Bảng giá xe máy số Honda mới nhất cuối tháng 8: Đánh giá chi tiết và lựa chọn tối ưu năm 2024

Cập nhật: 05:30 | 25/08/2024 Theo dõi KTCK trên

Các dòng xe máy số của Honda như Wave Alpha, Blade, Wave RSX, Future 125 FI và Super Cub C125 nổi bật nhờ thiết kế bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý. Mặc dù đối thủ như Yamaha Sirius hay Suzuki Viva cũng có những ưu điểm riêng, Honda vẫn chiếm ưu thế về độ bền và hệ thống bảo dưỡng. Người tiêu dùng cần cân nhắc nhu cầu và ngân sách để chọn xe phù hợp.

Cuối tháng 8/2024, giá xe máy số Honda tiếp tục nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng trên cả nước. Theo ghi nhận từ các đại lý, bảng giá xe máy Honda tháng này không có nhiều thay đổi so với tháng trước. Cụ thể, giá niêm yết các dòng xe số vẫn duy trì trong khoảng từ 17.859.273 - 87.273.818 đồng.

Bảng giá xe máy số Honda mới nhất cuối tháng 8: Đánh giá chi tiết và lựa chọn tối ưu năm 2024

Cũng trong tháng 8/2024, giá xe số Honda tại các đại lý ghi nhận mức chênh lệch so với giá niêm yết từ 2.397.091 - 8.226.182 đồng/xe. Mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với Honda Super Cub C125 phiên bản Đặc biệt, với giá bán vượt niêm yết đáng kể.

Bảng giá xe máy số Honda mới nhất cuối tháng 8: Đánh giá chi tiết và lựa chọn tối ưu năm 2024

Bảng giá xe số Honda mới nhất cuối tháng 8/2024

Bảng giá xe số Honda mới nhất tháng 8/2024

(Đơn vị tính: VNĐ)

Dòng xe

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá đại lý

Chênh lệch

Wave Alpha 110cc

Phiên bản tiêu chuẩn

17.859.273

20.400.000

2.540.727

Phiên bản đặc biệt

18.742.909

21.200.000

2.457.091

Phiên bản cổ điển

18.939.273

21.500.000

2.560.727

Blade 2023

Phiên bản tiêu chuẩn

18.900.000

21.400.000

2.500.000

Phiên bản đặc biệt

20.470.909

23.000.000

2.529.091

Phiên bản thể thao

21.943.637

24.600.000

2.656.363

Wave RSX FI 110

Phiên bản tiêu chuẩn

22.032.000

24.800.000

2.768.000

Phiên bản đặc biệt

23.602.909

26.000.000

2.397.091

Phiên bản thể thao

25.566.545

28.000.000

2.433.455

Future 125 FI

Phiên bản tiêu chuẩn

30.524.727

37.000.000

6.475.273

Phiên bản cao cấp

31.702.909

39.000.000

7.297.091

Phiên bản đặc biệt

32.193.818

39.500.000

7.306.182

Super Cub C125

Phiên bản tiêu chuẩn

86.292.000

94.500.000

8.208.000

Phiên bản đặc biệt

87.273.818

95.500.000

8.226.182

Nguồn: Honda

Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm phí VAT, phí bảo hiểm dân sự, phí thuế trước bạ và phí biển số. Giá xe máy có thể được thay đổi tùy thuộc vào các đại lý Honda và các khu vực bán.

Bảng giá xe máy số Honda mới nhất cuối tháng 8: Đánh giá chi tiết và lựa chọn tối ưu năm 2024

So sánh một số dòng xe máy số của Honda và các đối thủ cùng phân khúc

Dưới đây là đánh giá ưu và nhược điểm của các dòng xe máy số của Honda và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường hiện nay:

Honda Wave Alpha 110cc

Ưu điểm:

Giá thành phải chăng: Với mức giá từ 17 triệu đồng, Wave Alpha là một trong những mẫu xe số có giá cả hợp lý nhất trên thị trường.

Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn: Dễ dàng di chuyển trong thành phố và những con đường nhỏ hẹp.

Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 110cc của Honda giúp xe tiêu thụ ít nhiên liệu, phù hợp với người dùng cần di chuyển hàng ngày.

Bền bỉ, ít hỏng hóc: Honda Wave Alpha nổi tiếng với độ bền cao và ít phải bảo dưỡng.

Nhược điểm:

Thiết kế cổ điển: So với các đối thủ, thiết kế của Wave Alpha không thực sự nổi bật và có phần cổ điển.

Thiếu tính năng hiện đại: Không có nhiều công nghệ mới như khóa thông minh hay màn hình điện tử.

Bảng giá xe máy số Honda mới nhất cuối tháng 8: Đánh giá chi tiết và lựa chọn tối ưu năm 2024

Honda Blade 110

Ưu điểm:

Thiết kế thể thao: Blade 110 mang dáng vẻ trẻ trung, thể thao, thu hút giới trẻ.

