1. Chữa tiêu chảy
Theo BSCK2 Lương Y Trần Ngọc Quế, lá ổi có tác dụng ức chế vi khuẩn staphylococcus aureus, nguyên nhân gây ra tiêu chảy.
Cách dùng: Hãm lá ổi với nước sôi để làm trà. Uống khi bụng đói để giảm đau bụng và phục hồi nhanh chóng.
Ảnh minh họa. |
2. Giàu chất chống oxy hóa
Lá ổi chứa các chất chống oxy hóa mạnh mẽ như quercetin, flavonoid, và vitamin C.
Lợi ích: Bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do. Giảm nguy cơ các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư, và tiểu đường.
3. Kiểm soát đường huyết
Lá ổi có khả năng kiểm soát lượng đường trong máu hiệu quả.
Cơ chế: Ức chế enzyme chuyển hóa carbohydrate, làm chậm quá trình hấp thụ glucose vào máu.
Đối tượng: Người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh.
4. Hỗ trợ giảm cân và giữ dáng
Lá ổi giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn và hỗ trợ giảm cân.
Cách dùng: Xay lá ổi tươi để lấy nước uống.
Lợi ích: Tăng cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát cân nặng hiệu quả.
5. Chống lại bệnh ung thư
Lá ổi chứa lượng lớn lycopene, một chất chống oxy hóa quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư.
Loại ung thư có thể giảm nguy cơ: Ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư khoang miệng.
6. Giảm cholesterol
Lá ổi có tác dụng giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
Lợi ích: Ngăn ngừa bệnh tim mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ.
Cách dùng: Uống trà lá ổi thường xuyên.
7. Kháng viêm và kháng khuẩn
Lá ổi chứa quercetin, flavonoid, và tannin, giúp chống viêm và kháng khuẩn hiệu quả.
Ứng dụng: Điều trị cảm cúm, viêm họng, ho. Chữa các bệnh ngoài da và nhiễm trùng nhẹ.
Cách sử dụng lá ổi hiệu quả
Hãm trà lá ổi: Rửa sạch lá ổi tươi, đun sôi với nước trong 10-15 phút. Uống ấm để phát huy tối đa công dụng.
Nước ép lá ổi: Xay lá ổi tươi, lọc lấy nước. Pha loãng và uống trong ngày.
Sử dụng ngoài da: Giã nát lá ổi tươi, đắp lên vết thương hoặc vùng da bị viêm để sát khuẩn.
Lưu ý khi sử dụng lá ổi
Không nên lạm dụng lá ổi quá mức để tránh tác dụng phụ.
Đối với người có bệnh lý đặc biệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Rửa sạch lá ổi để loại bỏ bụi bẩn và hóa chất trước khi chế biến.
Tuệ Nhi