![]() | Bảng giá xe Grande 2022 mới nhất ngày 21/4/2022 tại đại lý Yamaha |
![]() | Bảng giá xe SH 2022 mới nhất cuối tháng 4/2022 tại đại lý Honda |
![]() | Bảng giá lăn bánh xe Honda City ngày 15/4/2022 mới nhất |
MG5 là dòng sedan thuộc phân khúc hạng C, được phát triển bởi MG Motor - thương hiệu xe hơi Anh Quốc (nay thuộc tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc). Thế hệ đầu tiên của MG5 ra mắt toàn cầu vào tháng 03/2012.
Tại Trung Quốc, biến thể Hatchback đầu tiên được bán với tên MG5, trong khi biến thể Sedan được bán với tên MG GT. MG GT được bán với tên MG5 tại một số thị trường.
Đến thế hệ thứ 2, MG5 được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Bắc Kinh 2020 diễn ra hồi tháng 09/2020 và mới đây mẫu xe này cũng đã chính thức tiếp cận thị trường Đông Nam Á từ tháng 07/2021 với sự kiện ra mắt Thái Lan.
Vào ngày 10/2/2022, mẫu sedan C của MG đã có màn "chào sân" Việt, chính thức hòa vào cuộc đua tranh doanh số đầy sôi động của thị trường ô tô sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với giá dự kiến 585 triệu đồng. Đến ngày 3/3/2022, giá xe MG5 chính thức được chốt ở mức 579 triệu đồng.
![]() |
Xe MG5 |
MG5 hứa hẹn sẽ thổi làn gió mới vào phân khúc sedan C vốn đã và đang rất sôi động tại Việt Nam, nơi có sự góp mặt của loạt mẫu xe Hàn, Nhật như KIA K3, Hyundai Elantra, Honda Civic, Mazda 3, Toyota Corolla Altis...
Giá xe MG5 2022 bao nhiêu?
Tại thị trường Việt Nam, giá xe MG5 được niêm yết chính hãng ở mức 579 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá xe MG5 2022 | |
Dòng xe | Giá xe (triệu đồng) |
MG5 | 579 |
Đặc biệt, chỉ với 2 triệu đồng đặt cọc, khách hàng đã có thể trở thành chủ nhân tương lai của chiếc MG5 hoàn toàn mới. Trường hợp không nhận xe, hãng cam kết hoàn 100% tiền đặt cọc cho người mua.
MG5 2022 có khuyến mại gì trong tháng 4/2022?
Khách hàng mua xe MG5 sẽ được áp dụng chính sách 5 năm bảo hành, không giới hạn số kilomet và 5 năm miễn phí dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7. Cùng với đó, phía đại lý sẽ có những chương trình ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút người mua. Do đó, khách hàng có nhu cầu mua xe MG 5 có thể tham khảo thêm giá bán xe MG 5 2022 cũng như các chương trình ưu đãi, khuyến mại cụ thể từ các đại lý chính hãng.
Giá lăn bánh MG5 2022
Để một chiếc MG5 có thể lăn bánh hợp pháp trên đường thì ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một khoản tài chính cho các khoản phí khác như:
Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
Phí bảo trì đường bộ
Phí đăng kiểm
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh MG5 2022 dự kiến
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 |
Phí trước bạ | 69.480.000 | 57.900.000 | 69.480.000 | 63.690.000 | 57.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 670.817.000 | 659.237.000 | 651.817.000 | 646.027.000 | 640.237.000 |
Thông tin tổng quan về MG5 2022
MG5 sở hữu ngoại hình vô cùng bắt mắt với dáng vẻ trẻ trung, năng động và đậm chất thể thao. Thậm chí, khi mới diện kiến xe chúng ta dễ liên tưởng đến những chiếc siêu xe thể thao đình đám thế giới như Aston Martin hay Maserati Ghibli.
Thông số dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.675 x 1.842 x 1.480 (mm), kích thước này đang nhỉnh hơn hẳn một số đối thủ thuộc phân khúc sedan C như Honda Civic, Mazda 3, KIA K3, hứa hẹn mang đến cho chủ nhân một không gian nội thất thoáng, rộng, thoải mái.
Ngoại hình MG5 2022 thể thao, đậm chất coupe
Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt thiết kế mở rộng, sơn đen bóng cùng tạo hình khá hầm hố. Đi cùng đó là hệ thống đèn pha LED Projector kết hợp đèn ban ngày LED thanh mảnh, mang đến vẻ đẹp sắc sảo nhưng không kém phần thể thao cho xe. Cản trước xuất hiện những đường gân dập nổi vô cùng khỏe khoắn, điều ít thấy trên các mẫu sedan phổ thông.
Phần thân xe tạo hình vô cùng sang trọng, thời thượng với đường vát nhẹ về phía sau khiến người xem dễ liên đến kiểu dáng Coupe. Nâng đỡ xe là bộ la-zăng kích thước 17 inch, 2 màu tương phản mô phỏng kiểu dáng lưỡi rìu Tomahawk, tôn lên vẻ đẹp thể thao, trẻ trung cho dòng sedan C MG5.
Gương chiếu hậu ngoài đồng màu thân xe, có tính năng gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù và camera 360. Viền trên cửa sổ mạ crom sáng bóng hoàn toàn, mang đến cái nhìn sang trọng cho mẫu xe bình dân.
