Ngoài xi măng, Vicem Hà Tiên (HT1) lộ diện “vũ khí” giúp lợi nhuận 2025 được dự báo tăng hơn 270%
Ngoài mảng xi măng, Vicem Hà Tiên còn có thêm một nguồn thu ổn định khác, được kỳ vọng tạo cú hích đưa lợi nhuận 2025 tăng vọt hơn 270%.
Xi măng Hà Tiên và vị thế dẫn đầu khu vực miền Nam
Công ty CP Xi măng Vicem Hà Tiên (HOSE: HT1) tiền thân là Nhà máy Xi măng Hà Tiên thành lập từ năm 1964, hiện được xem là trụ cột của Tổng Công ty Xi măng Việt Nam (VICEM). Với công suất 7,3 triệu tấn clinker và 4 triệu tấn xi măng mỗi năm, HT1 giữ vị thế là nhà sản xuất xi măng lớn nhất khu vực phía Nam, chiếm hơn 35% thị phần. Mỗi năm, doanh nghiệp cung ứng ra thị trường trên 7 triệu tấn sản phẩm thông qua mạng lưới 86 đại lý và khoảng 6.300 cửa hàng vật liệu xây dựng trải rộng khắp các tỉnh thành.

Đặc thù của HT1 nằm ở sự “cô đặc” trong cơ cấu cổ đông, khi VICEM nắm giữ tới 79,7% vốn, trực tiếp điều hành mọi hoạt động. Lãnh đạo công ty có sở hữu cổ phần nhưng chỉ ở mức khiêm tốn. Cơ cấu này giúp HT1 duy trì ổn định về định hướng quản trị, nhưng đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về mức độ chủ động của ban điều hành trong những bước đi chiến lược.
Kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2025 cho thấy tín hiệu phục hồi rõ rệt. Doanh thu đạt 3.517 tỷ đồng, tăng 3,4% so với cùng kỳ; lợi nhuận sau thuế đạt 103,1 tỷ đồng, tăng gần 4 lần, hoàn thành 49% kế hoạch doanh thu và 56% kế hoạch lợi nhuận cả năm. Biên lợi nhuận gộp cũng cải thiện mạnh, đạt 11,3%, tăng 3,3 điểm phần trăm so với cùng kỳ nhờ chi phí than giảm đáng kể và sản lượng tiêu thụ phục hồi.
Sự phục hồi này không tách rời khỏi bối cảnh chung của ngành. Nửa đầu 2025, tổng sản lượng xi măng tiêu thụ toàn quốc đạt 54 triệu tấn, tăng 14% so với cùng kỳ. Trong đó, nhu cầu nội địa tăng mạnh lên 37,5 triệu tấn (+18%), được dẫn dắt bởi làn sóng đầu tư công, trong khi xuất khẩu cũng cải thiện, đạt 17 triệu tấn (+6%). Ở miền Nam, nơi HT1 nắm vai trò dẫn dắt nhu cầu được dự báo còn tăng mạnh hơn nhờ hàng loạt dự án hạ tầng trọng điểm như sân bay Long Thành, Vành đai 3 & 4 TP.HCM, hay cao tốc Bắc Nam giai đoạn 2.
Không chỉ hạ tầng, thị trường bất động sản miền Nam cũng hứa hẹn trở lại. Giai đoạn 2025–2027, tổng nguồn cung mới dự kiến đạt khoảng 81.000 căn hộ và 31.000 nhà liền thổ, với tốc độ tăng trưởng bình quân lần lượt 49% và 109%. Đây được xem là động lực tiêu thụ xi măng chủ lực cho HT1 trong những năm tới.
Cơ hội tăng trưởng từ giá than và BOT Phú Hữu
Nếu như nhu cầu thị trường là “bàn đạp”, thì chi phí đầu vào lại là “đòn bẩy” giúp HT1 cải thiện lợi nhuận. Trong cơ cấu chi phí, than nhập khẩu chiếm hơn 40% giá vốn. Việc giá than thế giới giảm hơn 70% so với giai đoạn đỉnh 2022–2023 đã giúp biên lợi nhuận gộp của HT1 đảo chiều tích cực. Với triển vọng giá than duy trì ở vùng thấp, công ty có thể hưởng lợi kép: vừa tăng sản lượng nhờ nhu cầu phục hồi, vừa tối ưu hóa chi phí.

Một điểm nhấn khác là dự án BOT Phú Hữu, trạm thu phí mới đi vào vận hành từ cuối năm 2024 không chỉ là nguồn thu ngoài ngành xi măng mà còn tạo dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp. Năm 2025, BOT này dự kiến đóng góp hơn 120 tỷ đồng doanh thu và khoảng 80 tỷ đồng lợi nhuận sau thuế, tương đương 133% lợi nhuận năm 2024. Điều này giúp HT1 có thêm “bộ đệm” lợi nhuận trong bối cảnh ngành xi măng vẫn còn chịu áp lực dư cung.
Dựa trên kết quả khả quan nửa đầu năm, Chứng khoán ACB (ACBS) dự phóng HT1 sẽ đạt doanh thu 7.660 tỷ đồng năm 2025 (+11,3%) và lợi nhuận sau thuế 224 tỷ đồng (+272%). Đây là bước bật mạnh so với mức lợi nhuận khiêm tốn của các năm trước (chỉ 60 tỷ năm 2024 và 18 tỷ năm 2023). EPS ước đạt 588 đồng/cổ phiếu, ROE cải thiện lên 4,5%.
Với mức giá hiện tại khoảng 16.200 đồng/cổ phiếu, ACBS định giá hợp lý ở mức 20.500 đồng, tương ứng tiềm năng tăng 26,5%. Nếu cộng thêm suất cổ tức dự kiến 1,7%, tổng tỷ suất sinh lời đạt 28,2%. Thậm chí, về mặt kỹ thuật, giá cổ phiếu HT1 đã vượt vùng kháng cự dài hạn, được kỳ vọng có thể hướng tới 22.000–25.000 đồng/cp.
Tuy vậy, triển vọng không đồng nghĩa con đường thẳng tiến. Ngành xi măng vẫn gắn chặt với bất động sản và đầu tư công – nếu quá trình giải ngân chậm hoặc thị trường địa ốc hồi phục yếu, sản lượng có thể chịu tác động ngay. Bên cạnh đó, các rủi ro về giá nguyên liệu, tỷ giá, lãi suất, hay áp lực chuyển đổi sang sản xuất xanh để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cũng là yếu tố không thể bỏ qua.