Được công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới năm 1981, vùng đất rộng tới 30.000 km2 này có điều gì đặc biệt?
Di sản thiên nhiên thế giới nơi hàng triệu sinh vật tham gia “bản giao hưởng di cư” bất tận giữa sự sống và cái chết.
Bản giao hưởng của sự sống giữa “linh hồn châu Phi”
Trên vùng đồng bằng mênh mông nối liền Tanzania và Kenya, Công viên quốc gia Serengeti mở ra như một tấm thảm cỏ vàng trải dài đến tận chân trời. Cái tên “Serengeti” bắt nguồn từ tiếng Maasai siringet, nghĩa là “vùng đất trải dài vô tận” – một mô tả hoàn hảo cho không gian hơn 30.000 km², được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới năm 1981.

Nhưng điều khiến Serengeti trở thành huyền thoại không chỉ là cảnh quan, mà là “Cuộc di cư vĩ đại” (The Great Migration) – hiện tượng tự nhiên kỳ vĩ bậc nhất hành tinh. Mỗi năm, từ tháng 6 đến tháng 10, hơn 1,5 triệu linh dương đầu bò, 200.000 ngựa vằn và 500.000 linh dương Thomson di chuyển theo vòng tròn hơn 1.000 km, từ Serengeti sang Maasai Mara (Kenya) để tìm nguồn nước và đồng cỏ xanh.
Hành trình sinh tồn ấy là một bản giao hưởng của chuyển động của những đàn thú nối đuôi dài hàng chục cây số, vượt sông Mara đầy cá sấu, băng qua vùng đất khô hạn dưới nắng 40 độ, đối mặt với sư tử, báo và linh cẩu rình rập. Ước tính mỗi mùa di cư có tới 250.000 cá thể mất mạng, song chính sự khốc liệt này lại duy trì chu kỳ cân bằng sinh thái đã tồn tại hàng ngàn năm.

Theo các nhà khoa học, Serengeti là một trong những hệ sinh thái cổ xưa và toàn vẹn nhất thế giới. Lớp đất bazan hình thành từ hoạt động núi lửa Ngorongoro cách đây 3 triệu năm đã tạo nên thảm cỏ màu mỡ, nơi khoáng chất từ tro núi lửa nuôi cỏ, cỏ nuôi linh dương, linh dương nuôi sư tử – một chuỗi thức ăn khép kín, trong đó cái chết cũng mang ý nghĩa tái sinh.
Giữa bầu trời Serengeti, đàn chim di cư xếp thành hình chữ V bay qua hoàng hôn đỏ rực, còn dưới mặt đất, hàng triệu bước chân dệt nên nhịp điệu mà nhà tự nhiên học David Attenborough từng mô tả là “nhịp đập của Trái đất”.
Cuộc chiến bảo tồn giữa lòng thiên nhiên hoang dã
Dù được mệnh danh là “thiên đường hoang dã”, Serengeti đang đối mặt với nhiều thách thức. Mở rộng nông nghiệp, khai thác gỗ và chăn nuôi gia súc đã thu hẹp ranh giới công viên, số lượng động vật di cư giảm 20% trong 30 năm qua vì mất hành lang tự nhiên. Biến đổi khí hậu làm thay đổi quy luật mưa, khiến hành trình di cư truyền thống của các loài bị xáo trộn.

Chính phủ Tanzania và Kenya, phối hợp cùng WWF, UNESCO và Frankfurt Zoological Society, đang triển khai các hành lang di cư xuyên biên giới, cấm săn bắn, sử dụng GPS giám sát đàn thú, đồng thời khuyến khích cộng đồng người Maasai – cư dân bản địa sống bằng chăn thả – tham gia bảo tồn rừng cỏ và phát triển du lịch sinh thái.
Hiện Serengeti đón hơn 500.000 du khách mỗi năm, song mọi hoạt động đều được kiểm soát nghiêm ngặt. Xe jeep chỉ được phép chạy theo tuyến định sẵn, các khu nghỉ sinh thái sử dụng vật liệu tự nhiên và hòa mình vào đồng cỏ.
Tuy nhiên, mối đe dọa lớn nhất đến từ biến đổi khí hậu toàn cầu. Các chuyên gia cảnh báo rằng nếu nhiệt độ tiếp tục tăng và lượng mưa giảm, các con sông trong Serengeti có thể khô cạn vào giữa thế kỷ XXI, đe dọa chấm dứt “vũ khúc di cư” từng được coi là linh hồn của châu Phi.
Serengeti không chỉ là di sản thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của sự cân bằng sinh học nơi sự sống và cái chết, săn mồi và trốn chạy hòa quyện thành vòng tuần hoàn vĩnh cửu. Nếu được đứng giữa đồng cỏ mênh mông ấy, lặng nghe tiếng gió và nhìn đàn linh dương nối dài đến tận chân trời, bạn sẽ hiểu vì sao Serengeti được gọi là linh hồn của châu Phi.