Chân dung nhà văn Chu Lai: Người lính viết bằng ký ức máu lửa, góp phần tạo nên “Mưa đỏ” gây sốt màn ảnh
Từ chiến trường miền Đông đến bàn viết, nhà văn Chu Lai đã biến ký ức xương máu thành những trang văn thấm đẫm bi tráng và nhân văn.
Từ chiến sĩ đặc công đến cây bút văn chương
Sinh ra ở Hưng Yên, tên thật Phạm Chu Lai, bút danh Tám Linh, ông là con trai của nhà viết kịch Học Phi. Năm 1963, Chu Lai nhập ngũ, ban đầu công tác tại Đoàn kịch Tổng cục Chính trị. Nhưng năm 1967, ông xin ra trận, trở thành chiến sĩ rồi Đại đội trưởng đặc công vùng ven Sài Gòn. Những năm tháng cận kề sinh tử đã khắc sâu trong ông hình ảnh người lính Việt Nam kiên cường, gan góc.

Sau ngày đất nước thống nhất, Chu Lai về Ban Tuyên huấn Quân khu 7 rồi theo học khóa 1 Trường viết văn Nguyễn Du. Năm 1982, ông về công tác tại Tạp chí Văn Nghệ Quân Đội cho đến khi nghỉ hưu, mang quân hàm Đại tá. Ông là một trong số hiếm hoi nhà văn mặc áo lính gắn bó gần như trọn đời với đề tài chiến tranh.
Chu Lai từng nói: “Chiến tranh là ngày nào cũng chôn nhau nhưng chưa đến lượt chôn mình.” Đó không chỉ là suy nghiệm cá nhân mà còn là điểm tựa tinh thần cho những trang văn khốc liệt, hiện thực nhưng giàu lãng mạn của ông.
Văn chương từ ký ức bom đạn
Những tác phẩm như Nắng đồng bằng (1978), Vòng tròn bội bạc (1987), Ăn mày dĩ vãng (1991), Khúc bi tráng cuối cùng (2004), hay Mưa đỏ (2016) đều thấm đẫm hơi thở chiến trường. Chu Lai không viết bằng trí tưởng tượng đơn thuần mà bằng ký ức cuồn cuộn của một người lính từng cầm súng, từng đối diện cái chết.
Ở ông, hiện thực khốc liệt luôn song hành cùng lãng mạn. Những mối tình dang dở, hình ảnh cô giao liên, nữ du kích hay y sĩ trong tác phẩm của Chu Lai không chỉ là điểm sáng nhân văn, mà còn làm giàu cho không gian văn chương chiến tranh. Chính vì thế, độc giả thấy trong văn ông không chỉ có máu và nước mắt, mà còn có niềm tin, khát vọng, tình yêu – những mầm xanh nảy nở giữa khói lửa.
Dẫu từng mơ làm sĩ quan tình báo, nhưng “gương mặt khó quên” đã khiến ông bị từ chối. Và rồi chính văn chương “vồ” lấy Chu Lai. Ông ngồi vào bàn viết như thể tiếp tục một cuộc chiến khác – cuộc chiến giữ ký ức và nhắc nhở mai sau về giá trị của hòa bình.
“Mưa đỏ” – khi văn chương hóa thành hiện tượng văn hóa
Trong hơn 50 năm sáng tác, Mưa đỏ được coi là tác phẩm đỉnh cao của Chu Lai. Cuốn tiểu thuyết tái hiện 81 ngày đêm Thành cổ Quảng Trị – nơi tuổi hai mươi hòa cùng máu và khát vọng. Mưa đỏ đoạt Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2016 và đến nay vẫn được tái bản nhiều lần.

Khi phim Mưa đỏ công chiếu vào dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, tác phẩm lập kỷ lục doanh thu hơn 580 tỷ đồng tính đến ngày 10/9, trở thành phim Việt có doanh thu cao nhất lịch sử phòng vé. Không chỉ thắng lợi về thương mại, Mưa đỏ còn thổi bùng niềm tự hào dân tộc, đặc biệt trong giới trẻ. Trên mạng xã hội, những cuộc thảo luận, chia sẻ về bộ phim đã khiến tiểu thuyết gốc “cháy hàng” tại nhiều hiệu sách.
Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công vang dội của Mưa đỏ chính là thời điểm phát hành. Bộ phim khởi chiếu đúng dịpQuốc khánh 2/9 – thời khắc cả nước kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh. Tinh thần tự hào dân tộc lan tỏa trong những ngày lễ trọng đại ấy đã khiến khán giả dễ dàng đồng cảm với nội dung phim, vốn tái hiện sự hy sinh anh dũng của quân dân ta trong những năm tháng chiến tranh gian khổ.
Với Chu Lai, văn học không gỡ được món nợ ký ức, mà trái lại càng viết, ký ức càng dày thêm. Ông từng ấp ủ dự án “biên niên sử” 4 tập về chiến tranh, nhưng chưa thể hoàn thành vì đời sống và sức lực. Thế nhưng, chỉ riêng những gì ông đã viết cũng đủ để khắc tên mình vào diện mạo văn học chiến tranh Việt Nam hiện đại.
Chu Lai từng nhiều lần trở lại chiến trường xưa, đi tìm đồng đội, gặp gỡ thương binh, trò chuyện với các bà mẹ Việt Nam anh hùng. Ông nhận ra, chiến tranh dù đã lùi xa nửa thế kỷ nhưng di chứng và nỗi đau hậu chiến vẫn còn hiện diện trên từng số phận. Chính điều đó khiến ông không bao giờ thấy mình được “giải thoát” khỏi chiến tranh.
Với ông, chiến tranh là một siêu đề tài, còn người lính là siêu nhân vật. Viết về họ là trách nhiệm của cả một thế hệ cầm bút, để không chỉ ghi nhớ, mà còn truyền lại bài học hòa bình cho mai sau.
Chu Lai đã làm tròn sứ mệnh của một người lính cầm bút: sống hết mình trong chiến đấu và viết hết mình sau chiến tranh. Ở tuổi ngoài bảy mươi, ông vẫn còn “mắc nợ” ký ức, nhưng chính sự “mắc nợ” ấy làm nên một Chu Lai độc đáo, người lính mang nợ chiến tranh suốt đời, để từ đó trả bằng văn chương.