Tài chính xanh

Ngân hàng Năng lượng Quốc gia: Hướng đi mới để tháo gỡ điểm nghẽn vốn cho điện gió, hydrogen?

Nguyễn Đăng 29/07/2025 15:49

Đề xuất thành lập Ngân hàng Năng lượng Quốc gia đang đặt ra kỳ vọng tạo đột phá về thể chế tài chính, nhằm tháo gỡ nút thắt vốn cho quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam.

Đề xuất thành lập Ngân hàng Năng lượng Quốc gia

Tại Diễn đàn Dầu khí và Năng lượng thường niên 2025, PGS.TS Ngô Trí Long – nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu thị trường giá cả (Bộ Tài chính) – nhận định rằng quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam đang gặp phải những rào cản lớn về vốn, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống tài chính hiện hành chưa thể đáp ứng được các yêu cầu về quy mô, kỳ hạn và cơ chế chia sẻ rủi ro. Từ thực tế đó, ông đề xuất Việt Nam cần xây dựng một định chế tài chính chuyên biệt – Ngân hàng Năng lượng Quốc gia – nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi này một cách bền vững và hiệu quả hơn.

ngân hàng năng lượng
Đề xuất thành lập Ngân hàng Năng lượng Quốc gia

Theo đề xuất, Ngân hàng Năng lượng Quốc gia (NEB) có thể được hình thành trên cơ sở phối hợp giữa Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) và các ngân hàng lớn như BIDV, Agribank, Vietcombank, hoạt động dưới sự bảo trợ của Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước. Ngân hàng này sẽ tập trung cấp tín dụng trung và dài hạn, từ 15 đến 25 năm, cho các dự án năng lượng sạch như điện gió ngoài khơi, hydrogen, lưu trữ điện và điện khí LNG. Đặc biệt, NEB sẽ huy động vốn thông qua các công cụ tài chính xanh như trái phiếu xanh, khoản vay quốc tế ưu đãi và các hình thức đổi mới tài chính.

Ông Long cho rằng, nhà nước có thể tham gia với vai trò chia sẻ rủi ro thông qua các quỹ bảo lãnh đầu tư, trong khi PVN đóng vai trò thẩm định kỹ thuật và chuyển giao công nghệ. Theo ông, mô hình này không mới trên thế giới nhưng có thể được nội địa hóa để phù hợp với điều kiện phát triển thị trường tài chính Việt Nam.

Khoảng trống vốn và những trở ngại trong thể chế

Thực tế cho thấy, nhu cầu đầu tư cho chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam là rất lớn. Ngân hàng Thế giới ước tính Việt Nam cần hơn 368 tỷ USD từ nay đến 2050 để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0, trong đó riêng lĩnh vực năng lượng chiếm khoảng 135 tỷ USD. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2016–2023, đầu tư công cho năng lượng mới chỉ chiếm khoảng 15–18% tổng vốn đầu tư toàn ngành, tương đương 28–32 tỷ USD – một con số khiêm tốn so với yêu cầu thực tế.

Trong khi đó, các ngân hàng thương mại trong nước hiện chưa đáp ứng được kỳ vọng của nhà đầu tư vì nhiều hạn chế: thời hạn cho vay ngắn, thiếu chuyên môn đánh giá rủi ro công nghệ và không có công cụ bảo lãnh rủi ro ngoại tệ. Cùng với đó là những bất cập trong cơ chế giá điện – một yếu tố được đánh giá là chưa phản ánh đầy đủ chi phí đầu tư, mức độ rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng, khiến các tổ chức tài chính quốc tế ngần ngại tham gia.

Việc thiếu một thể chế tài chính xanh hiệu quả cũng được xem là rào cản lớn khiến tiến độ chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam chưa tương xứng với tiềm năng. Các lĩnh vực then chốt như điện gió ngoài khơi, hydrogen, thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) hay điện hạt nhân vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn dài hạn, do khung pháp lý chưa hoàn chỉnh và thiếu cơ chế thử nghiệm phù hợp.

Kinh nghiệm từ các nước và hướng đi cho Việt Nam

PGS.TS Ngô Trí Long dẫn ví dụ từ mô hình KfW (Đức) – ngân hàng phát triển nhà nước đã giải ngân hàng chục tỷ euro cho các dự án năng lượng sạch tại châu Âu, với tỷ lệ đòn bẩy tài chính 1:5. Tương tự, Green Bank của Anh đã huy động thành công hơn 15 tỷ USD từ khu vực tư nhân trong 5 năm đầu tiên thông qua phát hành trái phiếu xanh và hợp tác công – tư. Indonesia cũng có mô hình hợp tác hiệu quả giữa chính phủ và các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới và ADB để tài trợ cho hạ tầng năng lượng dài hạn.

Tuy nhiên, theo ông Long, việc sao chép nguyên mẫu mô hình từ nước ngoài sẽ không phù hợp. Việt Nam cần xây dựng mô hình ngân hàng năng lượng có khả năng thích ứng với môi trường pháp lý trong nước, đồng thời kết hợp vai trò điều phối của nhà nước, năng lực kỹ thuật của PVN và khả năng huy động vốn từ thị trường trong nước và quốc tế.

Về mặt chính sách, các chuyên gia cho rằng việc sớm ban hành Luật Tài chính xanh là điều cần thiết để tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho các hoạt động đầu tư vào lĩnh vực năng lượng bền vững. Cùng với đó là xây dựng cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), giúp các nhà máy điện khí LNG và năng lượng tái tạo ký kết hợp đồng cung cấp điện trực tiếp với khách hàng công nghiệp lớn. Cơ chế này không chỉ đảm bảo đầu ra cho nhà đầu tư mà còn giúp các doanh nghiệp có bằng chứng về sử dụng năng lượng sạch trong chuỗi cung ứng, đặc biệt quan trọng với xuất khẩu sang các thị trường có tiêu chuẩn cao như EU, Mỹ hay Nhật Bản.

Với việc xây dựng một định chế tài chính chuyên biệt và một khuôn khổ chính sách đồng bộ, Việt Nam có thể mở khóa tiềm năng tài chính xanh, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng theo hướng chủ động và bền vững hơn trong những thập kỷ tới.

      Nổi bật
          Mới nhất
          Ngân hàng Năng lượng Quốc gia: Hướng đi mới để tháo gỡ điểm nghẽn vốn cho điện gió, hydrogen?
          • Mặc định

          POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO