Khi công nghệ quyết định vận mệnh của đường sắt cao tốc, bài học rút ra từ các nước phát triển là gì?
Mô hình đường sắt của nhiều nước trên thế giới mang tới nhiều bài học công nghệ khi triển khai tuyến đường sắt cao tốc.
Trung Quốc: Từ tuyến đầu tiên đến “tấm danh thiếp vàng”
Tuyến đường sắt cao tốc Bắc Kinh – Thiên Tân đi vào hoạt động từ năm 2008, là cột mốc đánh dấu giai đoạn phát triển vượt bậc của ngành đường sắt Trung Quốc. Với tốc độ thiết kế lên tới 350 km/giờ và thời gian xây dựng chỉ kéo dài 3 năm, đây được xem là bước khởi đầu “thần tốc”, tạo tiền đề cho một hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại hàng đầu thế giới.

Chỉ trong vòng chưa đầy hai thập kỷ, Trung Quốc đã xây dựng hàng chục nghìn km đường sắt cao tốc, hình thành mạng lưới kết nối liên tỉnh, liên vùng khắp cả nước. Tuyến Bắc Kinh – Thiên Tân, với tổng chiều dài 120 km và 5 nhà ga, không chỉ góp phần thúc đẩy vận tải hành khách mà còn giành được nhiều giải thưởng lớn như Giải Zhan Tianyou và Giải nhất Tiến bộ khoa học và công nghệ quốc gia.
Công nghệ là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh của ngành đường sắt cao tốc Trung Quốc. Những tuyến sau như Thượng Hải – Hàng Châu tiếp tục được hoàn thiện về mặt thiết kế kỹ thuật, thi công trên nền đất yếu, sử dụng kết cấu cầu vòm tự neo, giải pháp thi công xoay và cấu trúc cọc-sàn tiên tiến. Trung Quốc đã làm chủ hàng loạt công nghệ: từ truyền thông GSM-R, kiểm soát tàu CTCS-3, đến hệ thống giám sát an toàn và công nghệ ghi ray tốc độ cao.
Không chỉ đầu tư vào kết cấu hạ tầng, các tuyến đường sắt cao tốc Trung Quốc còn đồng bộ từ thiết kế kỹ thuật, thi công đến nghiệm thu an toàn. Sự chuẩn hóa toàn diện này trở thành “khuôn mẫu” cho các nước đang nghiên cứu triển khai hệ thống đường sắt cao tốc.
Thách thức về công nghệ và tư duy phát triển đường sắt cao tốc
Dự án đường sắt cao tốc trong quá trình chuẩn bị cho thấy nhiều nước phải đối mặt với nhiều thách thức về mặt công nghệ, kỹ thuật, vận hành và quản lý dự án.

Một số nước chưa từng xây dựng một hệ thống đường sắt cao tốc hoàn chỉnh, cũng chưa làm chủ được các công nghệ cốt lõi trong ngành như vật liệu đường ray, hệ thống tín hiệu, điều khiển, đầu máy toa xe hay hạ tầng bảo trì. Trong khi đó, các quốc gia vận hành thành công hệ thống này như Nhật Bản, Trung Quốc, Pháp hay Đức đều mất nhiều năm để xây dựng năng lực nội tại.
Công nghệ đường sắt cao tốc là sự tổng hòa giữa nhiều ngành kỹ thuật cao như cơ khí chính xác, công nghiệp luyện kim, điều khiển tự động, xây dựng kết cấu phức hợp và hệ thống số hóa. Vì vậy, nếu không có chiến lược chuyển giao công nghệ và đào tạo bài bản, dự án rất dễ rơi vào thế phụ thuộc dài hạn, làm gia tăng chi phí và giảm hiệu quả khai thác.
Ngoài ra, bài học từ Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc) cho thấy, nếu thiếu quy hoạch tổng thể kết nối liên vùng, khả năng vận hành hiệu quả sẽ bị ảnh hưởng. Tuyến Incheon – Seoul tại Hàn Quốc từng phải đóng cửa sau 4 năm khai thác do không đủ lượng khách, trong khi tuyến Đài Bắc – Cao Hùng của Đài Loan phải chịu thua lỗ lớn. Nguyên nhân một phần đến từ sự cạnh tranh với hàng không giá rẻ và hạ tầng kết nối đô thị chưa được quy hoạch đồng bộ.
Việc tự chủ công nghệ không chỉ giúp những nước làm đường sắt cao tốc giảm phụ thuộc mà còn nâng cao năng lực đội ngũ kỹ sư, chuyên gia, từng bước làm chủ khâu thiết kế, thi công, vận hành và bảo trì.