Nhịp đập thị trường

Top 10 cổ phiếu biến động mạnh nhất: Tìm điểm mua, bán và cắt lỗ phiên chiều 4/9

Nguyễn Đăng 04/09/2025 14:01

Dựa theo phân tích cơ bản và kỹ thuật, CTCK đã đưa ra gợi ý cụ thể về điểm mua, bán và cắt lỗ đối với các mã cổ phiếu đang tác động mạnh nhất đến chỉ số VN-Index như: HPG, FPT, VCB, LPB, VIB, VHM, VIC, VPB, MWG, MBB.

Những cổ phiếu tác động mạnh nhất đến VN-Index

Trong phiên giao dịch sáng nay (4/9), VN-Index chủ yếu dao động quanh tham chiếu với biên độ hẹp nhưng dần suy yếu về cuối phiên. Chốt phiên sáng, VN-Index giảm 2,83 điểm (-0,17%) xuống 1.678,47 điểm. Toàn sàn ghi nhận 154 mã tăng giá, thấp hơn số 153 mã giảm. Thanh khoản đạt 660,9 triệu cổ phiếu, giá trị giao dịch 18.799,8 tỷ đồng.

Chỉ số VN30 cũng giảm 4,03 điểm (-0,22%) về 1.855,56 điểm, với sắc đỏ chiếm ưu thế (16 mã giảm, 12 mã tăng). Thanh khoản nhóm VN30 đạt hơn 227,1 triệu đơn vị, giá trị 8.625,2 tỷ đồng.

Trên sàn Hà Nội, HNX-Index giữ được sắc xanh khi tăng 0,86 điểm (+0,30%) lên 283,56 điểm, với 67 mã tăng và 78 mã giảm. Riêng rổ HNX30 tăng 1,47 điểm (+0,23%) lên 632,73 điểm. Tổng khối lượng giao dịch trên HNX đạt 58,3 triệu đơn vị, giá trị 1.378,2 tỷ đồng.

UPCoM-Index cũng nhích nhẹ 0,20 điểm (+0,20%) lên 111,25 điểm, với 130 mã tăng so với 76 mã giảm, thanh khoản đạt 45,9 triệu đơn vị, giá trị 692,3 tỷ đồng.

Theo thống kê từ hệ thống dữ liệu Fitrade.kinhtechungkhoan.vn, Top 5 cổ phiếu đóng góp lớn nhất vào đà tăng của VN-Index, gồm có: HPG (0,97 điểm), FPT (0,78 điểm), VCB (0,77 điểm), LPB (0,51 điểm), VIB (0,27 điểm).

Trong khi đó, 5 mã tạo áp lực và kìm hãm đà tăng của VN-Index bao gồm: VHM (-2,83 điểm), VIC (-1,33 điểm), VPB (-1,00 điểm), MWG (-0,51 điểm), MBB (-0,46 điểm).

screenshot_1756961445.png
Top cổ phiếu tác động đến thị trường phiên sáng 4/9

Gợi ý điểm mua, bán và cắt lỗ với Top cổ phiếu tác động tích cực lên thị trường

Dựa trên báo cáo tài chính quý II/2025 kết hợp với tín hiệu phân tích kỹ thuật, TCBS đã đưa ra những đánh giá chuyên sâu và khuyến nghị cụ thể về điểm mua, điểm bán cũng như ngưỡng cắt lỗ đối với một số cổ phiếu dẫn dắt thị trường hiện nay.

HPG
Kết quả quý II/2025 cho thấy đà phục hồi rõ rệt: doanh thu 35,91 nghìn tỷ đồng (+21,7% yoy), lợi nhuận sau thuế 4,26 nghìn tỷ đồng (+28,3%), biên gộp lên 18,35%. Cấu trúc tài chính ở trạng thái cân bằng với nợ/vốn chủ 0,77; định giá ở vùng vừa phải so với lịch sử (P/E 15,71; P/B 1,74), dù hàng tồn kho còn lớn 48,85 nghìn tỷ đồng.

Giá đang trong pha điều chỉnh ngắn hạn, dao động giữa hỗ trợ 26.000 và kháng cự 28.500 đồng; MA5 nằm dưới MA20, MACD âm và RSI quanh 60 cho tín hiệu trung tính nghiêng thận trọng. Chiến lược phù hợp là kiên nhẫn chờ giá ổn định trên MA20 với khối lượng cải thiện để mở vị thế; ai đang nắm giữ có thể chốt lời khi tiến gần 28.500 đồng và đặt dừng lỗ tại 26.000 đồng.

FPT
Nền tảng cơ bản tiếp tục bền bỉ: doanh thu quý II/2025 đạt 16,62 nghìn tỷ đồng (+9,1%), lợi nhuận sau thuế 2,26 nghìn tỷ đồng (+20,4%), biên gộp ổn định 36,2% và hàng tồn kho thấp (2,07 nghìn tỷ đồng). Định giá ở vùng premium so với quá khứ (P/E 20,09; P/B 5,20), phản ánh kỳ vọng tăng trưởng dài hạn.

