Loại quả chua ngọt dân dã ở vườn nhà lại có tác dụng ngừa ung thư, hạ mỡ máu
Là loại quả quen thuộc trong vườn nhà mà còn chứa nhiều dưỡng chất giúp hạ mỡ máu, ổn định đường huyết, chống oxy hóa và ngừa ung thư.
Trong ký ức nhiều người Việt, quả khế thường gắn với hương vị canh chua mùa hè, món khế chấm muối ớt hay câu chuyện cổ tích "ăn khế trả vàng". Thế nhưng ít ai ngờ rằng, loại quả dân dã này lại đang được giới khoa học đánh giá như một "thần dược xanh" với khả năng hạ mỡ máu, hỗ trợ tim mạch, chống viêm và thậm chí phòng ngừa ung thư.

Giá trị dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học
Theo BSCKII Huỳnh Tuấn Vũ, Khoa Y học Cổ truyền – Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM cơ sở 3, khế chứa một loạt dưỡng chất quý như chất xơ, flavonoid, vitamin C, β-carotene, saponin, tannin… Những thành phần này tạo nên nhiều tác dụng đáng chú ý:
Hạ cholesterol máu: Một nghiên cứu năm 2014 cho thấy chất xơ vi mô từ khế giúp giảm triglycerid và cholesterol toàn phần trong máu, đồng thời tăng khả năng đào thải lipid.
Ổn định đường huyết: Lượng chất xơ cao trong khế giúp ức chế enzyme tiêu hóa tinh bột, từ đó làm chậm quá trình giải phóng glucose là yếu tố quan trọng với bệnh nhân tiểu đường.
Chống oxy hóa mạnh mẽ: Flavonoid và vitamin C trong khế có thể "bắt giữ" các gốc tự do, giảm tổn thương tế bào, bảo vệ DNA và làm chậm lão hóa.
Ngăn ngừa ung thư: Thí nghiệm trên động vật cho thấy chiết xuất từ khế giúp giảm sự hình thành khối u gan, mở ra hướng đi mới trong việc dự phòng ung thư.
Không chỉ vậy, các hợp chất từ lá và hoa khế còn có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ điều hòa huyết áp và bảo vệ tim mạch.

Góc nhìn từ y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, khế không chỉ được coi là một loại thực phẩm dân dã mà còn là vị thuốc quý với nhiều công dụng đa dạng. Quả khế có vị chua ngọt, tính bình, thường được dùng để thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm.
Từ xưa, người dân đã biết tận dụng khế tươi ép lấy nước để chữa ho, đau họng, hoặc nướng chín rồi vắt nước uống nhằm hạ sốt, giải nhiệt. Không chỉ dừng lại ở quả, hoa khế được xem như vị thuốc nhuận phế, có tác dụng trị ho khan, ho có đờm; trong khi lá khế thường được nấu nước tắm để giảm mề đay, dị ứng, lở ngứa. Phần rễ và vỏ khế cũng được dùng trong các bài thuốc dân gian để chữa đau khớp, đau đầu mạn tính hay viêm dạ dày.
Những kinh nghiệm truyền lại qua nhiều thế hệ này đến nay vẫn còn được áp dụng ở nhiều vùng quê, nơi khế vừa dễ kiếm, vừa an toàn, trở thành "người bạn đồng hành" trong việc chăm sóc sức khỏe hằng ngày.

Khi nào khế trở thành "con dao hai lưỡi"?
Dù giàu dinh dưỡng, khế cũng có những lưu ý quan trọng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra khế chứa oxalat là chất có thể gây hại với người bệnh thận, thậm chí dẫn tới ngộ độc ở bệnh nhân suy thận nặng. Vì vậy, người đang có vấn đề về thận tuyệt đối không nên ăn khế nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Ngoài ra, ăn quá nhiều khế cũng có thể dẫn tới dư thừa vitamin A (do β-carotene chuyển hóa), gây mệt mỏi, vàng da. Người khỏe mạnh chỉ nên ăn điều độ, khoảng 1–2 quả/ngày, kết hợp cùng nhiều loại thực phẩm khác để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
Từ loại quả dân dã gắn liền với mâm cơm quê nhà, khế đang dần khẳng định giá trị khoa học khi mang đến nhiều lợi ích vượt trội: giảm mỡ máu, hỗ trợ tim mạch, chống viêm, chống oxy hóa và phòng ngừa ung thư. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thực phẩm nào, khế chỉ thật sự trở thành "thần dược" khi được sử dụng đúng cách, đúng liều lượng và phù hợp với từng thể trạng.