Hai trường phái tên lửa IBCM của Nga và Mỹ: Bên chọn tiết kiệm, bên chọn tốc độ
Nga và Mỹ sử dụng hai cơ chế phóng tên lửa ICBM hoàn toàn khác nhau, phản ánh hai mục tiêu kỹ thuật.
Nga và công nghệ phóng lạnh: Giảm rủi ro, bảo vệ hầm phóng và tối ưu an toàn
Trong lĩnh vực phát triển tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM), Nga là quốc gia kiên trì theo đuổi cơ chế phóng lạnh (cold launch) – một quy trình được thiết kế để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ cấu trúc silo trong quá trình phóng. Công nghệ này được triển khai trên nhiều hệ thống hiện đại như Topol-M hay Yars, kế thừa các nghiên cứu từ thời Liên Xô.

Thay vì kích hoạt động cơ ngay bên trong silo như các cơ chế truyền thống, phương pháp phóng lạnh cho phép tên lửa được đẩy lên khỏi hầm nhờ áp lực khí nén từ các bình chứa áp suất dưới đáy silo. Khi nhận lệnh, nắp hầm phóng mở, tên lửa được nâng lên độ cao khoảng 30–50 mét trong vài giây. Chỉ sau khi đạt vị trí an toàn, động cơ mới được kích hoạt để đưa tên lửa vào quỹ đạo.
Lợi thế lớn nhất của cơ chế này nằm ở việc silo không phải tiếp xúc với nhiệt độ cực cao từ đuôi động cơ. Nhờ đó, cấu trúc hầm phóng được bảo vệ, có thể tái sử dụng nhiều lần mà không cần sửa chữa tốn kém. Nếu động cơ gặp sự cố và không khởi động khi đã lên đến độ cao nhất định, tên lửa sẽ rơi xuống mà không gây nổ trong silo, giúp giảm thiểu thiệt hại hệ thống. Đây cũng là lý do Nga lựa chọn cold launch cho cả các tổ hợp ICBM cố định lẫn di động.
Cold launch cũng cho phép bố trí tên lửa có kích thước lớn hơn trong cùng một cấu trúc silo, vì không cần trang bị hệ thống chịu nhiệt phức tạp. Nhiều đánh giá kỹ thuật quốc tế cho thấy phương pháp này giúp giảm đến 90% nguy cơ tai nạn phóng so với cơ chế đốt động cơ ngay bên trong hầm. Nhờ khả năng bảo dưỡng nhanh, tái nạp nhanh và tiết kiệm chi phí vận hành, cold launch trở thành giải pháp chiến lược phù hợp với cách Nga thiết kế các hệ thống tên lửa quy mô lớn.
Mỹ và cơ chế phóng nóng: Tối ưu tốc độ, đơn giản hóa cấu trúc nhưng đánh đổi tính bền vững
Trái ngược với Nga, Mỹ lựa chọn công nghệ phóng nóng (hot launch) cho các hệ thống ICBM như Minuteman III – dòng tên lửa chủ lực phục vụ từ cuối thập niên 1960 đến nay. Phương pháp này vận hành đơn giản hơn nhiều: động cơ tên lửa được kích hoạt ngay trong silo, tạo lực đẩy lớn để đưa tên lửa tăng tốc tức thì.

Khi cửa hầm phóng mở, động cơ nhiên liệu rắn đốt cháy ngay lập tức, tạo ra cột khí nóng phản lực với nhiệt độ lên tới hàng nghìn độ C. Tên lửa đạt tốc độ siêu thanh chỉ trong vài giây, phù hợp với yêu cầu phản ứng nhanh. Đây là ưu điểm cốt lõi của hot launch: thời gian từ khi nhận lệnh đến khi tên lửa rời silo được rút ngắn tối đa.
Tuy nhiên, cái giá phải trả là cấu trúc hầm phóng chịu thiệt hại nặng. Nhiệt độ và áp lực cực lớn có thể làm cháy cáp nối, hư hại thiết bị điện, bào mòn lớp chịu nhiệt và phá hủy hệ thống thoát khí. Trong nhiều trường hợp, hầm phóng chỉ có thể sử dụng lại sau khi sửa chữa lớn hoặc thậm chí bị xem là “tiêu hao một lần”. Do đó, Mỹ phải xây dựng nhiều hệ thống phóng dự phòng để đảm bảo năng lực triển khai.
Điểm mạnh của hot launch là tính đơn giản trong thiết kế: không cần bình khí, bộ điều áp hay cảm biến kiểm soát áp suất phức tạp. Công nghệ nhiên liệu rắn ổn định của Mỹ giúp động cơ an toàn và dễ bảo trì, tạo lợi thế rõ rệt trong môi trường yêu cầu tốc độ cao. Ngoài ra, quy trình phóng được điều khiển từ hai trung tâm Launch Control Center, đảm bảo tính an toàn nhờ cơ chế xác nhận kép.
Nhược điểm lớn nhất vẫn nằm ở độ bền của hầm phóng – yếu tố khiến Mỹ ưu tiên phát triển thêm các nền tảng phóng khác như tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SLBM) để phân tán rủi ro.
Tổng thể, hot launch và cold launch phản ánh hai cách tiếp cận công nghệ khác nhau: Nga ưu tiên độ bền và khả năng tái sử dụng, Mỹ ưu tiên tốc độ và cấu trúc đơn giản. Trong tương lai, khi các hệ thống tên lửa thế hệ mới như Oreshnik (Nga) hay Sentinel (Mỹ) hoàn thiện, hai xu hướng này có thể tiếp tục phát triển song song hoặc hội tụ tùy theo mục tiêu vận hành.