Điểm nhấn ở phần đuôi xe là cặp đèn hậu LED 3 vạch tạo hình móng vuốt, khá giống với các mẫu xe Peugeot. Hai ống xả giả viền bọc crom sáng bóng giúp hoàn thiện vẻ ngoài thể thao của MG5.
Nội thất xe MG5 2022 rộng rãi, tiện nghi
![]() |
Nội thất xe MG5 2022 |
Bước vào khoang nội thất, chúng ta dễ dàng nhận thấy nhiều điểm quen thuộc trên các mẫu xe của MG đang bán tại Việt Nam. Điển hình là vô-lăng 3 chấu dạng vát đáy phẳng, tích hợp các nút chức năng. Sự xuất hiện của đường chỉ khâu màu đỏ tương phản càng nhấn mạnh vẻ đẹp thể thao trong thiết kế vô-lăng của MG5.
Phía sau đó là cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch. Vị trí trung tâm táp-lô đặt màn hình thông tin giải trí kích thước 10 inch, tương thích Apple Carplay, Android Auto.
Ghế ngồi trên MG5 thiết kế thể thao, bọc da cùng các điểm nhấn màu đỏ nổi bật. Riêng ghế lái chỉnh điện 6 hướng, có phần ôm người ngồi hơn các ghế khác, hỗ trợ bơm hơi tựa lưng. Tuy nhiên, hàng ghế sau không có bệ tỳ tay, đây có thể xem là điểm trừ của MG5 khi đặt cạnh các đối thủ cùng phân khúc.
Bù lại, MG5 lại có điểm cộng lớn nhờ thiết kế cửa sổ trời ở trần xe. Chi tiết này không chỉ giúp không gian nội thất thêm thoáng đãng, mà còn tôn lên vẻ đẹp thể thao cho tổng thể xe.
Đi cùng với đó là các trang bị đáng chú ý khác như: đề nổ dạng nút bấm, hệ thống âm thanh 6 loa, phanh tay điện tử, điều hoà tự động có chức năng lọc bụi PM 2.5, cửa gió cho hàng ghế sau, camera 360 độ với chế độ hiển thị 3D, gương chiếu hậu chống chói...
Vận hành xe MG5 2022 mang nhiều cảm xúc thú vị
MG5 được trang bị động cơ 1.5L, sản sinh công suất 112 mã lực và mô-men xoắn 150Nm. Kết nối với đó là hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp giúp xe dễ dàng đạt tốc độ tối đa 180km/h.
Ngoài ra, xe còn có thêm 3 chế độ lái, gồm: Urban, Normal, Dynamic đi cùng hệ thống trợ lực lái điện (EPS), mang đến nhiều cảm xúc lái thú vị.
An toàn xe MG5 2022 hơn cả mong đợi
Công nghệ an toàn trên MG5 được đánh giá là tương đối hiện đại với loạt tính năng an toàn chủ động nổi bật như:
Camera 360 độ hiển thị 3D
Phanh tay điện tử (EPB) & Giữ phanh chủ động (Auto Hold)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
Hệ thống kiểm soát vào cua (CBC)
Hệ thống vi sai điện tử (XDS)
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)
Cảnh báo điểm mù (BSD)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
Cảnh báo va chạm phía sau (RCW)
Cùng với đó là các tính năng an toàn bị động như 6 túi khí, tự động mở khóa khi có va chạm, móc ghế trẻ em ISOFIX, cảnh báo thắt dây đai an toàn, vô lăng tự đổ, giúp mang đến sự an tâm cho cả tài xế lẫn hành khách trên suốt cung đường di chuyển.
Thông số kỹ thuật xe MG5 2022
Được xác định là chiến binh chủ lực của MG Việt Nam trong năm 2022, vậy thông số kỹ thuật xe MG5 có gì để cạnh tranh với loạt mẫu sedan C đang có sức hút lớn trên dải đất hình chữ S hiện nay? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây:
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | MG5 |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.675 x 1.842 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 138 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Ngoại thất
Thông số | MG5 | |
Kích thước lốp | 215/50 R17 | |
Hệ thống đèn | Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | LED |
Đèn pha tự động bật tắt | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng dập điện & tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Cánh lướt gió sau | Có | |
Ăng-ten | Ăng-ten kính | |
Sưởi kính sau | Có | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Nội thất – Tiện nghi
Thông số | MG5 | |
Tay lái | Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Nút điều khiển âm thanh | |
Điều chỉnh | 2 hướng lên xuống | |
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng | |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình 7 inch Virtual Cockpit | |
Chìa khoá thông minh & Khởi động nút bấm | Có | |
Điều hoà | Chỉnh tay | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Cửa sổ trời | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh tay | |
Kết nối | Kết nối AUX/USB/Bluetooth/Radio AM/FM | Có |
Apple CarPlay và Android auto | Có | |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Động cơ – Vận hành
Thông số | MG5 | |
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,498 | |
Công suất tối đa (HP / rpm) | 112 / 6,000 (84kW) | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / rpm) | 150 / 4,500 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước 2WD | |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | |
Nguyên liệu | Xăng | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson |
Sau | Thanh xoắn |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn MG5 |
Cảm biến lùi |
Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) |
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Cảnh báo điểm mù (BSD) & Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) |
Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
6 túi khí |
Hạ Vy