Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng trong nước
Tỷ giá mua Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất:
- Mua tiền mặt: Ngân hàng Techcombank có mức giá mua tiền mặt thấp nhất, chỉ 165,91 VND/JPY.
- Mua chuyển khoản: Ngân hàng LPBank, OceanBank có mức giá mua chuyển khoản thấp nhất, ở mức 162,02 VND/JPY.
Giá cao nhất:
- Mua tiền mặt: Ngân hàng VRB có mức giá mua tiền mặt cao nhất là 170,34 VND/JPY.
- Mua chuyển khoản: Ngân hàng VietinBank có mức giá mua chuyển khoản cao nhất là 177,39 VND/JPY.
Tỷ giá bán Yên Nhật (JPY)
Giá thấp nhất:
- Bán tiền mặt: Ngân hàng LPBank, OceanBank có mức giá bán tiền mặt thấp nhất, chỉ 168,07 VND/JPY.
- Bán chuyển khoản: Ngân hàng ACB có mức giá bán chuyển khoản thấp nhất, ở mức 175,39 VND/JPY.
Giá cao nhất:
- Bán tiền mặt: Ngân hàng SCB có mức giá bán tiền mặt cao nhất, đạt 179,50 VND/JPY.
- Bán chuyển khoản: Ngân hàng SCB có mức giá bán chuyển khoản cao nhất, đạt 179,40 VND/JPY.
Bảng tổng hợp tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng tiêu biểu
Ngân hàng | Mua tiền mặt (VND/JPY) | Mua chuyển khoản (VND/JPY) | Bán tiền mặt (VND/JPY) | Bán chuyển khoản (VND/JPY) |
---|---|---|---|---|
Techcombank | 165,91 | 170,11 | 176,26 | - |
LPBank | - | 162,02 | 168,07 | - |
OceanBank | - | 162,02 | 168,07 | - |
VRB | 170,34 | 170,61 | 178,30 | - |
VietinBank | 169,89 | 177,39 | - | - |
SCB | 168,20 | 169,30 | 179,50 | 179,40 |
BIDV | 169,78 | 170,05 | 177,69 | - |
OCB | 169,96 | 171,46 | 176,11 | 175,61 |
ACB | 168,74 | 169,58 | 175,39 | 175,39 |
TPB | 167,77 | 168,79 | 178,22 | 177,73 |
VIB | 169,46 | 170,86 | 177,70 | 176,70 |
PublicBank | 167,00 | 168,00 | 178,00 | 178,00 |
VPBank | 169,55 | 170,05 | 176,88 | - |
Tỷ giá Yên Nhật trên thị trường quốc tế
USD/JPY tiếp tục suy yếu khi đồng Yên Nhật hưởng lợi từ triển vọng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ, trong khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có khả năng cắt giảm lãi suất. Vào phiên giao dịch ngày thứ Ba, USD/JPY giảm xuống mức 147,12 – mức thấp nhất kể từ tháng 10/2024, đánh dấu mức giảm hơn 7,4% so với đỉnh thiết lập vào tháng 12/2023. Việc hình thành mô hình "death cross" trên biểu đồ kỹ thuật làm gia tăng lo ngại về xu hướng giảm sâu hơn của cặp tỷ giá này.
Bất chấp dữ liệu kinh tế yếu kém, vẫn duy trì xu hướng tăng giá. Theo Cơ quan Thống kê Nhật Bản, GDP quý IV của nước này tăng 0,6%, cao hơn mức 0,3% của quý II, đưa tốc độ tăng trưởng hàng năm lên 2,2%, vượt xa mức 1,2% của kỳ trước. Tuy nhiên, chi tiêu hộ gia đình trong tháng 1 lại giảm mạnh 4,5% sau khi tăng 2,3% trong tháng trước đó, kéo mức tăng trưởng hàng năm xuống còn 0,8%.
Bên cạnh đó, lạm phát tại Nhật Bản tiếp tục duy trì ở mức cao. Số liệu mới nhất cho thấy chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng lên 4,0% trong tháng 1, cao hơn mức 3,6% của tháng trước. Đáng chú ý, lạm phát tại Nhật Bản hiện vượt Mỹ, nơi CPI chỉ tăng 3,0% cùng kỳ. Điều này củng cố kỳ vọng rằng BoJ sẽ tiếp tục nâng lãi suất để kiểm soát áp lực giá cả.
Tuy nhiên, giới quan sát cũng cho rằng BoJ có thể giữ lập trường thận trọng và duy trì chính sách "chờ và quan sát" trước những bất ổn về thương mại toàn cầu. Việc Mỹ chuẩn bị áp thuế lên hàng hóa Nhật Bản có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và tác động đến quyết sách của BoJ trong thời gian tới.
Với sự khác biệt ngày càng lớn giữa chính sách tiền tệ của BoJ và Fed, Yên Nhật nhiều khả năng sẽ tiếp tục được hỗ trợ, trong khi USD/JPY có thể duy trì xu hướng giảm trong thời gian tới.
Nguyễn Đăng