Nhịp đập thị trường

Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 11/9

Nguyễn Đăng 11/09/2025 07:10

Dựa theo phân tích cơ bản và kỹ thuật, CTCK đã đưa ra gợi ý cụ thể về điểm mua, bán và cắt lỗ đối với các mã cổ phiếu đang tác động mạnh nhất đến chỉ số VN-Index như: VCB, VIC, CTG, BSR, TCB, FPT, GVR, LPB, VNM, NVL.

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Thị trường chứng khoán trong ngày 10/9 tiếp tục giao dịch trầm lắng. Thanh khoản khớp lệnh duy trì ở mức thấp, trong khi dòng tiền phân hóa, biên độ dao động tại hầu hết các nhóm ngành khá hẹp.

Kết thúc phiên, VN-Index tăng 5,94 điểm (+0,36%) lên 1.643,26 điểm. Toàn sàn HOSE có 149 mã tăng và 171 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 1 tỷ cổ phiếu, giá trị 29.833 tỷ đồng, giảm gần 11% về khối lượng và 5% về giá trị so với phiên trước. Giao dịch thỏa thuận chiếm hơn 109 triệu đơn vị, trị giá gần 2.883 tỷ đồng.

Trong nhóm VN30, diễn biến khá phân hóa. CTG là mã tăng mạnh nhất với mức +1,8% lên 50.500 đồng/cp, theo sau là TCB, VIC, VCB và SSB, đều nhích hơn 1% và đóng góp chính cho mức tăng của chỉ số. Ở chiều ngược lại, GVR và TPB giảm trên 1%, trong khi MWG, VIB, VNM, LPB, FPT lùi nhẹ. HPG đứng tham chiếu tại 28.850 đồng/cp nhưng dẫn đầu thanh khoản với hơn 52,4 triệu cổ phiếu khớp lệnh.

Nhóm cổ phiếu vừa và nhỏ có một số điểm sáng khi TNI, C47, TAL và HT1 đồng loạt tăng trần. Bên cạnh đó, nhiều mã tăng từ 3–5% như GEX, DBC, PAN, VNE, ICT, JVC, RYG, BSR; trong đó VSC tăng 5,2% lên 30.500 đồng/cp. DBC ghi nhận thanh khoản nổi bật nhất với gần 16 triệu đơn vị. Ở chiều giảm, chỉ vài cổ phiếu ghi nhận mức sụt mạnh như DIG, VGC, CRC, DSE, VDS, EVG, TCI; riêng DRH giảm sàn 6,9% xuống 2.960 đồng/cp với 2,82 triệu cổ phiếu được sang tay.

Trên HNX, chỉ số cũng không giữ được sắc xanh khi kết phiên trong trạng thái giảm nhẹ. HNX-Index lùi 0,22 điểm (-0,08%) còn 274,6 điểm, với 76 mã tăng và 68 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 141,3 triệu đơn vị, giá trị 3.169 tỷ đồng. Giao dịch thỏa thuận đóng góp gần 86 triệu đơn vị, tương đương 1.775 tỷ đồng, chủ yếu từ 83 triệu cổ phiếu HUT.

Trên UPCoM, chỉ số chính có nhịp tăng cuối phiên rồi nhanh chóng điều chỉnh, nhưng vẫn giữ được sắc xanh. UPCoM-Index tăng 0,48 điểm (+0,44%) lên 110,37 điểm với 115 mã tăng và 58 mã giảm. Thanh khoản đạt hơn 40,1 triệu đơn vị, giá trị 626 tỷ đồng; giao dịch thỏa thuận đóng góp thêm 9,26 triệu đơn vị, trị giá 185 tỷ đồng.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: VCB (1,73 điểm), VIC (1,51 điểm), CTG (1,11 điểm), BSR (0,89 điểm), TCB (0,81 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: FPT (-0,35 điểm), GVR (-0,28 điểm), LPB (-0,24 điểm), VNM (-0,24 điểm), NVL (-0,2 điểm).

