Tài sản số được đưa vào khuôn khổ pháp luật
Luật Công nghiệp Công nghệ số vừa được Quốc hội thông qua, lần đầu đưa tài sản số và trí tuệ nhân tạo vào khuôn khổ pháp luật tại Việt Nam.
Chính thức luật hóa tài sản số, tài sản mã hóa
Ngày 14/6, với 441/445 đại biểu tán thành, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số tại Kỳ họp thứ 9. Đây là bước ngoặt lớn trong hành trình hoàn thiện thể chế cho nền kinh tế số, khi lần đầu tiên tài sản số, bao gồm cả tài sản mã hóa, được đưa vào điều chỉnh bởi một đạo luật chính thức.

Theo quy định mới, tài sản số được định nghĩa gồm ba nhóm chính: tài sản ảo, tài sản mã hóa, và các loại tài sản số khác. Cụ thể, tài sản ảo là những giá trị tồn tại trên môi trường điện tử, có thể được dùng cho mục đích trao đổi hoặc đầu tư. Tài sản mã hóa sử dụng công nghệ mã hóa hoặc công nghệ số tương đương để xác thực quá trình tạo lập, phát hành, lưu trữ và chuyển giao.
Điểm quan trọng là cả hai loại tài sản này đều không bao gồm tiền pháp định, chứng khoán hay các tài sản tài chính khác đã được pháp luật chuyên ngành điều chỉnh. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa tài sản số và các công cụ tài chính truyền thống, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo cơ sở minh bạch trong thực thi.
Không chỉ dừng lại ở khái niệm, Luật cũng thiết lập khuôn khổ quản lý toàn diện tài sản số, bao gồm: việc tạo lập, chuyển giao, xác lập quyền sở hữu, nghĩa vụ các bên liên quan, biện pháp bảo đảm an toàn thông tin, phòng chống rửa tiền, phòng chống khủng bố và xử lý vi phạm pháp luật.
Trách nhiệm quản lý và định hướng chính sách được làm rõ
Trong phần trình bày báo cáo giải trình, Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội – ông Lê Quang Huy – cho biết có nhiều ý kiến đề xuất cần xây dựng khung pháp lý chi tiết hơn cho tài sản số. Tuy nhiên, để đảm bảo tính linh hoạt và khả thi trong bối cảnh công nghệ liên tục thay đổi, Luật hiện nay chỉ đưa ra nguyên tắc chung, giao Chính phủ quy định cụ thể sau.
Dự thảo Luật cũng đã tiếp thu nhiều đề xuất của đại biểu và bổ sung một số nội dung cốt lõi như điều kiện kinh doanh dịch vụ tài sản mã hóa, thanh tra – kiểm tra hoạt động tài sản số, cũng như yêu cầu bảo vệ an toàn mạng và thông tin cá nhân.
Trí tuệ nhân tạo được kiểm soát và khuyến khích phát triển
Bên cạnh tài sản số, trí tuệ nhân tạo (AI) cũng là một trụ cột quan trọng trong Luật Công nghiệp Công nghệ số. Luật quy định việc phát triển và triển khai AI phải lấy con người làm trung tâm, đảm bảo minh bạch, khả năng giải thích và không vượt ngoài tầm kiểm soát.
Một trong những quy định mới đáng chú ý là hệ thống AI tương tác trực tiếp với người dùng phải thông báo rõ ràng để người dùng biết họ đang giao tiếp với AI. Đồng thời, các sản phẩm công nghệ số do AI tạo ra cũng phải có dấu hiệu nhận dạng phù hợp, giúp người dùng và máy móc dễ dàng phân biệt.
Luật cũng quy định cơ chế kiểm soát rủi ro suốt vòng đời AI, đặc biệt với các hệ thống có mức độ tác động lớn hoặc rủi ro cao. Chính phủ sẽ ban hành quy định chi tiết để đảm bảo hoạt động AI luôn trong giới hạn kiểm soát và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Đào tạo nhân lực công nghệ số được chú trọng
Trước yêu cầu phát triển công nghiệp công nghệ số bền vững, Luật đã bổ sung hàng loạt chính sách liên quan đến đào tạo nhân lực. Bao gồm cả việc thúc đẩy đào tạo cơ bản và nâng cao về công nghệ số (trong đó có trí tuệ nhân tạo) trong hệ thống giáo dục quốc dân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước.
Chiến lược đào tạo cũng được mở rộng theo hướng phát triển năng lực đội ngũ làm việc trong các ngành liên quan đến dữ liệu, công nghệ AI, bán dẫn và dịch vụ kỹ thuật số tiên tiến.
Ưu đãi đầu tư và phân công lập pháp rõ ràng
Về chính sách ưu đãi, Luật Công nghiệp Công nghệ số sẽ chỉ quy định những ưu đãi vượt trội chưa có trong các văn bản luật hiện hành. Những nội dung trùng lặp hoặc liên quan đến thuế, tài chính, đấu thầu, đầu tư công... đã được chuyển sang các luật chuyên ngành khác đang được sửa đổi như: Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Hải quan, Luật Đầu tư công...
Nguyên tắc “một vấn đề chỉ quy định trong một luật” được áp dụng nhằm đảm bảo sự thống nhất trong hệ thống pháp luật và thuận lợi cho quá trình triển khai.