Mẫu xe máy vừa ra mắt đã "làm khó" Honda Air Blade: Vừa rẻ lại vừa đẹp, hơn thua từng chi tiết
Sự xuất hiện của xe máy Honda Vario 160 chính hãng như một bài toán làm khó Air Blade 160. Tạo thêm nhiều sự chọn lựa cho người dùng trong phân khúc xe ga phổ thông phù hợp với người dùng trẻ đi làm đi học yêu thích sự mạnh mẽ cá tính.
![]() | Thủ tục mua xe máy Honda SH Mode 2023 mới nhất tháng 3: Quá dễ để sở hữu xe ga cao cấp |
![]() | Mẫu xe máy với "giao diện" ấn tượng, mức "ăn" xăng nhỏ giọt: Giá bán khiến Vision "thấp thỏm" |
![]() | Giá xe máy Vespa Primavera giữa tháng 3/2023: Quà tặng tiền triệu, SH Mode "lo sốt vó" |
Được coi là hai mẫu xe máy tay ga bán chạy tại Việt Nam, câu hỏi "So sánh Air Blade 160 và Vario 160" nên mua xe nào rất được người tiêu dùng quan tâm. Khi so sánh Honda Air Blade 160 eSP+ 2023 và Vario 160 2023 bản chính hãng - 2 mẫu xe đã quá quen thuộc được người tiêu dùng ưa chuộng ở thời điểm hiện tại đã có những khác biệt về kiểu dáng, tính năng, thông số và đặc biệt là mức giá chênh lệch nhau khi hiện nay giá bán.

Kích thước
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 1.929 x 695 x 1.088 | 1.890 x 686 x 1.116 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.278 | 1.286 |
Chiều cao yên (mm) | 778 | 775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 138 | 142 |
Trọng lượng (kg) | 118 | 114 |
Trang bị
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
Đèn pha | LED | LED |
Bật/tắt đèn chủ động | Không | Không |
Hệ thống phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đơn | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đôi |
Kích thước mâm (inch) | 14 | 14 |
Kích thước lốp | 100/80 (trước) - 120/70 (sau) | 90/80 (trước) - 100/80 (sau) |
Đồng hốc tốc độ | Điện tử đơn sắc | Điện tử đơn sắc |
Dung tích cốp | 18 lít | 23,2 lít |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít | 4,4 lít |
Chìa khóa SmartKey | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời | Có | Có |
Động cơ và trang bị an toàn
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng | Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 156,9 cc | 156,9 cc |
Công suất | 15,1 mã lực (~11,3 kW) tại 8.500 vòng/phút | 15 mã lực (~11,2 kW) tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 14,1 Nm tại 6.500 vòng/phút | 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 12:1 | 12:1 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,2 lít/100 km | 2,3 lít/100 km |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/Đĩa | Đĩa/tang trống |
Hỗ trợ phanh ABS | Trước | Trước |
Giá bán
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) | 56.190.000 | 57.190.000 |
Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp |
Linh Linh