Vũ khí làm nên “mưa đạn”, có thể nổ tới 4 lần/phút, dễ dàng phá hủy boong-ke, hầm ngầm
Ra đời từ thập niên 1960, loại pháo này vẫn được đánh giá là một trong những vũ khí có sức hủy diệt và độ tin cậy cao nhất thế giới
Cỗ máy hỏa lực vượt thời gian
Ra đời trong giai đoạn 1940–1960, M110A2 là một trong những pháo tự hành hạng nặng nổi tiếng nhất thế giới, kết tinh của công nghệ chế tạo vũ khí thời Chiến tranh Lạnh. Dự án được khởi xướng bởi Ba Lan và Mỹ với phần tháp pháo do Mỹ đảm nhận. Tổng cộng 1.300 khẩu M110A2 được sản xuất và Hy Lạp là một trong những quốc gia đầu tiên nhận chuyển giao 72 khẩu từ Mỹ vào năm 1990.

Mang trọng lượng 28,5 tấn, M110A2 được ví như “quái vật di động” trên nền tảng bánh xích M4 Sherman – mẫu khung gầm nổi tiếng về độ bền và khả năng thích nghi. Với kích thước 8,8m dài, 3,1m rộng và 3,3m cao, khẩu pháo này có thể dễ dàng di chuyển và ẩn náu trong địa hình gồ ghề.
Trái tim của M110A2 là động cơ Detroit Diesel 8V71T, công suất 450 mã lực, giúp đạt vận tốc tối đa 56 km/h trên đường nhựa và 16 km/h trên địa hình xấu với phạm vi hoạt động 450 km. Sự kết hợp giữa tốc độ, tầm hoạt động và sức mạnh này khiến M110A2 trở thành một trong những pháo tự hành cơ động nhất trong lịch sử pháo binh.
Điểm nhấn của M110A2 nằm ở nòng pháo M58 dài 6,8m, làm từ thép chịu nhiệt đặc biệt có thể chịu tới 1.200°C. Mỗi phát đạn M106 HE chứa 38 kg thuốc nổ có sức công phá tương đương 10 quả rocket Grad, đủ khả năng phá hủy boong-ke, hầm ngầm hoặc cụm xe bọc thép. Tốc độ bắn trung bình 1 phát/phút, và có thể đạt 4 phát/phút trong tình huống khẩn cấp, tương đương 60 phát/giờ – tạo ra cơn “mưa đạn” có sức hủy diệt kinh hoàng.
Tầm bắn tối đa của M110A2 đạt 30 km với đạn thường, và có thể lên tới 36 km khi sử dụng đạn HERA M650 (High Explosive Rocket-Assisted). Dù không thể so sánh về tầm xa tuyệt đối với pháo Caesar 155 mm (42 km), nhưng năng lượng nổ của M110A2 mạnh gấp đôi, đảm bảo hiệu quả tiêu diệt vượt trội trên chiến trường.
Công nghệ bền bỉ, hỏa lực vẫn đáng gờm
Một trong những ưu điểm khiến M110A2 được ưa chuộng là độ đơn giản trong vận hành. Hệ thống nạp đạn thủ công chỉ cần hai người, dễ huấn luyện và phù hợp với chiến trường có nguồn nhân lực hạn chế. Đội ngũ vận hành tiêu chuẩn gồm 5 người (chỉ huy, xạ thủ, hai người nạp đạn và lái xe).

Hệ thống ngắm quang học M117 kết hợp thiết bị đo xa laser (được Hy Lạp nâng cấp năm 2020) cho độ chính xác 98% ban ngày và 85% ban đêm. Trong môi trường chiến đấu hiện đại, việc kết hợp cảm biến quang – laser giúp M110A2 có khả năng tác chiến chính xác cao, hỗ trợ điều chỉnh đường đạn theo thời gian thực.
Về bảo vệ, pháo được trang bị giáp thép dày 25mm cùng lưới chống RPG, có thể chịu được sức công phá từ lựu đạn 82mm và mảnh đạn tầm gần. Mặc dù không phải xe chiến đấu chủ lực, nhưng lớp giáp này đủ bảo vệ kíp lái khỏi hỏa lực pháo binh và đạn cối tầm xa.
Ngoài ra, khoảng cách an toàn khi khai hỏa của M110A2 lên tới 55m giúp hạn chế tối đa thương vong cho binh sĩ và dân thường khi triển khai tại khu vực đông dân cư. Cấu trúc mở phía sau cũng giúp tản nhiệt nhanh, duy trì tốc độ bắn liên tục trong nhiều giờ mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ nòng pháo.
Công nghệ pháo M110A2 phản ánh rõ triết lý thiết kế vũ khí của thế kỷ XX: đơn giản – mạnh mẽ – dễ sửa chữa. Chính sự thực dụng này khiến nhiều quốc gia vẫn duy trì M110A2 trong biên chế dù đã qua hơn nửa thế kỷ. Một số nước như Hy Lạp, Hàn Quốc, Israel vẫn sử dụng phiên bản nâng cấp với hệ thống định vị GPS và cảm biến mục tiêu tự động, nâng độ chính xác lên mức tương đương pháo tầm xa thế hệ mới.
So với các hệ thống pháo tự hành hiện đại như PzH 2000 (Đức) hay M109 Paladin (Mỹ), M110A2 vẫn có lợi thế ở khả năng chịu tải đạn lớn và hỏa lực đầu nòng mạnh, đặc biệt phù hợp cho pháo kích chiến lược hoặc tiêu diệt công trình kiên cố. Dù không sở hữu tự động hóa cao nhưng trong các chiến dịch cần “bắn nhanh – rút gọn”, M110A2 vẫn là vũ khí đáng gờm.