Giá trị dinh dưỡng của nước hầm xương đối với sức khỏe
Theo chuyên trang y tế Healthline, thành phần dinh dưỡng trong nước hầm xương có thể khác nhau tùy vào nguyên liệu sử dụng và cách chế biến, nhưng nhìn chung bao gồm:
Nước hầm xương thường được sử dụng để nấu phở vì độ dinh dưỡng và vị ngon |
Protein và axit amin: Nước hầm xương chứa collagen – một loại protein cấu trúc chính của cơ thể. Khi nấu chín, collagen phân hủy thành gelatin, cung cấp các axit amin như glycine và proline – hai chất có vai trò quan trọng trong duy trì chức năng của các mô liên kết.
Khoáng chất: Nguồn canxi, magie, phốt pho và kali trong nước hầm xương hỗ trợ quá trình duy trì xương khớp và hoạt động trao đổi chất.
Chất điện giải: Natri và kali giúp duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
Chỉ trong 240ml nước hầm xương bò có khoảng 39 calo, 9g protein, 1g chất béo, cùng một lượng nhỏ các vi khoáng như canxi, sắt và kali. Những thành phần này khiến nước hầm xương trở thành lựa chọn phù hợp cho chế độ ăn phục hồi hoặc dưỡng sức.
Tác dụng của nước hầm xương đối với sức khỏe
Hỗ trợ xương khớp và mật độ xương:
Collagen trong nước hầm xương đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt và chắc khỏe của khớp. Bên cạnh đó, các khoáng chất như canxi, magie và phốt pho giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Tốt cho hệ tiêu hóa:
Gelatin – thành phần chính hình thành từ collagen khi nấu chín – chứa glutamine, một axit amin có thể giúp củng cố hàng rào bảo vệ của ruột, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và làm dịu các triệu chứng như hội chứng ruột kích thích hay rò rỉ ruột.
Cải thiện làn da từ bên trong:
Collagen không chỉ có tác dụng bên ngoài khi được sử dụng làm mỹ phẩm mà còn đóng vai trò trong việc duy trì độ đàn hồi, độ ẩm và sự căng mịn của da. Việc bổ sung collagen thông qua chế độ ăn, như từ nước hầm xương, giúp hỗ trợ làn da khỏe mạnh một cách tự nhiên.
Giúp cân bằng điện giải và bổ sung nước:
Với lượng natri và kali tự nhiên, nước hầm xương có thể hỗ trợ cân bằng điện giải, đặc biệt trong trường hợp mất nước nhẹ, tiêu chảy hoặc vận động mạnh.
Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng nước hầm xương
Dù có nhiều lợi ích, việc sử dụng nước hầm xương cũng không nên thiếu kiểm soát. Một số nguy cơ đáng chú ý bao gồm:
Hàm lượng kim loại nặng:
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng xương động vật có thể tích tụ kim loại nặng như chì. Khi hầm lâu, các kim loại này có thể tan vào nước dùng, dù thường ở mức thấp và trong giới hạn an toàn. Tuy nhiên, đối với các nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ mang thai hoặc trẻ nhỏ, việc tiêu thụ nhiều có thể không được khuyến khích.
Natri cao trong sản phẩm chế biến sẵn:
Nước hầm xương đóng hộp hoặc chế biến công nghiệp thường được thêm nhiều muối để bảo quản và tăng vị. Điều này có thể không phù hợp với người đang theo chế độ ăn nhạt hoặc mắc bệnh huyết áp cao.
Dị ứng hoặc nhạy cảm thực phẩm:
Một số thành phần như protein hoặc gia vị sử dụng trong quá trình chế biến nước hầm có thể gây dị ứng hoặc khó chịu đối với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
Cách sử dụng nước hầm xương an toàn và hiệu quả
Để tận dụng lợi ích và giảm thiểu rủi ro, các chuyên gia khuyến nghị nên:
Lựa chọn nguồn xương chất lượng: Ưu tiên xương từ động vật được nuôi bằng phương pháp hữu cơ, không sử dụng kháng sinh hoặc chất tăng trọng.
Đa dạng nguyên liệu: Sử dụng kết hợp xương ống, sụn, da, mô liên kết... giúp tối ưu dinh dưỡng và tránh tích tụ kim loại nặng từ một loại xương duy nhất.
Tự chế biến tại nhà: Kiểm soát được lượng muối, gia vị, thời gian hầm và nguyên liệu đi kèm. Việc ninh xương từ 8 đến 24 tiếng có thể giúp chiết xuất tối đa dưỡng chất.
Tiêu thụ điều độ: Mỗi người nên điều chỉnh lượng nước hầm sử dụng tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và tổng thể.
Ngọc Nhi