnh. Một số flavonoid như quercetin, kaempferol và apigenin còn hỗ trợ chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do.
Công dụng nổi bật: Kháng viêm, giảm đau, hỗ trợ xương khớp và tiêu hóa
Trong y học cổ truyền, lá lốt có vị cay, mùi thơm, tính ấm. Nhờ tính chất này, lá lốt thường xuất hiện trong các bài thuốc điều trị cảm lạnh, đau đầu, tiêu chảy, phong tê thấp và các bệnh xương khớp do nhiễm lạnh.
Trị mồ hôi tay chân: Dùng 30g lá lốt tươi, đun với 1 lít nước cùng một ít muối. Sau khi nước nguội bớt, dùng để ngâm tay chân trước khi ngủ. Kiên trì 5–7 ngày sẽ thấy hiệu quả.
Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp:
Món ăn: Xào 50–70g lá lốt với 100g thịt bò. Ăn 2–3 lần/tuần.
Bài thuốc uống: Sắc 20g lá lốt (bao gồm thân, rễ), 10g dây đau xương, 10g rễ thầu dầu tía với 600ml nước còn 200ml. Chia 2 lần uống/ngày, dùng liên tục 1 tuần.
Hỗ trợ điều trị phong tê thấp: Kết hợp lá lốt (20g), cỏ xước (20g), cành dâu (30g), cà gai leo (20g). Sao vàng, sắc với 600ml nước đến khi còn 200ml, uống trong ngày, liên tục 7 ngày.

Giảm đau khớp gối, vai gáy:
Uống: Dùng cây lá lốt phơi khô, sắc nước uống hằng ngày trong 3 tuần.
Xoa bóp: Lá lốt, ngải cứu, lá gấc, củ gai, gừng tươi (mỗi loại 20–30g) giã nát, ngâm với rượu trắng 7–10 ngày. Dùng rượu xoa bóp tại vị trí sưng đau.
Trị đau bụng do lạnh: Sắc 20g lá lốt tươi với 300ml nước đến khi còn 100ml. Uống khi còn ấm, trước bữa tối.
Lưu ý khi sử dụng lá lốt làm thuốc
Mặc dù là vị thuốc lành tính, lá lốt vẫn có thể gây kích ứng nếu dùng quá liều hoặc không phù hợp cơ địa. Người bị nóng trong, táo bón hoặc đang có triệu chứng viêm loét dạ dày nên hạn chế sử dụng. Tốt nhất, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng lâu dài.
Ngoài ra, để đảm bảo hiệu quả và an toàn, nên chọn lá lốt tươi sạch, không chứa thuốc bảo vệ thực vật và sử dụng đúng cách, đúng liều lượng.
Từ một loại rau gia vị dân dã, lá lốt đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong ẩm thực và y học cổ truyền Việt Nam. Không chỉ giúp bữa cơm thêm đậm đà, lá lốt còn là “vị thuốc xanh” dễ kiếm, dễ dùng, hỗ trợ hiệu quả cho sức khỏe xương khớp, tiêu hóa, thần kinh và hô hấp. Nếu được sử dụng đúng cách, lá lốt hoàn toàn có thể trở thành một phần không thể thiếu trong tủ thuốc tự nhiên của mỗi gia đình.