Sắc màu lễ hội Nam Bộ hòa nhịp cùng dòng chảy thương mại, mở ra hành trình hội nhập mới
Lễ hội dân gian Nam Bộ không chỉ là di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc mà còn ẩn chứa tiềm năng kinh tế to lớn.
Di sản văn hóa sống của cộng đồng
Trong văn hóa Việt Nam, Nam Bộ hiện lên là một vùng đất phóng khoáng, nơi sông ngòi chằng chịt, cây trái bốn mùa, và đặc biệt là không gian lễ hội đa sắc màu. Ở đó, mỗi lễ hội là một câu chuyện, vừa gắn với tín ngưỡng, vừa gắn với sinh kế và đời sống cộng đồng.

Điểm đặc biệt của lễ hội Nam Bộ là tính cộng đồng. Người dân tham gia không chỉ để vui chơi mà còn để thể hiện lòng biết ơn, cầu an, cầu mùa, cầu tài lộc. Trong tiếng trống hội vang dội, trong sắc màu áo bà ba, khăn rằn, du khách như được kéo về một không gian vừa linh thiêng, vừa gần gũi, vừa náo nức. Ở Nam Bộ, lễ hội cũng gắn chặt với văn hóa miệt vườn. Người đi trẩy hội kết hợp với tham quan chợ nổi, thưởng thức đặc sản, nghe đờn ca tài tử. Nhờ thế, lễ hội không khép kín trong một nghi thức tâm linh mà mở ra thành một hành trình văn hóa – du lịch trọn vẹn.
Từ Lễ hội Bà Chúa Xứ núi Sam ở An Giang, Lễ hội Nghinh Ông của ngư dân Bình Dương, Cần Giờ hay Phan Thiết, cho đến lễ hội của đồng bào Khmer như Ok Om Bok, Chol Chnam Thmay… mỗi sự kiện đều mang theo câu chuyện lịch sử, niềm tin tín ngưỡng và những giá trị tinh thần sâu sắc.
Tại Tiền Giang, người dân vẫn duy trì lễ hội Kỳ Yên, Nghinh Ông hay các lễ hội tưởng niệm anh hùng dân tộc Trương Định, Chiến thắng Ấp Bắc, Rạch Gầm - Xoài Mút… Những lễ hội này không chỉ là dịp cộng đồng hội tụ, mà còn là kênh giáo dục truyền thống, hun đúc tinh thần yêu nước và gìn giữ bản sắc văn hóa.
Trong dòng chảy hiện đại, lễ hội đã vượt ra khỏi khuôn khổ sinh hoạt tín ngưỡng. Chúng trở thành “bảo tàng sống” về văn hóa, nơi du khách có thể trực tiếp trải nghiệm, thấu hiểu và đồng cảm với đời sống tinh thần của người dân Nam Bộ.
Mở ra động lực thương mại và kinh tế du lịch địa phương
Nếu trước đây, lễ hội chủ yếu phục vụ đời sống tinh thần thì ngày nay, chúng còn mở ra tiềm năng kinh tế to lớn. Số liệu từ ngành du lịch Nam Bộ cho thấy, những sự kiện gắn với lễ hội thường kéo lượng khách tăng vọt, mang lại nguồn thu đáng kể cho dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận tải, mua sắm. Các lễ hội như Bà Chúa Xứ, Nghinh Ông, Bà Thiên Hậu… đã trở thành “thương hiệu du lịch” của các địa phương. Đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế địa phương khi thu hút hàng triệu lượt du khách mỗi năm.

