Kiến thức

Điểm danh các quốc gia biến đường sắt cao tốc thành biểu tượng, chúng ta cần học hỏi điều gì?

Tuấn Anh 28/06/2025 12:14

Đường sắt cao tốc từ những quốc gia này không chỉ thay đổi thói quen di chuyển mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.

Nhật Bản mở ra kỷ nguyên đường sắt cao tốc

Khi tuyến Tokaido Shinkansen chính thức đi vào hoạt động ngày 1/10/1964, Nhật Bản không chỉ giải quyết nhu cầu di chuyển tốc độ cao giữa Tokyo – Osaka mà còn khởi đầu một cuộc cách mạng hạ tầng giao thông toàn cầu. Theo Tập đoàn Đường sắt Trung tâm Nhật Bản, hơn nửa thế kỷ qua, đường sắt cao tốc Shinkansen đã chuyên chở trên 6 tỷ lượt hành khách, nổi tiếng với tỷ lệ tai nạn gây thương vong bằng 0 – một thành tích chưa có hệ thống nào vượt qua.

Tàu cao tốc Shinkansen
Tàu cao tốc Shinkansen

Mạng lưới Shinkansen hiện dài khoảng 3.041 km, phục vụ hơn 340 chuyến tàu mỗi ngày chỉ riêng tuyến Tokyo – Osaka. Tốc độ thương mại đạt 240–320 km/h, sử dụng hệ thống kiểm soát tự động ATC và đoàn tàu khí động học tối ưu giảm tiếng ồn lẫn tiêu hao năng lượng.

Theo Ngân hàng Thế giới, từ 1965–1975, Shinkansen đóng góp trung bình 0,5% GDP Nhật Bản mỗi năm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng và hình thành thói quen di chuyển mới cho người dân. Giá vé cao hơn tàu thường khoảng 30–40% nhưng vẫn được chấp nhận nhờ thời gian di chuyển nhanh chóng, tiện lợi.

Không dừng lại ở đó, Nhật Bản đang tiếp tục phát triển dự án Chuo Shinkansen sử dụng công nghệ maglev (từ trường) với tốc độ thử nghiệm vượt 500 km/h. Dự kiến giai đoạn đầu tuyến Tokyo – Nagoya sẽ khai trương năm 2027, mở ra chương mới cho đường sắt cao tốc siêu tốc độ.

Pháp và TGV – niềm tự hào châu Âu về công nghệ tốc độ

Sau Nhật Bản, Pháp là quốc gia thứ hai đưa đường sắt cao tốc vào vận hành với tuyến LGV Sud-Est (Paris – Lyon) khai trương năm 1981. TGV nhanh chóng trở thành thương hiệu tốc độ châu Âu, từng nắm giữ kỷ lục thế giới về tàu bánh sắt với vận tốc thử nghiệm 574,8 km/h (2007).

Tàu cao tốc tại Pháp
Tàu cao tốc tại Pháp

Hiện mạng lưới TGV dài khoảng 2.800 km, tốc độ thương mại đạt 300–320 km/h. Đặc điểm vận hành nổi bật là mô hình "khai thác hỗn hợp", đoàn tàu TGV chạy trên tuyến cao tốc rồi nối tiếp hành trình trên mạng lưới đường sắt truyền thống, giúp mở rộng phạm vi phục vụ toàn quốc và kết nối quốc tế.

TGV góp phần làm thay đổi hành vi di chuyển tại Pháp. Theo báo cáo UIC, trên chặng Paris – Lyon, thị phần đường sắt vượt 70%, đẩy lùi thị phần hàng không nội địa. Mô hình TGV trở thành hình mẫu để Tây Ban Nha phát triển AVE, Hàn Quốc khai trương KTX, đồng thời ảnh hưởng đến nhiều dự án tại châu Âu và châu Á.

SNCF cho biết từ 1981 đến nay, TGV đã vận chuyển hơn 2 tỷ lượt hành khách, trở thành biểu tượng về năng lực công nghệ của ngành đường sắt cao tốc Pháp.

Trung Quốc: Mạng lưới đường sắt cao tốc lớn nhất thế giới

Nếu Nhật Bản và Pháp đặt nền móng, thì Trung Quốc là quốc gia đưa khái niệm đường sắt cao tốc lên quy mô chưa từng có. Theo China State Railway Group, tính đến năm 2024, Trung Quốc đã vận hành hơn 45.000 km đường sắt cao tốc, chiếm hơn 2/3 tổng mạng lưới toàn cầu.

Hệ thống tàu cao tốc Trung Quốc
Hệ thống tàu cao tốc Trung Quốc

Quá trình phát triển bắt đầu từ tuyến Bắc Kinh – Thiên Tân năm 2008 với tốc độ 350 km/h. Đến nay, hệ thống "8 trục dọc, 8 trục ngang" phủ khắp Trung Quốc, kết nối các trung tâm kinh tế và đô thị lớn. Tàu Fuxing – thế hệ tàu cao tốc nội địa hóa trở thành chuẩn mực khai thác thương mại với tốc độ phổ biến 300–350 km/h, một số đoàn tàu thử nghiệm vượt mốc 400 km/h.

Theo World Bank, các tuyến đường sắt cao tốc đã góp phần gia tăng GDP địa phương dọc hành lang từ 1–2% mỗi năm, thúc đẩy di cư lao động và kích thích tiêu dùng. Thời gian đi lại giữa Bắc Kinh – Thượng Hải rút từ 12 giờ xuống khoảng 4,5 giờ.

Không dừng ở thị trường nội địa, Trung Quốc tích cực xuất khẩu công nghệ, tiêu biểu là tuyến Jakarta – Bandung khai trương cuối năm 2023, trở thành dự án đường sắt cao tốc đầu tiên Đông Nam Á.

Đức và mô hình ICE – sự tinh tế của châu Âu

Đức chính thức đưa tàu ICE vào khai thác từ năm 1991, xây dựng mô hình kết hợp tuyến chuyên dụng và tuyến cải tiến nâng tốc độ. Mạng lưới ICE dài 1.571 km, tốc độ thương mại đạt 250–300 km/h, kết nối xuyên biên giới Đức – Pháp – Bỉ – Hà Lan – Thụy Sĩ.

Tàu cao tốc tại Đức
Tàu cao tốc tại Đức

Hệ thống kiểm soát an toàn ETCS hiện đại, đoàn tàu có thiết kế tinh tế, phục vụ hành khách từ chặng ngắn khoảng 100 km đến chặng dài 800 km. ICE đóng vai trò giảm lưu lượng giao thông đường bộ, tăng thị phần đường sắt lên 50% trên các tuyến trung bình. Mỗi năm, ICE vận chuyển trên 90 triệu lượt hành khách, góp phần duy trì vai trò đầu mối giao thông châu Âu.

Tuấn Anh