Mô hình mới

Chán ngô, chán sắn, nông dân Đắk Lắk chuyển sang trồng loại cây "của giới đại gia”, giờ mỗi vụ thu hoạch lãi đến hàng trăm triệu

Ngọc Linh 09/06/2025 19:00

Nông dân H’Mông ở Krông Bông, Đắk Lắk đã mạnh dạn chuyển sang trồng loại cây mới, thu về hàng trăm triệu đồng.

Từ cây ngô đến cây dó bầu: Hành trình dũng cảm của người nông dân miền núi

Trong nhiều năm, nông dân vùng núi xã Hòa Phong, huyện Krông Bông (Đắk Lắk) sống dựa vào những rẫy ngô, sắn – những loại cây quen thuộc nhưng cho thu nhập thấp và bấp bênh. Tuy nhiên, với tinh thần dám nghĩ, dám làm, một số hộ người dân tộc H’Mông tại đây đã tiên phong chuyển đổi sang trồng cây dó bầu, mở ra một hướng đi mới cho vùng đất đồi bạc màu.

Ông Đào Văn Sáu, người dân tộc H’Mông ở thôn Noh Prông, là một trong những người đầu tiên đưa cây dó bầu về trồng. Dù gặp thất bại ban đầu do sâu phá hoại và tỷ lệ sống chỉ đạt 40%, ông vẫn kiên trì học hỏi kỹ thuật và không từ bỏ.

Ông Đào Văn Sáu bên những cây dó bầu trong vườn nhà
Ông Đào Văn Sáu bên những cây dó bầu trong vườn nhà (Ảnh: Báo Đắk Lắk)

Trên diện tích cây chết, ông trồng ngô xen canh, đồng thời chăm sóc kỹ lưỡng số cây còn lại. Sau 8 năm, cây dó bầu đã đạt đường kính đủ lớn để tạo trầm. Dù chưa biết cách tạo trầm từ chế phẩm sinh học, ông quyết định hợp tác với thương nhân, cho thuê cây trong 12 tháng để họ cấy chế phẩm, đổi lại mức giá 1 triệu đồng/cây. Kết quả, sau khi thu hoạch, ông thu về 400 triệu đồng, đồng thời học được kỹ thuật cấy chế phẩm tạo trầm – kỹ năng quan trọng giúp ông chủ động sản xuất trong tương lai.

Kỹ thuật tạo trầm sinh học: Nông dân đã chủ động tiếp cận

Cũng tại thôn Noh Prông, ông Hầu Văn Nó – một nông dân H’Mông khác đã trồng 1.000 cây dó bầu và xây chòi ở rẫy để theo dõi sâu sát quá trình sinh trưởng. Nhờ phát hiện sớm sâu bệnh và xử lý kịp thời, tỷ lệ sống của cây đạt 100%.

Sau vài năm, ông bán 200 cây cho thương nhân, đồng thời tự mình học và thực hiện kỹ thuật cấy chế phẩm sinh học cho 800 cây còn lại. Chỉ sau 10 tháng cấy chế phẩm, cây đã xuất hiện dấu hiệu có tóc trầm, một tín hiệu tích cực cho thấy việc hình thành trầm đang diễn ra. Nếu thành công, ông Nó có thể thu hàng tỷ đồng từ số cây còn lại, một bước tiến lớn đối với một nông dân miền núi.

Cả hai trường hợp cho thấy, nông dân Tây Nguyên không chỉ mạnh dạn chuyển đổi cây trồng mà còn tích cực tiếp cận và làm chủ kỹ thuật mới. Cây dó bầu – từng được xem là “cây của giới đại gia” – giờ đây đã hiện diện trong rẫy của đồng bào dân tộc, với hướng đi rõ ràng và triển vọng lớn.

Kỳ vọng từ vùng trồng mới – Cần đồng hành kỹ thuật và thị trường

Việc nông dân chủ động học kỹ thuật tạo trầm là bước tiến lớn. Tuy nhiên, để mô hình này phát triển bền vững, rất cần sự đồng hành từ chính quyền địa phương, ngành nông nghiệp và doanh nghiệp. Các nội dung hỗ trợ có thể bao gồm:

  • Đào tạo kỹ thuật cấy chế phẩm tạo trầm theo chuẩn sinh học
  • Hướng dẫn xây dựng vùng trồng đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu
  • Kết nối thị trường, tránh phụ thuộc thương lái nhỏ lẻ

Cây dó bầu không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao, mà còn phù hợp với đặc điểm đất đai và khí hậu của vùng đồi núi Tây Nguyên. Nếu được tổ chức bài bản, cây trồng này hoàn toàn có thể trở thành một cây mũi nhọn giúp nông dân miền núi thoát nghèo và làm giàu bền vững.

Hành trình của ông Sáu và ông Nó cho thấy: khi người nông dân không ngừng học hỏi và kiên định với hướng đi mới, cây trồng từng bị xem là “xa vời” có thể mang lại giá trị thực ngay tại chính mảnh đất mình đang sống.

Ngọc Linh