Theo báo cáo mới nhất từ Chứng khoán Vietcombank (), nhu cầu dầu thế giới trong năm 2025 được dự báo sẽ tăng trưởng thấp trong bối cảnh nguồn cung vẫn dư thừa, gây áp lực lên giá dầu thô. Tuy nhiên, những diễn biến địa chính trị phức tạp và việc cắt giảm sản lượng của OPEC+ từ năm 2022 (tổng cộng 5,86 triệu thùng/ngày, tương đương 5,7% nhu cầu toàn cầu) có thể sẽ giúp thị trường dầu phần nào cân bằng trong các tháng tới.
VCBS nhấn mạnh, được quyết định bởi tương quan cung – cầu toàn cầu, với Mỹ, Nga và Arab Saudi là ba nhà sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới. Các quốc gia này sẽ phải cân nhắc giữa việc tăng sản lượng hoặc duy trì giá bán ở mức cao, tùy thuộc vào mục tiêu kinh tế riêng. Bên cạnh đó, triển vọng không chắc chắn của các nền kinh tế tiêu thụ dầu lớn như Trung Quốc cũng đặt ra nhiều rủi ro về mặt dài hạn.
VCBS đánh giá, ngành Khoan dầu có triển vọng tương đối khả quan từ các hoạt động khoan ở khu vực Trung Đông, nơi nhu cầu khai thác gia tăng đang thúc đẩy giá thuê giàn khoan duy trì ở mức cao. Các hợp đồng giàn khoan dài hạn (2-3 năm) đang giúp nâng cao hiệu suất khai thác, tạo ra sự ổn định về lợi nhuận cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Nguồn: S&P Global, VCBS tổng hợp |
Bên cạnh đó, nhu cầu giàn khoan tự nâng trên thế giới, đặc biệt là tại Đông Nam Á, đang có dấu hiệu tăng trưởng mạnh do thiếu hụt giàn khoan mới sau nhiều năm giá dầu duy trì ở mức thấp. Số lượng giàn khoan dư thừa dự kiến sẽ giảm từ 50 giàn vào đầu năm 2024 xuống 40 giàn vào cuối năm 2025, khiến giá thuê giàn khoan tại khu vực Đông Nam Á và Việt Nam tiếp tục duy trì ở mức cao.
Ngành khai thác khí đang đối mặt với sự suy giảm nhanh chóng của các mỏ khí chủ lực, trong khi nguồn cung mới cho điện khí chủ yếu đến từ mỏ Cá Voi Xanh, Báo Vàng và Lô B. Theo dự báo, tổng cung khí cho điện giai đoạn 2035-2045 sẽ giảm còn 7,7 tỷ m³/năm, đặt ra thách thức lớn cho ngành điện khí.
Việc Luật Điện lực (sửa đổi) có hiệu lực từ ngày 1/2/2025, trong đó ưu tiên phát triển điện khí sử dụng nguồn khí nội địa, thể hiện rõ quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy khai thác các mỏ khí trong nước. Đặc biệt, nhu cầu khí tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng mạnh trong các lĩnh vực như hóa chất, công nghiệp, giao thông vận tải, đô thị và sản xuất điện (chiếm 80% tổng nhu cầu).
Cụ thể, theo Quy hoạch điện VIII, tổng công suất điện khí sẽ tăng thêm 7.240 MW, chủ yếu từ mỏ Lô B và Cá Voi Xanh. Một số số liệu đáng chú ý về giá khí tại các mỏ:
Lô B: Trữ lượng 107 tỷ m³, giá khí tại miệng giếng năm 2017 là 9,36 USD/mmBTU. Dự báo giá vào năm 2026 khoảng 13,1 USD/mmBTU (trượt giá 2%/năm).
Cá Voi Xanh: Trữ lượng 150 tỷ m³, giá khí năm 2017 là 9,048 USD/mmBTU, dự báo tăng lên 11,25 USD/mmBTU vào năm 2028.
Nguồn: PVN, PetroTimes, VCBS tổng hợp |
VCBS nhận định, ngành thượng nguồn dầu khí tại Việt Nam đang có nhiều tín hiệu tích cực, với hàng loạt dự án khai thác mới được đẩy mạnh. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp như Tổng Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS), Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD) hưởng lợi lớn từ các hợp đồng dịch vụ và hoạt động khai thác dầu khí.
Trái ngược với ngành khai thác, các doanh nghiệp lọc dầu có thể đối mặt với một năm đầy khó khăn khi Crack spread (chênh lệch giữa giá dầu thô và giá sản phẩm tinh chế) dự báo sẽ giảm trong năm 2025. Việc gia tăng chi phí dự phòng hàng tồn kho, áp lực chiết khấu để đẩy mạnh tiêu thụ có thể khiến biên lợi nhuận gộp (LNG) của doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu bị thu hẹp.
Trong khi đó, Quốc hội đã thông qua Luật Điện lực (sửa đổi), đặt ra khung pháp lý mới cho cơ chế sản lượng hợp đồng tối thiểu đối với nhà máy điện khí và LNG. Điều này đồng nghĩa với việc Chính phủ ưu tiên huy động khí từ các mỏ nội địa, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà máy Nhiệt điện LNG như NT3 & NT4 (dự kiến vận hành vào 2025-2026).
Theo VCBS, những chính sách này sẽ tác động tích cực đến các doanh nghiệp như: Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (POW) – hưởng lợi từ phát triển nhiệt điện khí. Tổng Công ty Khí Việt Nam (GAS) – đóng vai trò quan trọng trong cung ứng khí cho thị trường nội địa. Các doanh nghiệp thượng nguồn dầu khí như PVS, PVD – hưởng lợi từ việc mở rộng khai thác dầu khí.
Nhìn chung, ngành dầu khí năm 2025 sẽ tiếp tục phân hóa mạnh. Các doanh nghiệp khoan dầu và thượng nguồn dầu khí hưởng lợi từ sự gia tăng nhu cầu khai thác, trong khi các doanh nghiệp lọc dầu sẽ đối mặt với biên lợi nhuận giảm do áp lực từ giá bán và chi phí dự phòng. Cùng với đó, chính sách ưu tiên phát triển điện khí sử dụng khí nội địa đang mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp nhiệt điện khí và khai thác khí thiên nhiên.
Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến giá dầu thế giới, tình hình cung – cầu trong khu vực, cũng như các động thái của OPEC+ để đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp trong thời gian tới.
Anh Vũ