Không chỉ có sức hút đối với du lịch, lễ hội còn mở ra cơ hội cho các ngành nghề thủ công truyền thống. Từ việc bán hàng lưu niệm, trang phục truyền thống, sản phẩm mỹ nghệ, cho đến các tour trải nghiệm làm bánh, nấu ăn, tất cả đều dựa vào sức hút từ lễ hội.
Trong bối cảnh hội nhập, nhiều địa phương đã khéo léo biến lễ hội thành “đòn bẩy kinh tế”. Thay vì chỉ dừng ở quy mô làng xã, lễ hội được tổ chức quy củ, gắn với chiến lược quảng bá du lịch, kết nối với doanh nghiệp lữ hành, thương mại điện tử. Sự bùng nổ của truyền thông số càng giúp hình ảnh lễ hội lan tỏa xa hơn, từ đó hút khách quốc tế.
Tiền Giang sau sáp nhập với Đồng Tháp là ví dụ điển hình. Với hệ thống lễ hội phong phú, tỉnh này đã ban hành nhiều chính sách gắn phát triển lễ hội với quảng bá du lịch, từ đó nâng cao hình ảnh địa phương. Sự kiện lễ hội trở thành “điểm nhấn” trong các tour du lịch kết hợp tham quan di tích, thưởng thức ẩm thực, trải nghiệm sinh hoạt cộng đồng.
Câu chuyện lễ hội truyền thống như Ok Om Bok, Doltacủa đồng bào Khmer cũng là minh chứng rõ nét, không chỉ duy trì được nghi thức cổ truyền mà còn thu hút lượng lớn khách quốc tế, nhất là khi được tổ chức kèm với các hoạt động văn hóa – nghệ thuật, làng nghề thủ công, trình diễn diễn xướng dân gian.
Phát triển kinh tế từ lễ hội nhưng không đánh mất tính nguyên bản
Khai thác kinh tế từ lễ hội cũng đối diện nhiều nguy cơ. Việc “thương mại hóa” quá mức có thể biến lễ hội thành sân khấu trình diễn, làm phai nhạt giá trị tinh thần và niềm tin cộng đồng.

Để gìn giữ và phát huy giá trị lễ hội, việc gắn công tác bảo tồn với mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội là yêu cầu cấp thiết. Các địa phương cần đưa chiến lược phát triển văn hóa, đặc biệt là lễ hội, vào quy hoạch phát triển kinh tế đến năm 2030 và tầm nhìn 2050.
Bên cạnh đó, cộng đồng – những chủ thể sáng tạo, phải được tham gia trực tiếp vào quá trình tổ chức lễ hội. Sự đồng hành của người dân sẽ giúp lễ hội giữ trọn tính nguyên bản, đồng thời khơi dậy tinh thần gắn kết trong xã hội. Với đồng bào dân tộc thiểu số, việc trao quyền văn hóa càng có ý nghĩa khi góp phần khuyến khích họ gìn giữ ngôn ngữ, phong tục và nghi lễ truyền thống.
Song song đó, ứng dụng công nghệ và truyền thông số sẽ giúp quảng bá rộng rãi, đưa lễ hội từ phạm vi địa phương vươn ra thế giới. nền tảng trực tuyến hay ứng dụng du lịch thông minh sẽ mở rộng khả năng tiếp cận, tạo sức hút với giới trẻ và du khách quốc tế.
TP.HCM là ví dụ thành công khi khéo léo kết hợp truyền thống và hiện đại trong các lễ hội như Nghinh Ông – Cần Giờ, Nguyên Tiêu của người Hoa, hay lễ Khai hạ – Cầu an tại Lăng Lê Văn Duyệt. Nhờ tổ chức bài bản, lễ hội vừa đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng vừa mang lại nguồn thu lớn từ dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận chuyển, quà lưu niệm.
Một số mô hình đáng chú ý khác đã mang lại kết quả thiết thực: Tại Sóc Trăng, lễ hội Đua ghe Ngo được tổ chức theo hướng kết hợp thể thao – du lịch, nhưng vẫn giữ nghi thức cúng đình, cúng chùa trang nghiêm. Ở An Giang, Vía Bà Chúa Xứ được đưa vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, đồng thời có kế hoạch bảo tồn gắn với du lịch bền vững. Những cách làm này cho thấy, có thể dung hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa nếu có tầm nhìn và sự quản lý chặt chẽ.
Cuối cùng, cần chú trọng yếu tố môi trường và nếp sống văn minh trong lễ hội. Một lễ hội thành công không chỉ ở doanh thu du lịch mà còn ở việc lan tỏa tinh thần văn hóa, đảm bảo sự bền vững cả về môi trường tự nhiên lẫn môi trường xã hội.
Nhìn lại, lễ hội Nam Bộ không chỉ là những ngày hội rộn ràng trong năm, mà là “di sản sống” góp phần định hình bản sắc miền đất phương Nam. Chúng vừa là nơi kết nối cộng đồng, vừa là không gian tâm linh, vừa là nguồn lực kinh tế. Vấn đề là phải biết phát huy giá trị ấy theo hướng bền vững, cân bằng giữa thiêng liêng và thế tục, giữa bảo tồn và khai thác.