Sản phẩm - Trải nghiệm

Honda Air Blade 2026 và 2025: Thiết kế mới, phanh mới, giá mới – lựa chọn nào hợp lý hơn?

Linh Linh 19/11/2025 09:30

Honda Air Blade 2026 gây chú ý khi thay đổi mạnh về thiết kế, trang bị và tối ưu vận hành. So với Air Blade 2025, phiên bản mới có thực sự đáng nâng cấp?

Thiết kế: Thể thao hơn, sắc sảo hơn và đổi mới từ mặt trước

Trải nghiệm thực tế cho thấy Honda Air Blade 2026 mang một diện mạo trẻ trung và mạnh mẽ hơn hẳn bản 2025. Ấn tượng đầu tiên nằm ở cụm đèn pha: hai đèn gần như liền khối, kết hợp đèn định vị V-Shape sắc nét và gợi nhớ Air Blade 2009 nhưng được làm hiện đại và gọn mắt hơn. Đèn xi nhan được đưa lên trên tạo điểm nhấn mới cho phần đầu xe.

honda.png

Honda còn trang bị công nghệ Ánh sáng Pha Lê giúp cường độ chiếu sáng tăng rõ rệt khi chạy đêm là điều mà nhiều người dùng từng phàn nàn ở đời 2025. Bảng đồng hồ LCD tuy vẫn dạng đơn sắc nhưng đã thay đổi giao diện theo chiều ngang, thay vì vuông truyền thống. Thực tế sử dụng cho thấy cách bố trí mới dễ quan sát và trực quan hơn, nhất là khi chạy tốc độ cao.

Phần quây trước cũng được làm góc cạnh hơn, mang lại vẻ thể thao đúng nghĩa "tay ga nam". Vành xe giữ kích thước 14 inch nhưng đổi sang thiết kế hoa mai mới, thời trang và khác biệt.

Khối lượng giảm 1–2 kg tùy phiên bản, giúp xe linh hoạt hơn khi dắt hoặc xoay đầu trong phố hẹp. Kích thước tổng thể cũng gọn lại chút ít, nhưng vẫn giữ phong cách quen thuộc của dòng Air Blade.

Trang bị: Nhiều chỉnh sửa "đúng chỗ", ABS bản 125 là điểm sáng

Honda Air Blade 2026 không chỉ đổi dáng mà còn nâng cấp nhiều trang bị thực tế. Hộc đồ phía trước to hơn giúp để được nhiều vật dụng hơn, rất tiện cho người thường xuyên đi làm – đi học.

honda1.png

Cốp 23,2 lít vẫn giữ nguyên nhưng cổng sạc đã chuyển sang USB Type-C, phù hợp với hầu hết thiết bị hiện nay. Đèn soi cốp được giữ lại là một chi tiết nhỏ nhưng cực hữu ích vào buổi tối.

Air Blade 2026 vẫn dùng chìa khóa thông minh Smart Key đầy đủ tính năng mở cốp, mở bình xăng. Bình xăng đặt trên sàn xe tiếp tục là điểm mạnh về sự tiện lợi.

Điểm đáng giá nhất ở phần trang bị chính là ABS đã được bổ sung cho Air Blade 125 Thể Thao 2026 là điều mà rất nhiều người dùng mong đợi. Trên thế hệ 2025, chỉ Air Blade 160 mới có trang bị này. Việc bổ sung ABS giúp bản 125 an toàn hơn khi phanh gấp hoặc đi đường trơn. Phiên bản Air Blade 160 vẫn có ABS tiêu chuẩn như trước, trong khi các bản thường của 125 và 160 vẫn sử dụng CBS.

Động cơ và vận hành: Mượt hơn, bốc hơn và tiết kiệm nhiên liệu

Honda tiếp tục sử dụng động cơ eSP+ cho cả hai phân khúc 125 và 160. Tuy nhiên, trải nghiệm lái cho thấy bản 2026 đã được tinh chỉnh nhẹ.

honda2.png

Với Air Blade 125 2026, sức mạnh vẫn 8,75 kW và mô-men xoắn 11,3 Nm đủ khỏe cho nhu cầu đi phố, đề-pa nhẹ nhàng. Tuy không tăng thông số nhưng khối lượng xe giảm mang lại cảm giác bốc hơn đôi chút.