Ngắn hạn, giá có dấu hiệu tích lũy quanh 103.200 đồng, nằm giữa SMA5 và SMA20; MACD dương nhẹ, RSI ~49 cho thấy động lượng trung tính. Có thể chờ cú xác nhận vượt 105.000 đồng kèm khối lượng gia tăng để giải ngân, đặt dừng lỗ ban đầu tại 100.000 đồng; khi đà tăng được củng cố, mục tiêu gần 107.000–108.000 đồng.

fpt.png
Biểu đồ giá cổ phiếu FPT

VCB
Vietcombank duy trì tăng trưởng ổn định: tổng thu nhập hoạt động quý II/2025 đạt 17,87 nghìn tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế 8,83 nghìn tỷ đồng; nợ xấu ở mức 1% với tỷ lệ bao phủ 2,14 lần. Biên lãi thuần hạ về 2,7% nhưng định giá đã “mềm” hơn giai đoạn đỉnh 2021 (P/E 16,54; P/B 2,68), phù hợp để tích lũy dài hạn.

Giá đã đi lên từ 61.500 lên 67.000 đồng trong tháng qua, duy trì trên MA5–MA20; MACD histogram dương, RSI ~61 cho thấy xu hướng tăng còn hiệu lực. Nhà đầu tư có thể giữ vị thế hiện có, dùng 64.000 đồng làm mốc bảo vệ; người mới ưu tiên chờ nhịp lùi về 65.000–66.000 đồng, mục tiêu 69.000 và có thể mở rộng 70.000 đồng nếu bứt phá kèm thanh khoản.

LPB
Hoạt động cốt lõi tiếp tục mở rộng với TOI quý II/2025 đạt 4.913 tỷ đồng (+1,7% qoq), tín dụng tăng lên 368,7 nghìn tỷ đồng; ROE duy trì cao 25,13%. Tuy vậy, lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ so với quý I và định giá đã lên vùng cao so với lịch sử (P/E 13,54; P/B 3,30), hạn chế dư địa tăng ngắn hạn.

Trên đồ thị, giá đi từ 35.400 lên 44.700 đồng; MA5 cách khá xa MA20 xác nhận xu hướng tăng trung hạn, nhưng MACD histogram thu hẹp và khối lượng hạ nhiệt cho thấy đà ngắn hạn đang yếu đi. Có thể cân nhắc chốt lời một phần ở vùng hiện tại, đặt dừng lỗ 43.000 đồng; nhà đầu tư mới chờ tích lũy/điều chỉnh về 43.000–44.000 đồng rồi mới mở vị thế.

lpbb.png
Biểu đồ giá cổ phiếu LPB

VIB
Bức tranh cơ bản có phần thận trọng: TOI giảm dần so với cuối 2023, lợi nhuận sau thuế co nhẹ và nợ xấu tăng lên 3,56% (tỷ lệ bao phủ ~37%). Dù vậy, định giá đã về mức trung bình của ngành (P/E 10,21; P/B 1,76), giảm đáng kể so với giai đoạn đáy 2023.

Giá tăng từ 19.300 lên 22.650 đồng, nằm trên MA5–MA20; MACD dương, RSI ~66 cùng thanh khoản cao cho thấy lực cầu chủ động. Ai đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ và canh gia tăng quanh hỗ trợ 21.900–22.100 đồng; đặt dừng lỗ 21.500 đồng. Vùng mục tiêu gần 23.000–23.300 đồng là kháng cự đáng chú ý—ưu tiên chốt lời khi tiến sát vùng này nếu khối lượng không bứt phá.

Gợi ý hành động với Top cổ phiếu tác động tiêu cực lên thị trường

VHM
Quý II/2025, Vinhomes ghi nhận doanh thu 19,02 nghìn tỷ đồng, tăng 21,2% so với quý trước; lợi nhuận sau thuế vọt lên 7,55 nghìn tỷ đồng. Dù vậy, biên lợi nhuận gộp hạ còn 23,8% (từ 32,9% quý I) và hàng tồn kho leo lên 80,14 nghìn tỷ đồng—mức cao nhất trong giai đoạn quan sát—hàm ý áp lực tiêu thụ dự án. Đòn bẩy duy trì ở mức an toàn với nợ/vốn chủ 0,39, nhưng định giá đã bớt “rẻ” khi P/E lên 14,18 và P/B 2,02.

Giá đang củng cố phía trên vùng 100.000 đồng, được đỡ bởi hỗ trợ quanh 93.000 đồng và gặp cản gần 105.000 đồng. Tín hiệu kỹ thuật thiên tích cực khi SMA5 nằm trên SMA20, MACD dương và RSI khoảng 66 nhưng chưa quá mua; khối lượng ổn định 3–4 triệu đơn vị/phiên. Ai đang nắm giữ có thể tiếp tục giữ và cân nhắc bổ sung quanh 101.000–102.000 đồng; nhà đầu tư mới có thể tham gia thăm dò với điểm dừng lỗ 100.000 đồng, kỳ vọng mục tiêu gần 107.000 và xa hơn là kiểm định 110.000 đồng nếu tâm lý duy trì tích cực.

