Xe điện mini nhà Honda khiến dân tình ngỡ ngàng: Sạc 30 phút đi gần 200 km, tăng tốc 0–100 km/h chỉ 9 giây
Mẫu xe điện đô thị Honda gây chú ý bởi thiết kế nhỏ gọn, phong cách tối giản cùng loạt công nghệ hiện đại.
Thiết kế tối giản nhưng hiện đại
Honda E mang phong cách thiết kế hatchback cỡ nhỏ nhưng không kém phần cá tính. Xe sở hữu ngoại hình tròn trịa, gọn gàng với cụm đèn pha và đèn hậu dạng tròn cổ điển, gợi nhớ những chiếc xe đô thị châu Âu. Cổng sạc được bố trí ngay phía đầu xe, vừa gọn gàng vừa thuận tiện cho việc sạc pin.

Một trong những điểm độc đáo trên Honda E chính là gương chiếu hậu dạng camera (SCMS) thay thế gương truyền thống. Hệ thống này sử dụng hai camera nhỏ gọn, truyền trực tiếp hình ảnh về hai màn hình 6 inch trong khoang lái, giúp tăng tính an toàn và thẩm mỹ.
Dù có kích thước nhỏ gọn (3.894 x 1.752 x 1.512 mm), chiếc xe điện này vẫn mang lại cảm giác rộng rãi nhờ cách bố trí tối ưu. Nội thất được thiết kế sàn phẳng, táp-lô trải dài với màn hình kỹ thuật số khổ lớn giúp khoang cabin thoáng và hiện đại. Xe còn có cửa sổ trời và hàng ghế sau đủ chỗ cho 3 người ngồi thoải mái, điều hiếm thấy trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ.
Trang bị công nghệ và tiện ích thông minh
Honda E không chỉ là một chiếc xe điện đô thị mà còn là trợ thủ công nghệ thông minh. Màn hình trung tâm siêu lớn giúp người lái thao tác nhiều chức năng cùng lúc, từ điều chỉnh điều hòa, dẫn đường, giải trí đến kết nối điện thoại.

Xe cũng được tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), hỗ trợ người dùng qua hệ thống điều khiển giọng nói và các tiện ích thông minh. Đây là điểm cộng lớn giúp Honda E trở thành một chiếc xe thân thiện với cuộc sống hiện đại.
Ngoài ra, hệ thống đèn LED toàn bộ từ pha, hậu đến xi-nhan được thiết kế tinh tế, vừa tiết kiệm năng lượng vừa tăng tính nhận diện khi di chuyển trong đô thị.

Động cơ và khả năng vận hành
Honda E 2025 được trang bị động cơ điện công suất 100 kW (136 PS) và mô-men xoắn cực đại 315 Nm, đặt ở cầu sau. Nhờ vậy, xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 9 giây, tốc độ tối đa đạt 145 km/h, đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu di chuyển hằng ngày trong thành phố.
Đi kèm là khối pin Lithium-ion 35,5 kWh cho phạm vi di chuyển 170 – 222 km (tùy điều kiện). Xe hỗ trợ sạc nhanh DC, với 80% dung lượng pin chỉ trong khoảng 30 – 39 phút và sạc chậm trong hơn 5 giờ. Đặc biệt, hệ thống quản lý nhiệt độ pin của Honda tối ưu hóa hiệu suất trong mọi điều kiện khí hậu, giúp xe duy trì phạm vi ổn định và an toàn hơn.
Bán kính vòng quay chỉ 9,2 mét là một lợi thế lớn, cho phép Honda E linh hoạt xoay trở trong những con phố nhỏ hẹp, đúng chất "xe điện đô thị thông minh".

Một điểm cộng lớn cho Honda E chính là chính sách ưu đãi thuế trước bạ cho ô tô điện theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP. Trong 3 năm đầu, xe điện chạy pin được miễn 100% lệ phí trước bạ và trong 2 năm tiếp theo, mức phí chỉ bằng 50% so với xe xăng cùng số chỗ ngồi. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí lăn bánh, khiến Honda E trở nên hấp dẫn hơn trong mắt người dùng.
Giá bán dự kiến của Honda E tại thị trường Việt Nam là 799 triệu đồng. Mức giá này tuy cao so với các mẫu xe xăng hạng B nhưng lại hợp lý khi xét đến công nghệ tiên tiến, thiết kế độc đáo và ưu đãi thuế phí cho xe điện.
Thông số kỹ thuật của Honda E 2025:
Thông số | Honda E |
Thân xe | Hatchback |
Phân loại xe | B – Nhỏ |
Chiều dài x rộng x cao | 3894 x 1752 x 1512 mm |
Chiều dài cơ sở | 2538 mm |
Trọng lượng không tải | 1588 kg |
Tổng trọng lượng toàn tải | 1855 kg |
Ghế ngồi | 4 người |
Vòng tròn xoay | 9,2 m |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 9,0 giây |
Tốc độ tối đa | 145 km/giờ |
Phạm vi di chuyển | 170 km |
Tổng công suất | 100 kW (136 PS) |
Tổng mô-men xoắn | 315 Nm |
Động cơ đặt | Ở phía sau |
Dung lượng Pin | 35,5 kWh |
Loại Pin | Liti-ion |
Thời gian sạc chậm (0->170 km) | 5h15p |
Thời gian sạc nhanh (17->136 km) | 39 phút |