Tỷ giá ngân hàng Vietcombank ngày 6/12/2019 mới nhất | |
Tổng hợp tỷ giá ngân hàng Techcombank, Agribank ngày 4/12/2019 mới nhất | |
Tổng hợp tỷ giá ngân hàng Sacombank, VIB ngày 4/12/2019 mới nhất |
Hiện BIDV có thể đáp ứng nhu cầu mua bán với hơn 100 loại ngoại tệ khác nhau, cung cấp các giải pháp tài chính giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
Ảnh minh họa |
BIDV thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ (cả tiền mặt và chuyển khoản) với nhiều loại tiền của các quốc gia trên thế giới như: USD, Euro, bảng Anh (GBP), dollar Australia (AUD), dollar Hong Kong (KHD), yen Nhật (JPY), franc Thuỵ Sỹ (CHF), dollar Singapore (SGD), bath Thái Lan (THB).
Bảng Tỷ giá ngân hàng BIDV mới nhất ngày 6/12/2019
Ký hiệu ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt và Séc | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | Dollar Mỹ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
USD(1-2-5) | Dollar | 22,903 | - | - |
USD(10-20) | Dollar | 23,074 | - | - |
GBP | Bảng Anh | 30,216 | 30,398 | 30,791 |
HKD | Dollar Hồng Kông | 2,909 | 2,929 | 2,992 |
CHF | Franc Thụy Sỹ | 23,143 | 23,282 | 23,652 |
JPY | Yên Nhật | 207.18 | 208.43 | 214 |
THB | Baht Thái Lan | 724.68 | 732 | 793.24 |
AUD | Dollar Australia | 15,627 | 15,722 | 15,937 |
CAD | Dollar Canada | 17,334 | 17,439 | 17,729 |
SGD | Dollar Singapore | 16,838 | 16,939 | 17,195 |
SEK | Krone Thụy Điển | - | 2,412 | 2,473 |
LAK | Kip Lào | - | 2.41 | 2.86 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,402 | 3,489 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,505 | 2,571 |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | 3,249 | 3,332 |
RUB | Rub Nga | - | 330 | 421 |
NZD | Dollar New Zealand | 14,954 | 15,044 | 15,301 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17.53 | 19.36 | 20.16 |
EUR | Euro | 25,578 | 25,642 | 26,327 |
TWD | Dollar Đài Loan | 689.58 | - | 778.23 |
MYR | Ringgit Malaysia | 5,221.67 | - | 5,695.07 |
Thu Hoài