Giá thép hôm nay 3/4/2025: Giá thép thanh giảm nhẹ
Giá thép trong nước tiếp tục giữ ổn định tại cả ba miền. Trong khi đó, thị trường thép quốc tế lại ghi nhận nhiều biến động.
Giá thép xây dựng trong nước đi ngang
Tính đến ngày 3/4/2025, giá thép xây dựng tại thị trường Việt Nam không có điều chỉnh mới so với những phiên trước đó. Tại khu vực miền Bắc, nhiều thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Đức, VAS, Việt Sing tiếp tục giữ nguyên mức giá:

Hòa Phát: CB240 – 13.530 đồng/kg, D10 CB300 – 13.580 đồng/kg
Việt Đức: CB240 – 13.430 đồng/kg, D10 CB300 – 13.740 đồng/kg
VAS: CB240 – 13.400 đồng/kg, D10 CB300 – 13.450 đồng/kg
Việt Sing: CB240 – 13.330 đồng/kg, D10 CB300 – 13.530 đồng/kg
Tại miền Trung và miền Nam, giá thép vẫn duy trì ở mức ổn định với chênh lệch nhỏ do chi phí logistics:
Miền Trung (Việt Đức): CB240 – 13.840 đồng/kg, D10 CB300 – 14.140 đồng/kg
Miền Nam (Tung Ho): CB240 – 13.400 đồng/kg, D10 CB300 – 13.750 đồng/kg
Việc giá thép trong nước không biến động đáng kể được cho là do nhu cầu tiêu thụ vật liệu xây dựng chưa tăng trở lại mạnh mẽ, trong khi nguồn cung vẫn dồi dào và ổn định.
Giá thép thế giới chịu áp lực từ triển vọng nhu cầu tại Trung Quốc
Trên thị trường quốc tế, giá thép thanh kỳ hạn tháng 5 trên Sở Giao dịch Thượng Hải (SHFE) giảm 0,5%, còn 3.156 nhân dân tệ/tấn. Nguyên nhân chính là lo ngại về nhu cầu suy yếu tại Trung Quốc – quốc gia tiêu thụ thép lớn nhất thế giới – sau khi nhiều nhà sản xuất thông báo cắt giảm sản lượng.
Ở chiều ngược lại, giá quặng sắt kỳ hạn tháng 5 trên Sàn Đại Liên (DCE) tăng nhẹ 0,7% lên mức 783 nhân dân tệ/tấn, trong khi giá quặng sắt trên Sàn Singapore tăng 1,9 USD, đạt 102,89 USD/tấn.
Sự phân hóa này phản ánh tâm lý thị trường đang chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ phía chính sách và nhu cầu thực tế, đặc biệt là từ thị trường Trung Quốc và Ấn Độ.
Ấn Độ trở thành nước nhập khẩu ròng thép, đối mặt thách thức từ EU
Theo dữ liệu từ Reuters, Ấn Độ – nhà sản xuất thép thô lớn thứ hai thế giới – đang dần trở thành nước nhập khẩu ròng thép thành phẩm trong năm tài chính 2023/24.
Nhập khẩu thép thành phẩm đạt 8,98 triệu tấn, tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Xuất khẩu thép thành phẩm giảm mạnh, chỉ đạt 4,4 triệu tấn, giảm 33,7%
Phần lớn lượng nhập khẩu đến từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Đặc biệt, Hàn Quốc là nước xuất khẩu nhiều nhất với 2,6 triệu tấn, tăng 7,1%. Nhật Bản cũng tăng mạnh gần 70%, đạt 1,9 triệu tấn.
Để ứng phó, Ấn Độ đã đề xuất mức thuế tạm thời 12% đối với một số sản phẩm thép nhập khẩu trong vòng 200 ngày. Tuy nhiên, điều này chưa đủ để thay đổi cán cân thương mại khi mà nhu cầu trong nước tăng 11,3%, đạt 137,8 triệu tấn trong 11 tháng đầu năm tài chính.
Đáng chú ý, ngành thép Ấn Độ đang đối mặt với thách thức lớn từ chính sách môi trường của Liên minh châu Âu (EU), đặc biệt là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM). Nếu không kịp thời áp dụng công nghệ giảm phát thải, các nhà sản xuất Ấn Độ có thể bị áp thuế lên tới 116 USD/tấn vào năm 2034.
Các doanh nghiệp lớn tại Ấn Độ như Tata Steel và JSW Steel đang triển khai nhiều sáng kiến để thích ứng, bao gồm: Tích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống sản xuất; Ứng dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) và đầu tư cải tiến quy trình luyện kim để giảm phát thải trực tiếp.
Tuy vậy, quá trình chuyển đổi này không thể thực hiện trong thời gian ngắn, đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và sự hỗ trợ từ chính phủ. Các chuyên gia nhận định, trong khi thị trường châu Âu đang ngày càng siết chặt tiêu chuẩn nhập khẩu, nội địa hóa nhu cầu là hướng đi chiến lược giúp ngành thép Ấn Độ duy trì sản lượng và lợi nhuận.