Giá lúa gạo hôm nay 1/4/2025: Lúa Nàng Hoa 9 tăng giá, thị trường gạo biến động nhẹ
Giá lúa Nàng Hoa 9 tại An Giang tăng 100 đồng/kg trong ngày đầu tuần, trong khi giá gạo nguyên liệu tại ĐBSCL nhích nhẹ thêm 200 đồng/kg so với cuối tuần.
Lúa Nàng Hoa 9 nhích nhẹ, mặt bằng chung đi ngang
Theo cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá lúa Nàng Hoa 9 đã được điều chỉnh tăng 100 đồng/kg so với hôm qua, dao động từ 6.550 – 6.650 đồng/kg. Đây là tín hiệu tích cực trong bối cảnh phần lớn các chủng loại lúa khác vẫn giữ nguyên mức giá cũ.
.jpg)
Cụ thể, lúa Đài Thơm 8 và OM 18 (loại tươi) cùng được giao dịch trong khoảng 6.600 – 6.700 đồng/kg. Lúa OM 5451 và IR 50404 ổn định ở mức 5.700 – 5.900 đồng/kg và 5.500 – 5.700 đồng/kg. Mặt hàng lúa nếp IR 4625 (tươi) vẫn có giá cao, từ 7.600 – 7.700 đồng/kg. Giá nếp 3 tháng (khô) giữ vững ở mức 9.600 – 9.700 đồng/kg.
Trên thị trường gạo bán lẻ tại chợ, giá gạo thường ổn định ở mức 15.000 – 16.000 đồng/kg, trong khi các loại gạo thơm như Jasmine, Hương Lài hay Nàng Hoa vẫn duy trì mức giá 18.000 – 22.000 đồng/kg. Riêng các dòng gạo đặc sản như Nàng Nhen, gạo Nhật, gạo Sóc Thái có giá cao hơn, dao động từ 21.000 – 28.000 đồng/kg.
Giá gạo nguyên liệu tăng tại nhiều khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
Ghi nhận tại các tỉnh khác thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo nguyên liệu OM 380 đã tăng 200 đồng/kg, lên mức 7.600 – 7.800 đồng/kg. Gạo nguyên liệu IR 504 cũng tăng lên 7.800 – 8.000 đồng/kg. Đây là mức tăng đáng kể trong bối cảnh thị trường nội địa đang bước vào mùa thu hoạch.
Mặt hàng phụ phẩm như tấm 3,4 vẫn đứng giá ở mức 6.600 – 6.700 đồng/kg, trong khi giá cám dao động nhẹ từ 5.500 – 5.600 đồng/kg.
Theo các thương lái, mức tăng này phản ánh nhu cầu chế biến và xuất khẩu gạo đang được cải thiện, nhất là khi giá xuất khẩu ổn định và đơn hàng từ các thị trường lớn như Philippines, Indonesia có tín hiệu khởi sắc.
Giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ, áp lực cạnh tranh gia tăng
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm của Việt Nam trong phiên giao dịch gần nhất giảm nhẹ 1 USD/tấn, còn 399 USD/tấn. Mức giá này vẫn giữ được thế cạnh tranh trên thị trường thế giới, đặc biệt khi gạo cùng loại của Thái Lan và Pakistan cũng có giá lần lượt là 400 USD/tấn và 390 USD/tấn.
Tại Ấn Độ – quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, giá gạo trắng 5% tấm giảm 5 USD/tấn, về mốc 391 USD/tấn – ngang bằng với giá gạo đồ 5% tấm của nước này. Xu hướng giảm nhẹ của giá gạo toàn cầu phần nào cho thấy sức ép cạnh tranh đang gia tăng, đòi hỏi các nhà xuất khẩu Việt Nam cần tính toán kỹ lưỡng chi phí để giữ vững lợi thế.
Trong khi đó, tại thị trường Philippines – một trong những khách hàng lớn nhất của gạo Việt Nam, lượng lúa thu mua nội địa đã tăng mạnh trong tháng 2. Cơ quan Lương thực Quốc gia Philippines (NFA) cho biết họ đã mua được hơn 20.600 tấn lúa, gấp hơn 30 lần so với cùng kỳ năm ngoái, nhờ áp dụng chương trình biên độ giá linh hoạt.
Dù vậy, NFA vẫn chưa đạt mục tiêu thu mua đề ra là hơn 21.400 tấn. Dự kiến trong năm 2025, cơ quan này sẽ tiếp tục đẩy mạnh thu mua để đảm bảo lượng dự trữ gạo quốc gia đủ cho 15 ngày tiêu dùng, theo yêu cầu mới từ Luật Thuế quan Gạo sửa đổi.
Dự báo thị trường: Giá có thể đi ngang trong ngắn hạn
Với diễn biến giá lúa gạo trong ngày đầu tháng 4, thị trường nội địa đang có dấu hiệu ổn định trở lại sau giai đoạn biến động nhẹ. Nhiều chuyên gia dự đoán, nếu giá xuất khẩu tiếp tục duy trì ở mức cạnh tranh và hoạt động thu mua trong nước được đẩy mạnh, giá lúa gạo có thể giữ đà tăng nhẹ trong những ngày tới.
Tuy nhiên, thời tiết, chi phí vận chuyển và nhu cầu từ các thị trường lớn như Philippines, Indonesia, Trung Quốc vẫn là các yếu tố cần theo dõi sát sao.