Tàu thủy đắt giá nhất thế giới, trọng tải cực khủng 100.000 tấn, sử dụng hạt nhân làm lõi, đối thủ đến gần là bị tiêu diệt
Đây là một bước tiến lớn của ngành tàu thủy hiện đại, với hệ thống phóng điện từ và khả năng hoạt động liên tục 25 năm nhờ lò phản ứng hạt nhân.
Tàu sân bay hạt nhân lớn nhất thế giới và bước ngoặt công nghệ
Trong thế kỷ 21, Hải quân Hoa Kỳ tiếp tục thể hiện tham vọng duy trì ưu thế tuyệt đối trên biển bằng việc đưa vào biên chế tàu sân bay USS Gerald R. Ford (CVN-78) – chiếc đầu tiên thuộc lớp tàu sân bay hạt nhân mới. Không chỉ là tàu thủy lớn nhất từng được chế tạo, Gerald R. Ford còn được xem là biểu tượng cho cách tiếp cận mới trong chiến lược tác chiến hải quân: tăng cường công nghệ, tự động hóa và linh hoạt tác chiến.

Được thiết kế để thay thế dần lớp Nimitz, con tàu mang theo nhiều cải tiến mang tính cách mạng. Với chiều dài 337 mét, trọng tải lên tới 100.000 tấn và vận tốc vượt 30 hải lý/giờ, Gerald R. Ford giữ nguyên vóc dáng đồ sộ đặc trưng của tàu sân bay Mỹ. Nhưng điều đáng nói nhất là khả năng tự vận hành liên tục 25 năm nhờ hai lò phản ứng hạt nhân A1B, cung cấp điện năng gấp ba lần thế hệ trước – đủ để tích hợp vũ khí điện từ và hệ thống laser trong tương lai.
EMALS và AAG: Tái định nghĩa khả năng tác chiến trên biển
Điểm nhấn trong thiết kế của USS Gerald R. Ford nằm ở cặp hệ thống máy phóng EMALS và hãm đà AAG, thay thế cho các thiết bị thủy lực truyền thống. EMALS – hệ thống phóng máy bay điện từ sử dụng động cơ tuyến tính cho phép máy bay cất cánh với gia tốc ổn định, giảm tác động vật lý lên khung thân và mở ra khả năng phóng UAV.

Kết hợp với AAG – hệ thống hãm đà điện tử, cặp đôi này không chỉ tăng độ chính xác khi hạ cánh mà còn mở rộng khả năng tác chiến cho cả các loại máy bay nhẹ hoặc không người lái. Theo đánh giá của Hải quân Mỹ, trong điều kiện bình thường, Gerald R. Ford có thể thực hiện hơn 160 lượt cất – hạ cánh mỗi ngày, và lên tới hơn 220 lượt trong trường hợp chiến đấu cường độ cao, vượt xa năng lực của tàu sân bay lớp Nimitz.
Tự động hóa cũng là yếu tố chủ chốt giúp con tàu vận hành với thủy thủ đoàn khoảng 2.600 người, ít hơn gần 700 người so với lớp cũ. Việc giảm nhân sự không chỉ giúp cắt giảm chi phí vận hành, mà còn hạn chế rủi ro nhân lực trong điều kiện chiến tranh hiện đại.
Vai trò chiến lược và bài toán chi phí
Dù được chính thức biên chế năm 2017, Gerald R. Ford phải đến năm 2022 mới tham gia chuyến hải trình đầu tiên. Trong 8 tháng, con tàu phối hợp với 17 quốc gia NATO, thực hiện hơn 10.000 lượt cất – hạ cánh tại Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. Đây là bước khẳng định vị thế trung tâm chiến lược của Gerald R. Ford trong mạng lưới tác chiến đa phương.
Trên boong tàu là những máy bay hiện đại nhất như F/A-18E/F Super Hornet, EA-18G Growler, E-2D Advanced Hawkeye và trong tương lai là F-35C Lightning II cùng UAV MQ-25 Stingray – đảm bảo ưu thế trên không cho Hải quân Mỹ.
Tuy nhiên, với chi phí đóng mới khoảng 13,3 tỷ USD, cộng thêm các khoản phát triển hệ thống vũ khí mới, USS Gerald R. Ford trở thành chủ đề gây tranh cãi. Các lỗi kỹ thuật ban đầu và chậm trễ triển khai khiến nhiều ý kiến hoài nghi về hiệu quả đầu tư. Dẫu vậy, giới chức Mỹ vẫn cho rằng hiệu suất dài hạn và sức mạnh chiến lược mà tàu mang lại sẽ “gỡ gạc” đáng kể cho phần chi phí ban đầu.
Lầu Năm Góc dự kiến đóng 10 tàu sân bay lớp Gerald R. Ford trong vài thập kỷ tới. Khi chuỗi sản xuất đi vào ổn định, chi phí mỗi chiếc sẽ giảm, đồng thời hiệu quả phối hợp trong chiến dịch quy mô lớn sẽ tăng lên đáng kể.