Người con xứ Thanh đứng giữa 'trời Nam' thổi bùng ngọn lửa khởi nghĩa, mở ra triều đại dài nhất lịch sử Việt Nam
Một vị anh hùng dân tộc kiệt xuất làm nên khúc tráng ca lịch sử, giành lại độc lập cho Đại Việt sau 20 năm bị đô hộ, mở ra vương triều hưng thịnh gần 400 năm.
Từ người con Lam Sơn đến người anh hùng dân tộc
Lê Lợi (1385 – 1433), vị vua khai sáng triều đại Hậu Lê, là một trong những nhân vật kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Ông được hậu thế ghi nhớ không chỉ bởi tài năng quân sự, mà còn bởi lòng yêu nước nồng nàn và tầm nhìn chiến lược vĩ đại, đưa đất nước thoát khỏi ách đô hộ tàn bạo của nhà Minh, giành lại nền độc lập tự chủ sau 20 năm bị xâm lược.

Lê Lợi sinh ngày 6 tháng 8 năm 1385 tại làng Lam Sơn, huyện Lương Giang, phủ Thanh Hóa (nay là thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa). Ông xuất thân trong một gia đình hào trưởng có thế lực, nhiều đời làm quân trưởng trong vùng. Tuy có nguồn gốc gắn bó với miền sơn cước, nhưng theo các nghiên cứu lịch sử hiện đại, dòng họ Lê của ông thuộc người Kinh, chứ không phải người Mường như một số giả thuyết từng nêu.
Thuở nhỏ, Lê Lợi nổi tiếng thông minh, có chí khí lớn. Sử sách ghi lại, ông có ngoại hình khôi ngô, cốt cách phi thường, giọng nói vang như chuông, dáng đi như rồng cuộn hổ bước. Ngay từ thời niên thiếu, Lê Lợi đã sớm ý thức về thời cuộc, thấu hiểu nỗi khổ của dân tộc dưới ách cai trị của ngoại bang.
Thời kỳ đất nước biến động và sự trỗi dậy của hào khí Lam Sơn
Cuối thế kỷ XIV, nhà Trần suy yếu, quyền thần Hồ Quý Ly cướp ngôi lập ra nhà Hồ. Thời kỳ này, đất nước rơi vào cảnh loạn lạc, xã hội bất ổn. Năm 1406, lấy cớ “phù Trần diệt Hồ”, nhà Minh (Trung Quốc) kéo quân xâm lược, nhanh chóng đánh bại nhà Hồ, thiết lập ách đô hộ kéo dài suốt 20 năm.
Chính sách cai trị hà khắc của nhà Minh với những biện pháp đồng hóa tàn bạo như đốt sách, hủy di tích, cưỡng bức người Việt, vơ vét sản vật đã thổi bùng ngọn lửa căm hờn trong lòng người dân Đại Việt. Trong bối cảnh ấy, Lê Lợi bắt đầu âm thầm chiêu mộ nhân tài, tích trữ lương thực, rèn luyện binh lính, nuôi chí khôi phục giang sơn.
Ngày 7/2/1418, tại núi rừng Lam Sơn, Lê Lợi chính thức dựng cờ khởi nghĩa, tự xưng là Bình Định Vương, khởi đầu cho một trong những phong trào kháng chiến lớn và bền bỉ nhất trong lịch sử dân tộc – khởi nghĩa Lam Sơn.
Khởi nghĩa Lam Sơn – Từ những ngày tháng gian nan
Giai đoạn đầu (1418 – 1423), nghĩa quân Lam Sơn gặp muôn vàn khó khăn. Lực lượng còn non yếu, lại liên tục bị quân Minh bao vây, tấn công. Ba lần nghĩa quân phải rút lên núi Chí Linh, chịu đói khát, thiếu thốn trăm bề. Có thời điểm, Lê Lợi phải hạ lệnh giết cả voi, ngựa – kể cả con ngựa chiến thân thiết của ông – để nuôi quân vượt qua cơn khốn khó.