Screenshot 2025-09-11 062612
Top cổ phiếu tác động đến VN-Index phiên ngày 10/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

VCB

VCB duy trì nền tảng ổn định với TOI quý II/2025 đạt 17,87 nghìn tỷ đồng và LNST 8,83 nghìn tỷ đồng, tăng nhẹ so với quý I. Định giá đã điều chỉnh về mức hợp lý hơn so với giai đoạn đỉnh năm 2021 (P/E 16,54; P/B 2,68), biên an toàn dài hạn rõ nét hơn. Biên lãi suất thu hẹp về 2,70% cho thấy áp lực từ cạnh tranh, nhưng chất lượng tài sản vẫn tốt với nợ xấu chỉ 1% và tỷ lệ bao phủ 2,14 lần. Với các yếu tố này, VCB được xem là lựa chọn mua tích lũy dài hạn.

Trên đồ thị, giá lùi từ 69.100 xuống 64.900 đồng, dao động trong vùng hỗ trợ 64.000 đồng và kháng cự 69.000 đồng. MACD chuyển âm, RSI giảm về trung tính, khối lượng thấp cho thấy lực cầu yếu. Nhà đầu tư nên giữ, đặt dừng lỗ tại 64.000 đồng. Người mới chờ phiên vượt 66.200 đồng kèm thanh khoản cải thiện trước khi tham gia, mục tiêu ngắn hạn quanh 69.000 đồng.

VIC

Doanh thu quý II/2025 đạt 46,3 nghìn tỷ đồng (+9,4% y/y) nhưng VIC vẫn lỗ 581 tỷ đồng, biên gộp chỉ còn 6,3%, tồn kho ở mức cao 137 nghìn tỷ đồng và nợ/vốn chủ lên 1,78 lần. Định giá P/E 35,6; P/B 3,4 cao hơn lịch sử, tạo áp lực lớn về kỳ vọng. Do vậy, VIC hiện không phải điểm hấp dẫn, phù hợp để nhà đầu tư xem xét giảm tỷ trọng.

Giá hiện ở 129.200 đồng, hỗ trợ 125.000 đồng – kháng cự 130.000 đồng. MACD âm nhưng RSI ~63 cho thấy lực mua trung bình; SMA5 vẫn trên SMA20. Nhà đầu tư nắm giữ có thể chốt lời một phần khi giá tiệm cận 130.000 đồng. Người mới nên chờ điều chỉnh về 125.000 đồng hoặc các tín hiệu tích cực rõ ràng hơn. Dừng lỗ khuyến nghị tại 124.000 đồng, mục tiêu ngắn hạn 132.000 đồng nếu thị trường thuận lợi.

Screenshot 2025-09-11 062748
Biểu đồ giá cổ phiếu VCB

CTG

CTG ghi nhận tăng trưởng vượt bậc với TOI quý II/2025 đạt 20,92 nghìn tỷ đồng (+6,5% y/y) và LNST 9,67 nghìn tỷ đồng (+80,2% y/y). Nợ xấu giảm còn 1,31%, phản ánh quản trị chất lượng tốt. Dù NIM hạ nhẹ về 2,70%, định giá vẫn rất hợp lý (P/E 9,15; P/B 1,68). Với kết quả này, CTG trở thành ứng viên sáng giá cho mua dài hạn.

Giá đang ở 49.600 đồng, kiểm định hỗ trợ 48.800 đồng – kháng cự 51.000 đồng. MACD âm, RSI ~53 và khối lượng giảm cho thấy lực cầu suy yếu. Nhà đầu tư có thể giữ, dừng lỗ 48.800 đồng. Người mới nên chờ vượt 50.000 đồng với khối lượng tăng để mở vị thế. Ngưỡng 51.000 đồng là vùng mục tiêu ngắn hạn phù hợp để cân nhắc chốt lời.

