Bảng giá xe máy Honda Vision 2022 mới nhất ngày 30/7: Chênh cao nhất gần 25 triệu đồng
Dù được dự báo có thêm nguồn cung giúp thị trường xe máy tại Việt Nam sẽ “hạ nhiệt”, tuy nhiên đã gần hết tháng 7 và chuẩn bị bước sang đầu tháng 8/2022, một số dòng xe như Honda Vision, Honda Air Blade, Honda SH,... tại các đại lý vẫn ở trong tình trạng khan hàng và chênh khá mạnh so với giá đề xuất.
Thuộc phân khúc xe tay ga giá rẻ, Honda Vision 2022 được giới trẻ ưa chuộng và có số lượng bán ra lớn nhất tại thị trường Việt Nam suốt nhiều năm qua nhờ kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn.
Ưu điểm của xe máy Honda Vision 2022 là không thể bàn cãi. Nếu không bị các đại lý “thổi giá”, Honda Vision sẽ là sự lựa chọn tốt với khả năng tiết kiệm nhiên liệu (bình quân 1,88L/100km), nhẹ nhàng và bắt mắt,... Hi vọng, trong thời gian tới, nguồn cung có thể dồi dào hơn, điều này sẽ đưa Honda Vision về đúng giá trị thực và lấy lại niềm tin từ người tiêu dùng.

Bảng giá xe máy Honda Vision 2022 mới nhất ngày 30/7/2022 (ĐVT: triệu đồng) | |||
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Vision 2022 tiêu chuẩn | 30,23 | 48,50 | + 18,27 |
Vision 2022 cao cấp | 31,89 | 51,50 | + 19,61 |
Vision 2022 đặc biệt | 33,27 | 52,50 | + 19,23 |
Vision 2022 cá tính | 34,49 | 59,50 | + 24,56 |
Lưu ý: Giá bán thực tế của Honda Vision nêu trên có thể chênh lệch tùy vào từng đại lý khác nhau, khách hàng có thể đến đại lý gần nhất để biết chi tiết hơn.
Thiết kế Honda Vision 2022
Xe máy Honda Vision 2022 mới hướng đến thiết kế tinh tế và thân thiện, trung thành với kiểu dáng của một chiếc xe máy tay ga tiêu chuẩn. Thêm vào đó, hãng xe Nhật Bản đã vay mượn một số đường nét thiết kế trên mẫu xe ga cao cấp SH để làm mới Vision.
![]() | Xuất hiện mẫu xe máy nhà Honda thiết kế nhỏ gọn: Mức tiêu thụ chỉ 1,25 lít/100 km nhưng giá "hết hồn" |
Phần đầu xe, nhìn từ trực diện, khách hàng sẽ cảm thấy quen thuộc bởi cụm đèn trước vẫn có bố cục và kiểu dáng y hệt đời trước. Hệ thống chiếu sáng vẫn là bóng halogen thông thường chứ chưa được nâng cấp thành công nghệ LED. Điều này cũng dễ hiểu khi giá bán của Vision khá bình dân.
Để phân biệt với bản tiền nhiệm, khách hàng có thể dễ dàng nhận thấy dải đèn LED ban ngày vừa được bổ sung có thiết kế kéo dài, thanh mảnh. Từ đó, tăng cường tính nhận diện của Vision 2022 từ xa.
Phần thân xe, sang đến phần hông, phiên bản Cá tính gây ấn tượng mạnh khi đường kính bánh trước tăng lên 16 inch với cấu trúc 5 đao giống với đàn anh SH. Giải thích chi tiết này, Honda Việt Nam cho biết bản Cá tính sẽ hướng đến đối tượng nam giới.

Trong khi đó, các bản còn lại vẫn duy trì kích thước 14 inch nhưng có thiết kế mới 4 chấu kép bắt mắt hơn. Bên cạnh đó, Vision 2022 còn được trang bị khung dập hàn laser eSAF vốn chỉ có mặt trên SH Mode trước đó. Hướng đến đối tượng khách hàng chính là nữ giới, do đó chiều cao yên xe chỉ ở mức 761mm giúp chị em phụ nữ dễ dàng kiểm soát.
Phần đuôi xe gần như không có sự thay đổi nò đáng kể viết thiết kế gọn gàng, sắc sảo. Tay nắm phía sau được gọt dũa tỉ mỉ, tạo tư thế cầm nắm thoải mái nhất cho phái nữ.
![]() | Bảng giá xe máy Honda Lead 2022 mới nhất tháng 8/2022: Phiên bản cao cấp giá bao nhiêu? |
Bên cạnh việc nâng cấp ngoại hình hấp dẫn hơn, Honda cũng không quên bổ sung thêm các tiện ích nhằm mang lại trải nghiệm hoàn hảo hơn.
Động cơ trên Vision vẫn là eSP, dung tích 110 cc, làm mát bằng không khí. Khối động cơ này tạo ra công suất 8,8 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,23 Nm tại 5.500 vòng/phút.
Thông số kỹ thuật xe Honda Vision 2022
Công suất tối đa | 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Độ cao yên | 761mm |
Dung tích nhớt máy | 0,65 lít khi thay nhớt, 0,8 khi rã máy |
Dung tích xy-lanh | 109,5 cm3 |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Trọng lượng bản thân | 96 kg |
Tỷ số nén | 10:1 |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255 mm |
Mô men cực đại | 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống khóa thông minh | Smartkey |
Đường kính x hành trình pít tông | 47,0mm x 63,1mm |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 80/90 - 14 M/C 40P / Sau: 90/90 - 14 M/C 46P |
Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Ngoài ra, chúng tôi cũng xin giới thiệu tới độc giả các thông tin mà nhiều người quan tâm trong lĩnh vực Kinh tế - Chứng khoán được liên tục cập nhật như: #Nhận định chứng khoán#Bản tin chứng khoán#chứng khoán phái sinh#Cổ phiếu tâm điểm#đại hội cổ đông#chia cổ tức#phát hành cổ phiếu#bản tin bất động sản#Bản tin tài chính ngân hàng. Kính mời độc giả đón đọc.
![]() | Bảng giá xe máy Honda Lead 2022 mới nhất tháng 8/2022: Phiên bản cao cấp giá bao nhiêu? Honda Lead là một trong những dòng xe máy của hãng Honda được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, giá xe Honda Lead hiện ... |
![]() | Bảng giá xe máy Honda SH Mode 2022 mới nhất tháng 8/2022: Mẫu xe được mệnh danh "đẳng cấp quý cô" Bước sang tháng 8, giá xe máy Honda SH Mode có khá nhiều biến động đối với các phiên bản khác nhau. Mẫu xe SH ... |
![]() | Xuất hiện mẫu xe máy nhà Honda thiết kế nhỏ gọn: Mức tiêu thụ chỉ 1,25 lít/100 km nhưng giá "hết hồn" Mẫu xe máy tay ga Honda Giorno 2022 với thiết kế nhỏ gọn, tròn trịa xuất hiện lần đầu tiên tại thị trường nội địa ... |