Loại lá quen thuộc trong vườn lại chính là "thần dược" giúp ổn định đường huyết và giảm mỡ bụng cực hiệu quả
Một loại lá dân dã không chỉ giúp cải thiện tiêu hóa mà còn mang lại nhiều công dụng bất ngờ cho tim mạch, giảm mỡ bụng và hệ miễn dịch.
Lá ổi – nguyên liệu tưởng chừng chỉ dùng để ăn kèm món nem chua hay gỏi lại chứa một kho dưỡng chất quý giá không kém gì các loại thảo dược đắt đỏ.

Trong mỗi lá ổi là một tổ hợp các dưỡng chất gồm vitamin C, vitamin A, khoáng chất như kali, magie, đồng, kẽm và chất xơ dồi dào. Nổi bật nhất là lượng vitamin C – một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp tăng sức đề kháng, làm chậm quá trình lão hóa và hỗ trợ sản sinh collagen – yếu tố quan trọng trong làm đẹp da.
Ngoài ra, lá ổi chứa lượng lớn polyphenol, flavonoid, tannin và carotenoid – những hợp chất thực vật có tác dụng ngăn chặn quá trình oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và phòng ngừa bệnh mãn tính. Một điểm cộng nữa là sự hiện diện của folate loại vitamin nhóm B cần thiết cho sức khỏe thần kinh và tim mạch.
6 lợi ích tuyệt vời khi uống nước lá ổi
Hỗ trợ điều trị tiêu chảy hiệu quả: Từ lâu, dân gian đã dùng lá ổi như một phương thuốc tự nhiên để chữa tiêu chảy. Nhờ chứa tannin và flavonoid, nước lá ổi giúp làm săn se niêm mạc ruột, giảm tiết dịch và kháng khuẩn. Một số nghiên cứu còn cho thấy chiết xuất từ lá ổi có khả năng ức chế vi khuẩn E.coli và tụ cầu vàng – hai tác nhân phổ biến gây tiêu chảy.
Cách dùng: Lấy khoảng 30g lá ổi non, rửa sạch, đun sôi với 500ml nước trong 10–15 phút, để nguội và uống.
Hỗ trợ kiểm soát đường huyết, tốt cho người tiểu đường: Các nghiên cứu y học đã chỉ ra rằng lá ổi có tác dụng ức chế enzym alpha-glucosidase – loại enzym phân giải carbohydrate thành đường. Nhờ vậy, nước lá ổi giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường vào máu, hỗ trợ kiểm soát đường huyết sau bữa ăn và rất có ích cho người tiền đái tháo đường hoặc tiểu đường tuýp 2.

Tốt cho hệ tim mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch: Lá ổi chứa nhiều chất xơ hòa tan, vitamin C và chất chống oxy hóa có tác dụng điều hòa lipid máu, giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Kali trong lá ổi cũng giúp cân bằng điện giải, hỗ trợ ổn định huyết áp và giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Hỗ trợ quá trình giảm cân an toàn: Nếu bạn đang theo đuổi một chế độ ăn lành mạnh để giảm cân, nước lá ổi là lựa chọn không nên bỏ qua. Lá ổi chứa các hợp chất thực vật như polyphenol, flavonoid giúp ức chế enzyme chuyển hóa tinh bột thành đường, từ đó giảm tích tụ mỡ thừa. Dùng nước lá ổi kết hợp vận động và chế độ ăn cân đối giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả mà không cần nhịn ăn.
Tăng cường miễn dịch và giảm triệu chứng dị ứng: Với lượng vitamin C và sắt dồi dào, nước lá ổi giúp cơ thể sản sinh nhiều tế bào bạch cầu – tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại vi khuẩn, virus. Ngoài ra, một số hoạt chất trong lá ổi còn có khả năng ức chế histamin – hợp chất gây nên các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa ngáy, khó chịu. Uống nước lá ổi đều đặn có thể hỗ trợ kiểm soát các phản ứng dị ứng nhẹ.
Cải thiện tiêu hóa, giảm đầy bụng khó tiêu: Lượng chất xơ và enzym tự nhiên trong lá ổi giúp kích thích tiêu hóa, làm dịu niêm mạc dạ dày và giảm cảm giác đầy bụng, chướng hơi sau bữa ăn. Loại nước này còn hỗ trợ điều hòa nhu động ruột, phòng ngừa táo bón nếu dùng điều độ.
Cách sử dụng và lưu ý quan trọng
Dù mang đến nhiều lợi ích, nước lá ổi vẫn cần được dùng đúng cách để tránh gây tác dụng phụ:
Liều lượng khuyến nghị: Mỗi ngày nên uống khoảng 1–2 ly nước lá ổi, không nên lạm dụng.
Không dùng cho: Người bị huyết áp thấp, người đang điều trị bệnh lý nền hoặc phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Cách nấu nước lá ổi: Dùng lá ổi non hoặc bánh tẻ, rửa sạch, đun sôi 10–15 phút với 500–700ml nước, có thể cho thêm vài lát gừng để dễ uống hơn.
Từ một loại lá dân dã, lá ổi đã chứng minh giá trị dược liệu quý trong chăm sóc sức khỏe hằng ngày. Nước lá ổi không chỉ hỗ trợ điều trị một số vấn đề phổ biến như tiêu chảy, khó tiêu, dị ứng mà còn là trợ thủ đắc lực cho người muốn giảm cân, kiểm soát đường huyết và bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng nên sử dụng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bệnh nền.