Tỷ giá ngân hàng BIDV mới nhất ngày 6/12/2019

Cập nhật: 11:34 | 06/12/2019 Theo dõi KTCK trên

TBCKVN - BIDV là một trong những ngân hàng thực hiện giao dịch mua bán với nhiều loại ngoại tệ. Tỷ giá ngân hàng BIDV được cập nhật liên tục hàng ngày.

ty gia ngan hang bidv moi nhat ngay 6122019

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank ngày 6/12/2019 mới nhất

ty gia ngan hang bidv moi nhat ngay 6122019

Tổng hợp tỷ giá ngân hàng Techcombank, Agribank ngày 4/12/2019 mới nhất

ty gia ngan hang bidv moi nhat ngay 6122019

Tổng hợp tỷ giá ngân hàng Sacombank, VIB ngày 4/12/2019 mới nhất

Hiện BIDV có thể đáp ứng nhu cầu mua bán với hơn 100 loại ngoại tệ khác nhau, cung cấp các giải pháp tài chính giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và bảo hiểm rủi ro tỷ giá.

ty gia ngan hang bidv moi nhat ngay 6122019
Ảnh minh họa

BIDV thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ (cả tiền mặt và chuyển khoản) với nhiều loại tiền của các quốc gia trên thế giới như: USD, Euro, bảng Anh (GBP), dollar Australia (AUD), dollar Hong Kong (KHD), yen Nhật (JPY), franc Thuỵ Sỹ (CHF), dollar Singapore (SGD), bath Thái Lan (THB).

Bảng Tỷ giá ngân hàng BIDV mới nhất ngày 6/12/2019

Ký hiệu ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Mua tiền mặt và Séc

Mua chuyển khoản

Bán

USD

Dollar Mỹ

23,120

23,120

23,240

USD(1-2-5)

Dollar

22,903

-

-

USD(10-20)

Dollar

23,074

-

-

GBP

Bảng Anh

30,216

30,398

30,791

HKD

Dollar Hồng Kông

2,909

2,929

2,992

CHF

Franc Thụy Sỹ

23,143

23,282

23,652

JPY

Yên Nhật

207.18

208.43

214

THB

Baht Thái Lan

724.68

732

793.24

AUD

Dollar Australia

15,627

15,722

15,937

CAD

Dollar Canada

17,334

17,439

17,729

SGD

Dollar Singapore

16,838

16,939

17,195

SEK

Krone Thụy Điển

-

2,412

2,473

LAK

Kip Lào

-

2.41

2.86

DKK

Krone Đan Mạch

-

3,402

3,489

NOK

Krone Na Uy

-

2,505

2,571

CNY

Nhân Dân Tệ

-

3,249

3,332

RUB

Rub Nga

-

330

421

NZD

Dollar New Zealand

14,954

15,044

15,301

KRW

Won Hàn Quốc

17.53

19.36

20.16

EUR

Euro

25,578

25,642

26,327

TWD

Dollar Đài Loan

689.58

-

778.23

MYR

Ringgit Malaysia

5,221.67

-

5,695.07

Thu Hoài

Tin cũ hơn
Xem thêm