Tỷ giá ngân hàng Vietcombank ngày 6/12/2019 mới nhất
TBCKVN - Vietcombank là một trong những ngân hàng đứng đầu trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ. Ngân hàng chấp nhận mua - bán nhiều loại ngoại tệ khác nhau như USD, EUR, bảng Anh, yen Nhật,....
Với thế mạnh về chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, Vietcombank được biết đến như một trong những ngân hàng có dịch vụ tài chính hàng đầu trong lĩnh vực thương mại quốc tế cũng như mảng dịch vụ kinh doanh ngoại tệ, công vụ phái sinh, dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử…
Hiện nay, Vietcombank thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ (cả tiền mặt và chuyển khoản) đối với 11 loại tiền tệ gồm: USD, Euro, bảng Anh (GBP), dollar Australia (AUD), dollar Canada (CAD), yen Nhật (JPY), franc Thuỵ Sỹ (CHF), dollar Singapore (SGD), Won Hàn Quốc (KRW), dollar HongKong (HKD) và Bath Thái Lan (THB).

8 loại tiền tệ chỉ giao dịch qua mua - bán chuyển khoản gồm: Krone Đan Mạch (DKK), Rupee Ấn Độ (INR), Dinar Kuwaiti (KWD), Ringit Malaysian (MYR), Kroner Na Uy (NOK), Rup Nga (RUB), Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Krona Thụy Điển (SEK).
Bảng Tỷ giá ngân hàng Vietcombank mới nhất ngày 6/12/2019 (Hội sở chính)
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15.616,94 | 15.711,21 | 15.978,40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17.286,01 | 17.443,00 | 17.739,64 |
CHF | SWISS FRANCE | 23.116,17 | 23.279,12 | 23.675,02 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3.391,79 | 3.498,11 |
EUR | EURO | 25.514,73 | 25.591,50 | 26.360,12 |
GBP | BRITISH POUND | 30.148,36 | 30.360,89 | 30.631,18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2.917,70 | 2.938,27 | 2.982,26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324,56 | 337,30 |
JPY | JAPANESE YEN | 207,95 | 210,05 | 216,20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 18,08 | 19,03 | 20,55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 76.198,95 | 79.188,88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.531,31 | 5.602,92 |
NOK | NORWEGIAN KRONE | - | 2.498,18 | 2.576,49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 363,03 | 404,53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 6.165,33 | 6.407,25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2.412,12 | 2.472,85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16.828,47 | 16.947,10 | 17.132,20 |
THB | THAI BAHT | 748,54 | 748,54 | 779,77 |
USD | US DOLLAR | 23.120,00 | 23.120,00 | 23.240,00 |