Air Blade 160 2026 được nâng mô-men xoắn lên 14,8 Nm ở 6.000 vòng/phút, cao hơn bản 2025 (14,6 Nm ở 6.500 vòng/phút). Khả năng tăng tốc ở dải tốc độ thấp ở mức trung bình cải thiện đáng kể, xe vọt hơn mỗi khi cần vượt nhanh.

honda3.png

Với hệ thống phun xăng điện tử và Idling Stop, mức tiêu hao nhiên liệu của Air Blade 2026 vẫn nằm trong nhóm tiết kiệm nhất phân khúc tay ga phổ thông.

Khi chạy thử cả hai đời xe, cảm giác rõ ràng là Air Blade 2026 mượt hơn, ổn định hơn và thân xe gọn gàng nên dễ luồn lách. Bản 160 thậm chí cho cảm giác dập ga “đã” hơn hẳn.

Giá bán: Tăng nhẹ nhưng hợp lý

Honda điều chỉnh giá Air Blade 2026 cao hơn khoảng 200.000 đồng cho hầu hết phiên bản. Riêng Air Blade 125 Thể thao 2026 tăng hơn 4 triệu đồng vì bổ sung ABS – mức tăng được nhiều người đánh giá là xứng đáng.

Phiên bản
Giá Honda Air Blade 2026 (đồng)
Giá Honda Air Blade 2025 (đồng)
Honda Air Blade 125 Tiêu chuẩn
42.208.363
42.012.000
Honda Air Blade 125 Cao cấp
-
42.502.000
Honda Air Blade 125 Đặc biệt
43.386.545
43.190.000
Honda Air Blade 125 Thể thao
47.804.727
43.681.000
Honda Air Blade 160 Tiêu chuẩn
56.890.000
56.690.000
Honda Air Blade 160 Cao Cấp
-
57.190.000
Honda Air Blade 160 Đặc biệt
58.090.000
57.890.000
Honda Air Blade 160 Thể thao
58.590.000
58.390.000

Lưu ý: Mức giá trên đây đã gồm VAT

Tính chung mặt bằng giá, Air Blade 2026 không chênh lệch quá nhiều so với đời 2025 nhưng có nhiều thay đổi thực tế hơn hẳn những lần ra mắt trước đây.

Bảng so sánh Honda Air Blade 2026 và Honda Air Blade 2025

Danh mục
Honda Air Blade 2026
Honda Air Blade 2025
Thiết kế tổng thể
Thể thao, sắc sảo, trẻ trung; đèn pha liền khối, định vị V-Shape; quây trước cắt xẻ mạnh
Kiểu dáng trung tính, ít góc cạnh hơn; đèn pha tách đôi
Đèn pha – đèn định vị
Đèn pha gần như liền mạch, đèn định vị V-Shape; công nghệ Ánh sáng Pha Lê
Đèn pha tách đôi; đèn định vị truyền thống
Đồng hồ
LCD giao diện ngang, trực quan hơn
LCD dạng vuông truyền thống
Vành xe
Vành hoa mai mới 14 inch, lốp không săm
Vành 5 chấu 14 inch, lốp không săm
Kích thước
Gọn hơn nhẹ tùy bản
Nhỉnh hơn chút tùy bản
Khối lượng
AB160: 114 kg / AB125: 113 kg
AB160: 113 kg / AB125: 111 kg
Hộc đồ trước
Lớn hơn, tăng không gian sử dụng
Nhỏ hơn
Cốp xe
23,2L + cổng sạc USB Type-C + đèn soi cốp
23,2L + cổng USB-A
Chìa khóa thông minh
Có (tương tự bản cũ)

Phanh – an toàn
AB125 Thể thao: thêm ABS; AB160 có ABS tiêu chuẩn; các bản còn lại dùng CBS
AB160 có ABS; tất cả bản 125 không có ABS, chỉ CBS
Động cơ 125cc
eSP+ 124,8 cc, 8,75 kW – 11,3 Nm; vận hành mượt hơn nhờ xe nhẹ
eSP+ 124,8 cc, thông số tương đương
Động cơ 160cc
eSP+ 156,9 cc; 11,2 kW – 14,8 Nm/6.000 rpm (bốc hơn)
eSP+ 156,9 cc; 11,2 kW – 14,6 Nm/6.500 rpm
Tiết kiệm nhiên liệu
Có Idling Stop, phun xăng điện tử, mức tiêu hao tốt
Tương tự

Linh Linh