Hàng hóa - Giá cả

Giá lúa gạo hôm nay 20/6: OM 5451 quay đầu giảm, thị trường liệu có biến động?

Đình Tiến 20/06/2025 3:04

Giá lúa hôm nay tại An Giang nhìn chung ổn định, riêng OM 5451 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Gạo bán lẻ và phụ phẩm tiếp tục giữ mức giá cũ.

Thị trường lúa An Giang ổn định, riêng OM 5451 điều chỉnh giảm

Theo ghi nhận mới nhất từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang sáng 20/6/2025, thị trường lúa trên địa bàn tỉnh nhìn chung giữ nhịp ổn định so với ngày hôm qua. Trong đó, đáng chú ý nhất là việc lúa OM 5451 (tươi) đã quay đầu giảm nhẹ 100 đồng/kg, đưa mức giá hiện tại về khoảng 5.700 – 5.900 đồng/kg.

gao20.jpg
Giá lúa hôm nay tại An Giang nhìn chung ổn định, riêng OM 5451 giảm nhẹ 100 đồng/kg

Các loại lúa khác vẫn được thu mua với mức giá không đổi. Cụ thể, lúa Nàng Hoa 9 giữ ổn định ở mức 6.650 – 6.750 đồng/kg, lúa Đài Thơm 8 (tươi) dao động trong khoảng 6.300 – 6.500 đồng/kg, lúa OM 18 (tươi) được giao dịch ở mức 6.100 đồng/kg. Hai giống lúa phổ biến khác là IR 50404 và OM 380 vẫn nằm trong ngưỡng 5.300 – 5.600 đồng/kg.

Riêng nếp IR 4625 vẫn có sự phân hóa rõ rệt giữa hàng tươi và hàng khô. Giá thu mua nếp IR 4625 (tươi) dao động từ 7.700 – 7.900 đồng/kg, còn loại đã phơi sấy khô ổn định ở mức 9.500 – 9.700 đồng/kg.

Gạo bán lẻ giữ nguyên, thị trường phụ phẩm ổn định

Trên thị trường bán lẻ tại các chợ thuộc An Giang, giá gạo hôm nay tiếp tục không có biến động so với hôm qua. Gạo thường được bán trong khoảng 13.000 – 14.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Jasmine, Hương Lài, gạo thơm Đài Loan, Nàng Hoa, Sóc Thái... vẫn dao động từ 16.000 – 22.000 đồng/kg tùy loại, không có sự điều chỉnh đáng kể.

Gạo Nhật – mặt hàng cao cấp với thị phần đang tăng dần – hiện vẫn giữ giá 22.000 đồng/kg. Cùng với đó, giá nếp ruột tiếp tục duy trì ở mức cao 21.000 – 22.000 đồng/kg. Giá cám cũng không thay đổi, dao động từ 8.000 – 9.000 đồng/kg.

Ở nhóm gạo nguyên liệu và phụ phẩm tại các tỉnh khác thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá vẫn được giữ vững. Nguyên liệu OM 380 tiếp tục được thu mua với mức 7.850 – 7.900 đồng/kg, trong khi nguyên liệu IR 504 dao động từ 8.050 – 8.150 đồng/kg.

Tấm IR 504 – một loại phụ phẩm có nhu cầu cao phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi – hiện vẫn neo ở mức 7.400 – 7.500 đồng/kg. Giá cám trong khu vực này dao động từ 8.200 – 8.400 đồng/kg, phản ánh sự ổn định nguồn cung và cầu từ các doanh nghiệp chế biến.

Giá gạo xuất khẩu đứng giá, Thái Lan đối mặt nhiều thách thức

Trên thị trường thế giới, theo cập nhật từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm xuất khẩu của Việt Nam ngày 20/6 vẫn được giữ ở mức 387 USD/tấn, không thay đổi so với ngày hôm trước. Đây là tín hiệu cho thấy giá gạo xuất khẩu Việt đang duy trì sự ổn định trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt với các quốc gia xuất khẩu khác.

Trong khi đó, gạo 5% tấm của Thái Lan vẫn cao hơn, hiện ở mức 396 USD/tấn. Pakistan cũng duy trì giá 392 USD/tấn, trong khi Ấn Độ giữ mức thấp nhất là 381 USD/tấn.

Một thông tin đáng chú ý trong báo cáo mới nhất từ Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) cho thấy xuất khẩu gạo của Thái Lan đang đối mặt nhiều thách thức. Dự báo cho năm 2025, Thái Lan chỉ đạt sản lượng xuất khẩu khoảng 7 triệu tấn – mức thấp nhất trong nhiều năm trở lại đây.

Từ tháng 1 đến tháng 4/2025, xuất khẩu gạo của Thái Lan chỉ đạt 2,4 triệu tấn, giảm tới gần 30% so với cùng kỳ năm trước. Sự sụt giảm chủ yếu do Indonesia – thị trường nhập khẩu lớn thứ hai – cắt giảm đơn hàng vì tăng sản lượng nội địa và tồn kho dồi dào.

Dù sản lượng gạo Thái Lan năm 2025 có thể tăng, nhưng lượng tồn kho đầu kỳ thấp nhất kể từ năm 2005 đã khiến nguồn cung xuất khẩu bị siết chặt. Đồng Baht mạnh lên cùng với giá gạo Thái Lan cao hơn trung bình thế giới cũng ảnh hưởng đến sức cạnh tranh quốc tế. Một ví dụ rõ nét là việc Philippines – vốn từng là khách hàng lớn – đã dần chuyển hướng sang nhập khẩu gạo từ Việt Nam với giá thấp hơn.

Tuy nhiên, Thái Lan vẫn duy trì tăng trưởng ở một số thị trường ngách như Iraq, Trung Quốc và Mỹ – nơi nhu cầu đối với các dòng gạo chất lượng cao như gạo thơm và gạo đồ vẫn ổn định.

Đình Tiến