BSR

BSR có doanh thu quý II/2025 đạt 36,77 nghìn tỷ đồng (+15,3% y/y) nhưng lợi nhuận sau thuế chỉ còn 846 tỷ đồng (-89,2% y/y). Biên gộp co hẹp còn 2,76%, lợi nhuận ròng 2,3%. Định giá không còn hấp dẫn khi P/E âm và P/B 1,45, hàng tồn kho duy trì cao. Các yếu tố này phản ánh sự khó khăn và hiệu quả hoạt động suy giảm. Do vậy, chiến lược phù hợp là bán, chờ tín hiệu cải thiện rõ rệt trước khi quay lại.

Về kỹ thuật, BSR giảm từ 29.900 xuống 25.850 đồng, hỗ trợ gần 25.000 đồng – kháng cự 27.000 đồng. MACD âm, RSI ~54 và khối lượng thấp. Nhà đầu tư hiện tại nên giữ thận trọng, đặt dừng lỗ 24.500 đồng. Người mới nên quan sát, chỉ cân nhắc khi giá ổn định trở lại với thanh khoản tăng rõ rệt.

TCB

TOI quý II/2025 đạt 12,74 nghìn tỷ đồng, LNST 6,25 nghìn tỷ đồng (+5% q/q), NIM 3,85% và nợ xấu 1,26%. Định giá cao hơn lịch sử (P/E 13,17; P/B 1,73), cho thấy dư địa ngắn hạn hạn chế, phù hợp để nắm giữ hơn là gia tăng.

Giá giảm từ 41.550 xuống 38.500 đồng, hỗ trợ quan trọng 37.500 đồng, kháng cự 40.000 đồng. MACD âm, RSI ~52 và thanh khoản vẫn cao. Nhà đầu tư nên giữ, dừng lỗ 37.500 đồng. Người mới có thể chờ giá vượt lại SMA20 (~38.870 đồng) với khối lượng tăng trước khi tham gia. Mục tiêu ngắn hạn quanh 40.000 đồng.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

FPT

FPT tiếp tục duy trì kết quả kinh doanh khả quan với doanh thu quý II/2025 đạt 16,62 nghìn tỷ đồng (+9,1% y/y) và lợi nhuận sau thuế 2,26 nghìn tỷ đồng (+20,4% y/y). Biên gộp giữ ở mức 36,2%, tồn kho thấp (2,07 nghìn tỷ đồng) cho thấy quản trị vốn hiệu quả. Tuy nhiên, định giá đã lên mức cao (P/E 20,09; P/B 5,20), phản ánh kỳ vọng lớn từ thị trường. Đây là cổ phiếu nền tảng tốt, phù hợp để nắm giữ dài hạn, nhưng chưa có biên an toàn lớn cho mua mới mạnh.

Giá hiện quanh 102.100 đồng, dao động trong vùng hỗ trợ 98.800 đồng – kháng cự 105.500 đồng. RSI ~47 ở trạng thái trung tính, MACD dương nhưng còn yếu, SMA5 vừa cắt lên SMA20. Khối lượng giao dịch chưa ổn định. Nhà đầu tư nên chờ tín hiệu rõ ràng, cân nhắc mua khi giá giữ vững 98.800 đồng kèm thanh khoản tăng. Dừng lỗ 98.000 đồng, mục tiêu 105.500 đồng.

Screenshot 2025-09-11 062901
Biểu đồ giá cổ phiếu FPT

GVR

GVR ghi nhận doanh thu quý II/2025 đạt 5.890 tỷ đồng (+3,75% q/q), lợi nhuận sau thuế 1.447 tỷ đồng (+22,1% q/q), biên gộp và biên ròng cải thiện lần lượt lên 30,7% và 24,6%. Tồn kho tăng mạnh (5.297 tỷ đồng), nhưng nợ/vốn chủ giảm xuống mức thấp nhất 5 năm (0,076), phản ánh nền tảng tài chính vững chắc. Định giá P/E 21,83; P/B 2,06 hợp lý hơn so với giai đoạn 2021–2024. Đây là cơ hội mua dài hạn, dù ngắn hạn chịu áp lực từ tồn kho cao.