VIC
Bức tranh cơ bản cho thấy sức ép đáng kể: doanh thu quý II/2025 đạt 46,3 nghìn tỷ đồng nhưng công ty vẫn lỗ 581 tỷ đồng; biên gộp thu hẹp mạnh còn 6,3% (từ 16,5% cùng kỳ 2024), hàng tồn kho cao 137 nghìn tỷ đồng và đòn bẩy tăng lên 1,78 lần vốn chủ. Định giá tiếp tục ở vùng cao so với lịch sử (P/E 35,6; P/B 3,4), đòi hỏi thận trọng về kỳ vọng cải thiện lợi nhuận.

Diễn biến giá lại nghiêng tích cực khi MA5 nằm trên MA20, thiết lập hỗ trợ quanh 124.500 và kháng cự khu vực 139.900–140.000 đồng; MACD dương, RSI ~57 cho thấy lực mua vừa phải. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể duy trì vị thế, ưu tiên gia tăng khi kiểm định thành công vùng 124.500 đồng; đặt dừng lỗ 122.000 đồng. Với nhà đầu tư mới, nên chờ nhịp điều chỉnh về hỗ trợ; mục tiêu gần là 140.000 đồng—vùng cần vượt qua với thanh khoản cải thiện để xác nhận đà tăng.

VPB
Quý II/2025, VPBank cho thấy sự cải thiện rõ nét: tổng thu nhập hoạt động 16,53 nghìn tỷ đồng (+6,2% qoq), lợi nhuận sau thuế 4,86 nghìn tỷ đồng (+24,8% qoq; +36,3% yoy). Biên lãi thuần hạ nhẹ về 5,45% nhưng chất lượng tài sản cải thiện khi nợ xấu giảm còn 3,97%. Định giá dịch chuyển lên vùng vừa phải so với quá khứ (P/E 15,96; P/B 1,82), phản ánh kỳ vọng lợi nhuận.

Giá tích lũy quanh 34.500 đồng, khung hỗ trợ 33.000 và cản gần 36.000 đồng; SMA5 vượt SMA20 xác nhận xu hướng, dù MACD có phân kỳ âm nhẹ và khối lượng gần đây giảm so với trung bình. Chiến lược phù hợp là giữ vị thế hiện có, bổ sung khi kiểm định lại 33.000–33.500 đồng; đặt dừng lỗ 32.500 đồng. Vùng mục tiêu ngắn hạn 36.000–37.000 đồng sẽ cần sự ủng hộ của thanh khoản để bứt phá bền vững.

MWG
Kết quả kinh doanh tiếp tục phục hồi: quý II/2025 doanh thu đạt 37,62 nghìn tỷ đồng (+10,2% yoy), lợi nhuận sau thuế 1,65 nghìn tỷ đồng; biên gộp quanh 20%—thấp hơn thời kỳ 2019–2022—trong khi hàng tồn kho còn cao 23,69 nghìn tỷ đồng, là điểm cần theo dõi thêm. Định giá ở mức trung bình–khá so với lịch sử (P/E 23,82; P/B 3,89).

Về giá, cổ phiếu duy trì xu hướng tăng từ 69.300 lên 75.800 đồng; SMA5 trên SMA20, MACD dương và RSI ~62 cho thấy lực mua ổn định. Hỗ trợ mạnh đặt tại 73.000 đồng và kháng cự gần 78.000 đồng. Nhà đầu tư đang nắm giữ có thể tiếp tục nắm và cân nhắc gia tăng quanh 73.000 đồng; người mới có thể vào thăm dò với dừng lỗ 73.000 đồng. Ưu tiên chốt lời từng phần khi tiệm cận 78.000 đồng, đồng thời theo dõi khối lượng để nhận diện biến động mạnh.

MBB
MBB duy trì nền tảng tích cực: TOI quý II/2025 đạt 17,25 nghìn tỷ đồng (+22% yoy), lợi nhuận sau thuế 5,88 nghìn tỷ đồng (giảm nhẹ 2,5%), ROE/ROA lần lượt 22%/2,15%, dư nợ cho vay tăng lên 879,9 nghìn tỷ đồng và nợ xấu quanh 1,6%. Định giá ở vùng hợp lý trong ngành (P/E 9,12; P/B 1,75).

Giá đã tăng mạnh từ vùng 20.000 lên quanh 28.450 đồng, MA5 nằm trên MA20 trong khi RSI tiệm cận 70 cho thấy trạng thái hưng phấn; MACD histogram âm nhẹ cảnh báo nhịp nghỉ. Chiến lược là giữ vị thế và dời dừng lỗ trượt về 27.500 đồng để bảo vệ thành quả; nhà đầu tư mới chờ điều chỉnh về 27.500 đồng trước khi mở vị thế. Nếu động lượng duy trì, mục tiêu ngắn hạn có thể mở rộng lên 29.500 đồng; ngược lại, lưu ý tín hiệu tăng giá đi kèm khối lượng suy yếu có thể báo hiệu đà chững.

Lưu ý: Các thông tin chỉ mang tính tham khảo, Tạp chí điện tử Kinh tế Chứng khoán Việt Nam miễn trừ trách nhiệm với những quyết định của nhà đầu tư!

Nguyễn Đăng