Vĩ mô -+

Chứng khoán -+

Định chế trung gian -+

Tài chính - Ngân hàng -+

Doanh nghiệp -+

Thị trường -+

Kiến thức đầu tư -+

Sản phẩm công nghệ -+

Thị trường kim loại quý hôm nay 28/2/2025: Giá vàng chưa ngắt đà giảm; Bạc bật tăng mạnh

Cập nhật: 10:18 | 28/02/2025

Giá vàng trong nước ngày 28/2 tiếp tục giảm, trong khi bạc tăng mạnh do lo ngại về căng thẳng thương mại toàn cầu. Trên thị trường quốc tế, giá vàng giảm xuống 2.874,83 USD/ounce, trong khi giá bạc tăng 1,4% lên 32,27 USD/ounce.

Giá vàng giảm nhẹ, chênh lệch giữa vàng miếng và vàng nhẫn gia tăng

Ghi nhận sáng ngày 28/2, miếng SJC tiếp tục điều chỉnh giảm 100.000 đồng/lượng, đưa giá mua vào tại Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) xuống 88,9 triệu đồng/lượng, trong khi giá bán ra lùi về 91,2 triệu đồng/lượng. Hệ thống PNJ và Tập đoàn DOJI cũng ghi nhận mức giảm tương tự, đưa giá mua vào vàng miếng về mức thấp nhất trong những ngày gần đây.

Giá vàng các thương hiệu đồng loạt giảm, trong khi đó vàng miếng và vàng nhẫn tiếp tục gia tăng khoảng cách

Không chỉ vàng miếng, vàng nhẫn tròn 999.9 cũng giảm giá, nhưng mức chênh lệch giữa vàng nhẫn và vàng miếng ngày càng nới rộng. Tại Tập đoàn DOJI, vàng nhẫn tròn 999.9 (Hưng Thịnh Vượng) được niêm yết ở mức 90,1 triệu đồng/lượng (mua vào) và 91,2 triệu đồng/lượng (bán ra), giảm 100.000 đồng so với phiên trước. Hệ thống PNJ cũng giảm giá mua vào vàng nhẫn xuống 90,3 triệu đồng/lượng, chênh lệch tới 1,4 triệu đồng/lượng so với vàng miếng SJC.

Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng nhẫn thương hiệu Rồng Thăng Long giảm nhẹ xuống 90,15 triệu đồng/lượng (mua vào) và 91,7 triệu đồng/lượng (bán ra), cao hơn vàng miếng SJC khoảng 500.000 đồng mỗi lượng. Việc vàng nhẫn duy trì sức hút lớn hơn vàng miếng có thể đến từ xu hướng tích trữ vàng nhẫn của người dân Việt Nam, do đặc tính dễ giao dịch và không bị kiểm soát chặt chẽ như vàng miếng SJC.

Trên thị trường quốc tế, giá vàng giao ngay trên Kitco lúc 3h36 ngày 28/2 giảm mạnh về 2.874,83 USD/ounce, mất 41,26 USD trong 24 giờ qua. Áp lực bán gia tăng sau khi vàng chạm mức kỷ lục 2.950 USD/ounce, khiến giá kim loại quý chịu áp lực điều chỉnh mạnh.

Giá bạc bật tăng mạnh, phản ánh xu hướng trú ẩn an toàn

Trái ngược với vàng, trong nước ngày 28/2 ghi nhận mức tăng mạnh, đặc biệt là tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tại Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Phú Quý, giá bạc được niêm yết ở mức 1.200.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.237.000 đồng/lượng (bán ra), giữ nguyên so với phiên trước. Tuy nhiên, các điểm giao dịch khác tại Hà Nội ghi nhận giá bạc tăng mạnh lên 1.006.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.036.000 đồng/lượng (bán ra). Tại TP. Hồ Chí Minh, giá bạc cũng dao động quanh mức 1.008.000 – 1.041.000 đồng/lượng.

Trên thị trường quốc tế, giá bạc ghi nhận mức tăng 1,4% trong phiên gần nhất, lên 32,27 USD/ounce, cao hơn 9% so với đầu năm. Theo các chuyên gia, sự phục hồi của giá bạc đến từ lo ngại về căng thẳng thương mại toàn cầu, đặc biệt là việc Mỹ siết chặt chính sách thương mại với Trung Quốc. Trong bối cảnh này, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn, đẩy giá bạc tăng mạnh trong ngắn hạn.

Giá đồng biến động trái chiều trên các sàn giao dịch lớn

Giá đồng ngày 28/2 ghi nhận sự chênh lệch đáng kể giữa hai sàn giao dịch lớn. Trên sàn London Metal Exchange (LME), giá đồng giảm 0,49% xuống 9.415,35 USD/tấn vào lúc 6h sáng. Ngược lại, hợp đồng tương lai đồng tháng 5 trên sàn Comex Mỹ lại tăng mạnh 3,8%, đạt 4,70 USD/pound, mức cao nhất trong 8,5 tháng.

Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch này chủ yếu đến từ lo ngại về chính sách thương mại của Mỹ. Nếu các loại thuế quan mới được áp dụng, chi phí nhập khẩu đồng vào Mỹ sẽ tăng đáng kể, khiến giá đồng trên sàn Comex bị đẩy lên cao. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, áp lực từ đồng USD mạnh lên tiếp tục gây sức ép giảm giá lên đồng trên sàn LME.

Hiện tại, mức chênh lệch giá giữa đồng Comex và LME đã tăng lên 854 USD/tấn, cao hơn mức 580 USD/tấn một ngày trước đó nhưng vẫn thấp hơn đỉnh 1.153 USD/tấn ghi nhận vào ngày 13/2.

Thị trường thép ổn định, giá quặng sắt tiếp tục giảm

Thị trường thép trong nước tiếp tục duy trì ổn định, với giá dao động từ 13.400 – 13.850 đồng/kg. Một số mức giá tham khảo:

Miền Bắc: Hòa Phát: CB240 - 13.480 đồng/kg, D10 CB300 - 13.580 đồng/kg

Miền Trung: Việt Đức: CB240 - 13.840 đồng/kg, D10 CB300 - 14.140 đồng/kg

Miền Nam: Tung Ho: CB240 - 13.400 đồng/kg, D10 CB300 - 13.750 đồng/kg

Trên thị trường quốc tế, giá thép thanh kỳ hạn tháng 4 trên Sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE) tăng 0,6%, lên 3.292 nhân dân tệ/tấn. Tuy nhiên, giá quặng sắt lại giảm trên cả hai sàn giao dịch lớn:

Sàn Đại Liên (DCE): Giảm 1,03% xuống 819 nhân dân tệ/tấn.

Sàn Singapore: Giảm 0,18 USD xuống 105,1 USD/tấn.

Giá các kim loại công nghiệp khác biến động nhẹ

Trên sàn LME, giá kim loại công nghiệp ngày 28/2 có sự điều chỉnh nhẹ:

Nhôm tăng 0,6%, đạt 2.653,50 USD/tấn.

Kẽm tăng 0,6%, đạt 2.828,50 USD/tấn.

Niken tăng 0,4%, lên 15.400 USD/tấn.

Chì tăng mạnh 1,1%, lên 2.014 USD/tấn.

Thiếc tăng nhẹ 0,1%, đạt 32.820 USD/tấn.

Thu Thủy