Tiết kiệm xăng: Động cơ 110cc mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Dễ điều khiển: Xe nhẹ, dễ dàng vận hành, thích hợp cho người mới lái.

Nhược điểm:

Chỗ ngồi không quá thoải mái: Yên xe nhỏ và hơi cứng, không thích hợp cho những hành trình dài.

Độ bền chưa vượt trội: So với các mẫu xe khác của Honda, Blade không có độ bền nổi bật như Wave Alpha.

Honda Wave RSX FI 110

Ưu điểm:

Thiết kế hiện đại: Wave RSX có kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ, phù hợp với người dùng trẻ tuổi.

Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 110cc kết hợp phun xăng điện tử FI giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất.

Khả năng tăng tốc tốt: Xe có khả năng tăng tốc nhanh và mạnh mẽ, phù hợp cho cả đường thành phố và đường trường.

Nhược điểm:

Giá cao hơn: So với các mẫu xe số khác của Honda, giá của Wave RSX cao hơn một chút, có thể là điểm hạn chế với người tiêu dùng ngân sách hạn hẹp.

Thiết kế không phù hợp với mọi đối tượng: Phong cách thể thao có thể không phù hợp với những người ưa chuộng thiết kế truyền thống hơn.

Các đối thủ cạnh tranh

Yamaha Sirius

Ưu điểm:

Giá hợp lý: Yamaha Sirius có mức giá cạnh tranh với Honda, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Thiết kế thể thao: Kiểu dáng hiện đại, trẻ trung và năng động, phù hợp với giới trẻ.

Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 110cc của Sirius được đánh giá tốt về hiệu suất, đặc biệt là khả năng tăng tốc nhanh.

Động cơ 110cc của Sirius được đánh giá tốt về hiệu suất, đặc biệt là khả năng tăng tốc nhanh
Động cơ 110cc của Sirius được đánh giá tốt về hiệu suất, đặc biệt là khả năng tăng tốc nhanh

Nhược điểm:

Tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn: So với Honda, Yamaha Sirius tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn đôi chút.

Độ bền không cao bằng Honda: Theo thời gian, Sirius có thể xuống cấp nhanh hơn so với các mẫu xe của Honda.

Suzuki Viva

Ưu điểm:

Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ: Viva nổi tiếng với độ bền của động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Thiết kế thời trang: Dáng xe hiện đại, phong cách, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược điểm:

Hệ thống bảo dưỡng không phổ biến: Mạng lưới cửa hàng sửa chữa và bảo dưỡng của Suzuki không rộng rãi như Honda hoặc Yamaha, gây bất tiện cho người dùng.

Phụ tùng đắt đỏ: Việc thay thế phụ tùng có thể khó khăn và tốn kém hơn so với các mẫu xe phổ thông khác.

SYM Galaxy

Ưu điểm:

Giá rẻ: SYM Galaxy là mẫu xe số có giá rẻ nhất trên thị trường, phù hợp với người có thu nhập thấp.

Thiết kế trẻ trung: Dòng Galaxy có thiết kế hiện đại, dễ dàng thu hút giới trẻ.

Nhược điểm:

Chất lượng không ổn định: Xe của SYM thường bị phản ánh về chất lượng không đồng đều, dễ hỏng hóc sau thời gian sử dụng.

Mức độ phổ biến thấp: So với Honda và Yamaha, SYM Galaxy ít phổ biến hơn, dẫn đến việc bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế phụ tùng khó khăn hơn.

* Kết luận: Honda luôn là thương hiệu xe máy số được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị sử dụng lâu dài. Các mẫu xe số của Honda như Wave Alpha, Blade hay Wave RSX đều có ưu điểm nổi bật về chất lượng và hiệu suất. Tuy nhiên, các đối thủ như Yamaha Sirius và Suzuki Viva cũng có những điểm mạnh riêng về thiết kế và động cơ. Người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ nhu cầu cá nhân để chọn lựa mẫu xe phù hợp nhất.

Giá xe Air Blade 2025 mới nhất tháng 8/2024: Chi tiết tại các đại lý

Giá xe Air Blade 2025 tại các đại lý Honda đang tăng nhẹ, đặc biệt là phiên bản 125cc và 160cc. Dự kiến, giá lăn ...

Top 5 mẫu xe máy tay ga cho nữ tiết kiệm xăng nhất 2024

Trong năm 2024, nhu cầu về xe máy tay ga cho nữ không chỉ tập trung vào thiết kế đẹp mắt mà còn đặt nặng ...

Honda Wave Alpha 110: Giá bán giảm mạnh giữa tháng Ngâu 2024

Giữa tháng 8/2024, giá Honda Wave Alpha 110 trên thị trường giảm mạnh, chỉ chênh nhẹ so với giá niêm yết. Với thiết kế trẻ ...

Honda Cub 81: Xe máy huyền thoại và ký ức vàng son của tuổi thơ 8x

Honda Cub 81 "kim vàng giọt lệ" không chỉ là biểu tượng của sự thịnh vượng mà còn là một phần ký ức không thể ...

Trang Nhi