Về kỹ thuật, giá giảm mạnh từ 32.600 xuống 28.600 đồng, dưới SMA5 và SMA20; MACD âm và RSI ~39 cho thấy cổ phiếu trong trạng thái quá bán. Khối lượng duy trì thấp. Nhà đầu tư nên kiên nhẫn, chỉ mở vị thế khi giá ổn định trên SMA5 (29.200 đồng) kèm thanh khoản cải thiện. Dừng lỗ 28.000 đồng, mục tiêu ngắn hạn 30.300 đồng.

LPB

LPB tiếp tục mở rộng cho vay, dư nợ đạt 368.727 tỷ đồng (+4,7% q/q), ROE cao 25,13%. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế quý II/2025 giảm nhẹ còn 2.396 tỷ đồng, trong khi định giá tăng cao (P/E 13,54; P/B 3,30), vượt xa trung bình lịch sử. Điều này khiến biên an toàn ngắn hạn bị thu hẹp, phù hợp với chiến lược nắm giữ hơn là gia tăng tỷ trọng.

Trên đồ thị, giá giảm từ 48.400 xuống 42.300 đồng, kiểm định hỗ trợ 42.000 đồng. RSI ~53 trung tính, MACD âm, SMA5 cao hơn nhẹ SMA20 nhưng khối lượng suy yếu còn 2–3 triệu cp/phiên. Nhà đầu tư đang nắm giữ nên kiên nhẫn, dừng lỗ 41.500 đồng. Người mới chỉ nên tham gia khi giá vượt 45.000 đồng kèm thanh khoản tăng. Ngắn hạn cổ phiếu có thể tích lũy trong vùng 42.000–45.000 đồng.

VNM

VNM giữ P/E 14,7 và P/B 3,97 – thấp hơn mức trung bình 5 năm, cho thấy định giá hợp lý. Doanh thu quý II/2025 đạt 16,72 nghìn tỷ đồng, nhưng lợi nhuận sau thuế giảm 7,3% còn 2,47 nghìn tỷ đồng. Biên gộp ổn định 42% nhưng thấp hơn giai đoạn trước, tồn kho tăng lên 7,05 nghìn tỷ đồng, cho thấy áp lực lên hiệu quả hoạt động. Do vậy, VNM nên được giữ, chờ tín hiệu cải thiện rõ hơn về biên lợi nhuận và quản trị vốn lưu động.

Giá dao động 58.700–62.500 đồng, SMA5 (61.020) nhỉnh hơn SMA20 (60.620), MACD gần 0, RSI ~48 cho tín hiệu trung tính. Thanh khoản trung bình 5 triệu cp/phiên. Nhà đầu tư nên chờ breakout 62.500 đồng với khối lượng lớn để xác nhận xu hướng. Dừng lỗ 58.500 đồng, mục tiêu 63.000–64.000 đồng.

NVL

NVL gặp khó khăn khi doanh thu quý II/2025 giảm còn 1,94 nghìn tỷ đồng (-9% q/q), báo lỗ 160,6 tỷ đồng, biên gộp giảm xuống 34,8%. Tồn kho rất cao (150,1 nghìn tỷ đồng), tạo áp lực thanh khoản. Định giá mất cân đối với P/E 197,8 (quá cao) và P/B 0,84 (thấp), phản ánh kỳ vọng và rủi ro cùng tồn tại. Đây là cổ phiếu nên giảm tỷ trọng/bán, chờ sự phục hồi tài chính rõ rệt.

Về kỹ thuật, giá giảm từ 18.900 xuống 16.250 đồng, dưới SMA5 và SMA20; MACD âm, RSI ~42 cho thấy trạng thái trung tính nghiêng về quá bán. Khối lượng vẫn lớn (20–30 triệu cp/phiên), thể hiện dòng tiền ngắn hạn còn hiện diện. Nhà đầu tư nên thận trọng, dừng lỗ 15.800 đồng. Người mới chỉ nên cân nhắc khi giá vượt SMA5 (16.850 đồng) và RSI >50. Mục tiêu ngắn hạn 17.500 đồng nếu xuất hiện tín hiệu đảo chiều.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

      Nổi bật
          Mới nhất
          Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên sáng 11/9
          • Mặc định

          POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO