Nông dân Thanh Hóa nuôi thứ "vo ve" giữa rừng ngập mặn, thu hàng trăm triệu mỗi năm
Nghề đặc biệt dưới tán rừng sú vẹt đang trở thành sinh kế mới của nông dân xã Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
Nghề nuôi ong bên rừng ngập mặn
Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn cũ (nay là xã Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa) vốn là vùng ven biển có đất đai nhiễm mặn, ít thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp truyền thống. Trước đây, người dân chủ yếu dựa vào nghề đi biển hoặc làm thuê theo thời vụ, thu nhập bấp bênh, đời sống khó khăn.
Những năm gần đây, nhờ chính sách giao khoán và phục hồi rừng ngập mặn, diện tích sú vẹt ở Nga Sơn đã được khôi phục đáng kể, phủ xanh hàng trăm ha bãi bồi ven biển. Rừng sú vẹt không chỉ giữ vai trò phòng hộ mà còn trở thành môi trường lý tưởng cho đàn ong phát triển. Một số hộ dân đã sớm nhận thấy tiềm năng này, mạnh dạn đưa ong về nuôi dưới tán rừng, từ đó hình thành nghề nuôi ong đặc thù gắn liền với hệ sinh thái ngập mặn. Anh Trần Văn Sửu, người nông dân gắn bó với nghề gần 10 năm, hiện duy trì khoảng 500 tổ ong, mỗi năm thu về khoảng 200 triệu đồng.

Bắt đầu từ vài chục tổ, anh dần mở rộng quy mô nhờ kinh nghiệm tích lũy và sự thuận lợi của nguồn mật từ hoa sú vẹt. Vào mùa hoa nở rộ từ tháng 3 đến tháng 6, cánh rừng trở thành “nguồn sống” phong phú cho đàn ong, giúp giảm chi phí nuôi dưỡng. Người nuôi chỉ cần đầu tư thùng ong, máy quay mật và thường xuyên theo dõi để phòng ngừa dịch bệnh.
Tuy nhiên, đặc thù vùng ven biển cũng đặt ra những thách thức riêng. Người nuôi ong phải bố trí thùng ong tránh gió mạnh, hạn chế ngập khi triều cường. “Nuôi ong ở rừng sú vẹt khác với trên núi, chỉ cần sơ ý đặt thấp, một đợt nước dâng là ong có thể chết hàng loạt”, anh Sửu chia sẻ. Việc thu mật thường được thực hiện nhiều đợt, vừa đảm bảo sản phẩm chất lượng vừa giữ sức đàn ong cho mùa sau.
Mật ong sú vẹt có màu vàng sẫm, hương vị đậm và khác biệt so với mật ong từ hoa nhãn hay hoa vải, nhờ đó luôn được thương lái và người tiêu dùng ưa chuộng. Nhiều khách hàng trở thành bạn hàng lâu dài bởi sự độc đáo và độ nguyên chất của sản phẩm.
Gắn sinh kế nông dân với bảo tồn rừng
Không chỉ mang lại nguồn thu ổn định, nghề nuôi ong sú vẹt còn giúp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Người dân hiểu rằng “có rừng mới có ong, có ong mới có kế sinh nhai”. Nhờ đó, cộng đồng ngày càng quan tâm hơn đến việc giữ rừng, bảo vệ hệ sinh thái ngập mặn.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và suy giảm nguồn lợi thủy sản, việc khai thác bền vững tiềm năng của rừng sú vẹt để phát triển nghề nuôi ong mở ra một hướng đi mới cho nông dân ven biển. Đây không chỉ là một sinh kế, mà còn góp phần đa dạng hóa kinh tế địa phương, gắn kết chặt chẽ giữa phát triển sản xuất và bảo tồn thiên nhiên.
Nếu được hỗ trợ mở rộng, nghề nuôi ong sú vẹt hoàn toàn có thể kết hợp với phát triển du lịch sinh thái. Việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm mật ong đặc trưng cũng sẽ giúp nâng cao giá trị, đưa Nga Sơn trở thành điểm sáng trong phát triển kinh tế bền vững ở vùng ven biển Thanh Hóa. Những bước đi này minh chứng rằng với sự thích ứng linh hoạt, nông dân ở những vùng đất khó vẫn có thể tạo dựng được sinh kế mới, vừa ổn định đời sống, vừa gìn giữ môi trường tự nhiên.