Tỷ giá ngân hàng VietBank mới nhất ngày 8/11/2019
Theo bảng tỷ giá niêm yết hàng ngày, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank) thực hiện giao dịch ngoại tệ với 7 đồng tiền của các nước khác nhau. Ngoài USD, EUR và bảng Anh (GBP), VietBank còn nhận giao dịch với đồng tiền của các nước như Nhật Bản (JPY), Australia (AUD), Canada (CAD), Singapore (SGD).
Ảnh minh họa |
Bảng Tỷ giá ngân hàng VietBank mới nhất ngày 8/11/2019
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
USD | 23,110.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR | 25,467.00 | 25,543.00 | 25,819.00 |
GBP | 29,572.00 | 29,661.00 | 29,981.00 |
JPY | 211.33 | 211.96 | 214.25 |
AUD | 15,823.00 | 15,870.00 | 16,042.00 |
CAD | 17,452.00 | 17,504.00 | 17,693.00 |
SGD | 16,919.00 | 16,970.00 | 17,153.00 |
Nguồn: VietBank
Tỷ giá ngân hàng BIDV mới nhất ngày 8/11/2019
Hiện BIDV có thể đáp ứng nhu cầu mua bán với hơn 100 loại ngoại tệ khác nhau, cung cấp các giải pháp tài chính giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
BIDV thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ (cả tiền mặt và chuyển khoản) với nhiều loại tiền của các quốc gia trên thế giới như: USD, Euro, bảng Anh (GBP), dollar Australia (AUD), dollar Hong Kong (KHD), yen Nhật (JPY), franc Thuỵ Sỹ (CHF), dollar Singapore (SGD), bath Thái Lan (THB).
Bảng Tỷ giá ngân hàng BIDV mới nhất ngày 8/11/2019
Tỷ giá | |||
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | 23.140 | 23.140 | 23.260 |
GBP | 29.556 | 29.745 | 30.133 |
KHD | 2.913 | 2.934 | 2.997 |
CHF | 23.037 | 23.176 | 23.537 |
JPY | 206,96 | 208,21 | 213,77 |
THB | 726,02 | 733,36 | 794,71 |
AUD | 15.774 | 15.869 | 16.083 |
CAD | 17.358 | 17.463 | 17.753 |
SGD | 16.884 | 16.986 | 17.239 |
NZD | 14.569 | 14.657 | 14.900 |
KRW | 18,02 | 21,89 | |
EUR | 25.530 | 25.594 | 26.283 |
Nguồn: BIDV
Ngoài ra, BIDV cũng thực hiện giao dịch với nhiều tiền tệ nước khác như Thụy Điển, Lào, Đan Mạch, Na Uy, Trung Quốc...nhưng chỉ thực hiện giao dịch bằng hình thức mua - bán qua chuyển khoản.
Bảng tỷ giá Ngoại tệ khác | |||
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
SEK | - | 2.383 | 2.445 |
LAK | - | 2,42 | 2,86 |
NOK | - | 2.495 | 2.559 |
CNY | - | 3.396 | 3.483 |
RUB | - | 330 | 406 |
Thu Hoài