Cuộc vây hãm khốc liệt năm 1418, khi quân Minh bao vây Chí Linh, suýt khiến nghĩa quân bị tiêu diệt. Chính trong thời khắc sinh tử ấy, tấm lòng trung liệt của tướng Lê Lai đã tỏa sáng. Ông cải trang làm Lê Lợi, dẫn quân cảm tử phá vây và anh dũng hy sinh, mở đường cho nghĩa quân thoát khỏi vòng vây. Tấm gương hy sinh đó được Lê Lợi và hậu thế khắc cốt ghi tâm, truyền lại đời sau câu nói: "Hăm mốt Lê Lai, hăm hai Lê Lợi."
Đến năm 1423, sau những tháng ngày kiên cường chống chọi, Lê Lợi chủ động đề nghị tạm hòa, tranh thủ thời gian củng cố lực lượng.
Giai đoạn phản công giành thắng lợi vang dội
Bắt đầu từ năm 1424, khởi nghĩa Lam Sơn chuyển sang giai đoạn phản công với những chiến thắng liên tiếp. Được sự tham mưu của danh tướng Nguyễn Chích, nghĩa quân quyết định tiến vào giải phóng Nghệ An. Chỉ trong thời gian ngắn, thành Trà Lân thất thủ, vùng Nghệ An rộng lớn được giải phóng, trở thành hậu phương vững chắc cho nghĩa quân.
Năm 1425, các tướng Lê Ngân, Trần Nguyên Hãn tiếp tục tiến quân vào Tân Bình, Thuận Hóa, quét sạch quân Minh, mở rộng vùng giải phóng từ Thanh Hóa đến đèo Hải Vân.
Đặc biệt, cuối năm 1426, ba đạo quân lớn của nghĩa quân tổng tiến công ra Bắc, mở rộng địa bàn hoạt động. Trận Tốt Động – Chúc Động diễn ra tháng 11/1426 là một trong những chiến công hiển hách, đập tan hơn 10 vạn quân Minh, buộc tướng Vương Thông phải cố thủ trong thành Đông Quan.
Cuối năm 1427, chiến dịch Chi Lăng – Xương Giang kết thúc thắng lợi với việc tiêu diệt 10 vạn quân Minh tiếp viện. Trước thế cờ lật ngược, Vương Thông buộc phải xin giảng hòa và chấp nhận rút quân về nước.
Đại Việt khôi phục, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế
Mùa xuân năm 1428, Lê Lợi lên ngôi, xưng là Lê Thái Tổ, mở ra triều đại Hậu Lê kéo dài gần 400 năm – một trong những triều đại thịnh trị và lâu dài bậc nhất trong lịch sử dân tộc. Dưới sự trị vì của ông, quốc gia được khôi phục, các chính sách khoan thư sức dân, chăm lo phát triển nông nghiệp, giảm sưu thuế được thi hành, đời sống nhân dân dần ổn định.

Ngay sau thắng lợi, Lê Lợi sai Nguyễn Trãi soạn thảo Bình Ngô đại cáo, một bản tuyên ngôn độc lập bất hủ, khẳng định chủ quyền, lòng tự tôn và khát vọng hòa bình của dân tộc Đại Việt.
Cuộc đời khép lại, tấm gương còn mãi
Lê Thái Tổ qua đời vào ngày 22 tháng 8 âm lịch năm 1433, hưởng thọ 49 tuổi. Trước lúc lâm chung, ông không quên căn dặn đời sau phải luôn tưởng nhớ công ơn Lê Lai, người đã hy sinh vì mình. Ông được an táng tại Vĩnh Lăng, Lam Sơn, để lại cho đời sau tấm gương về một vị minh quân kiệt xuất.
Hơn 600 năm trôi qua, hào khí Lam Sơn và tinh thần bất khuất của Lê Lợi vẫn sống mãi trong lòng dân tộc, trở thành bản hùng ca vĩ đại trong lịch sử Việt Nam.