Vĩ mô -+

Chứng khoán -+

Định chế trung gian -+

Tài chính - Ngân hàng -+

Doanh nghiệp -+

Thị trường -+

Kiến thức đầu tư -+

Sản phẩm công nghệ -+

Tỷ giá ngân hàng BIDV của một số ngoại tệ ngày hôm nay

Cập nhật: 17:30 | 28/02/2023

Khảo sát tỷ giá ngoại tệ hôm nay (28/2), tỷ giá BIDV các đồng ngoại tệ chủ yếu ghi nhận xu hướng tăng. Trong đó, đồng Baht Thái, won Hàn Quốc và Ringgit Malaysia được điều chỉnh tăng.

Theo đó, Tỷ giá giao dịch của những đồng ngoại tệ khác tại ngân hàng BIDV như sau: Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Franc Thụy Sĩ lần lượt là 24.907 - 25.853 VND/CHF.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Baht Thái Lan lần lượt là 642,53 - 708,74 VND/THB.

Tỷ giá ngân hàng BIDV

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Úc lần lượt là 15.719 - 16.311 VND/AUD.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Canada lần lượt là 17.160 - 17.818 VND/CAD.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Singapore lần lượt là 17.302 - 17.929 VND/SGD.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la New Zealand lần lượt là 14.417 - 14.861 VND/NZD.

Tỷ giá won Hàn Quốc giao dịch hai chiều mua vào và bán ra lần lượt là 16,19 - 18,97 VND/KRW.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Đài Loan lần lượt là 701,65 - 797,75 VND/TWD.

Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng ringgit Malaysia lần lượt là 4.983,82 - 5.476,84 VND/MYR.

Loại ngoại tệ

Ngày 28/2/2023

Thay đổi so với phiên hôm trước

Ký hiệu ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Mua tiền mặt và Séc

Mua chuyển khoản

Bán

Mua tiền mặt và Séc

Mua chuyển khoản

Bán

USD

Dollar Mỹ

23.665

23.665

23.965

15

15

15

GBP

Bảng Anh

28.119

28.288

29.201

258

259

265

HKD

Dollar Hồng Kông

2.971

2.992

3.079

2

3

3

CHF

Franc Thụy Sĩ

24.907

25.058

25.853

140

141

146

JPY

Yên Nhật

171,310

172,340

180,240

0,21

0,21

0,22

THB

Baht Thái Lan

642,530

649,020

708,740

-1,43

-1,45

-1,38

AUD

Dollar Australia

15.719

15.814

16.311

36

36

36

CAD

Dollar Canada

17.160

17.264

17.818

41

42

43

SGD

Dollar Singapore

17.302

17.407

17.929

35

36

36

NZD

Dollar New Zealand

14.417

14.505

14.861

2

3

3

KRW

Won Hàn Quốc

16,190

17,890

18,970

-0,01

-0,01

-0,01

EUR

Euro

24.796

24.863

25.994

144

145

151

TWD

Dollar Đài Loan

701,650

-

797,750

0,06

-

0,06

MYR

Ringgit Malaysia

4.983,820

-

5.476,840

-14

-

-13

Lâm Tuyền