Kiến thức

Thói quen “Dạ” của người Việt: Nét văn hóa hay phản xạ lịch sự?

Uyên Chi 31/05/2025 10:20

Không chỉ là thói quen lịch sự, từ “Dạ” trong lời đáp của người Việt ẩn chứa nét đẹp văn hóa giao tiếp, lòng tôn kính và tinh thần lễ nghĩa truyền thống.

Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy trong giao tiếp hằng ngày, người Việt rất hay thêm từ “Dạ” trước khi trả lời: “Dạ, con chào cô”; “Dạ, con hiểu rồi ạ”; “Dạ, vâng ạ”.

kienthuc1.jpg
"Dạ" không chỉ là từ ngữ – Đó là phong cách sống của người Việt

Không chỉ trẻ em, mà người lớn, nhân viên khi nói với cấp trên, khách hàng... cũng sử dụng “Dạ” như một cách mở đầu cho câu trả lời, lời chào hay lời thưa gửi.

Đây là một nét rất đặc trưng trong văn hóa ngôn ngữ Việt Nam. Nếu ở tiếng Anh, người ta đơn giản nói “Yes” hay trả lời thẳng vào nội dung thì tiếng Việt lại có một khoảng “đệm” nhẹ nhàng nhưng giàu sắc thái lễ nghĩa.

Vậy vì sao người Việt lại có thói quen này? Câu trả lời nằm trong chính nền văn hóa trọng lễ nghĩa, kính trên nhường dưới đã được hun đúc từ bao đời.

Nguồn gốc: Từ nền văn hóa trọng lễ nghĩa, tôn ti trật tự

Theo các nhà ngôn ngữ học, từ “Dạ” trong tiếng Việt vốn là một từ cảm thán có tính biểu lộ sự tôn kính và lễ phép. Từ Hán – Việt “dạ” (夜) có nghĩa là ban đêm, không liên quan đến cách dùng này.

Từ “Dạ” trong lời nói thường được hiểu như một cách xưng thuận, thưa gửi nghĩa là “vâng lời”, “xin vâng”.

kienthuc.png
Một từ “Dạ” thôi cũng nói lên cả nền văn hóa Việt

Trong nền văn hóa Việt, vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo và đạo lý phương Đông, các mối quan hệ gia đình và xã hội đều đặt trên nền tảng tôn ti trật tự, kính trên nhường dưới.

Vì vậy, khi đối thoại với người lớn tuổi, người bề trên, người có vị thế cao hơn thì việc mở đầu bằng “Dạ” là biểu hiện của sự tôn kính, khiêm nhường và chừng mực trong ứng xử.

Trong gia đình: Con cái nói “Dạ” khi thưa với cha mẹ, ông bà.

Ở nơi công sở: Nhân viên nói “Dạ” khi trình bày với cấp trên.

Ngoài xã hội: Người trẻ nói “Dạ” khi đáp lại lời người lớn.

Không nói “Dạ” trong những bối cảnh này dễ bị xem là thất lễ, thiếu tôn trọng.

“Dạ” – Không chỉ là từ ngữ, mà còn là phép ứng xử mềm mại

Điều thú vị là từ “Dạ” trong giao tiếp tiếng Việt không chỉ giữ vai trò về mặt ngữ nghĩa, mà còn mang tác dụng điều hòa cảm xúc, tạo nhịp điệu mềm mại cho cuộc trò chuyện.

Khi nói “Dạ”, người nói thể hiện thái độ tiếp nhận tích cực. Đồng thời, nó tạo một khoảng đệm tâm lý, giúp người nghe cảm thấy được tôn trọng, dễ dàng tiếp tục cuộc đối thoại.

Chính vì vậy, trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp có tính lễ nghi hoặc nơi công sở, người Việt vẫn duy trì thói quen nói “Dạ” dù trong cuộc sống hiện đại, nhiều yếu tố giao tiếp đã trở nên bình đẳng hơn.

Thậm chí trong các cuộc gọi điện thoại dịch vụ, chăm sóc khách hàng, từ “Dạ” được sử dụng như một nguyên tắc nghề nghiệp, thể hiện sự lịch sự, lắng nghe và tôn trọng khách hàng.

Một nét đẹp cần giữ gìn trong văn hóa giao tiếp Việt

Trong bối cảnh hội nhập, giới trẻ ngày nay giao tiếp ngày càng trực tiếp, ngắn gọn hơn. Tuy nhiên, từ “Dạ” vẫn giữ một chỗ đứng rất riêng trong tâm thức người Việt.

Không phải ngẫu nhiên mà cha mẹ vẫn dạy con cái “phải biết dạ thưa”. Bởi đây không chỉ là bài học về ngôn từ, mà còn là cách giáo dục lòng kính trọng, sự khiêm nhường và ứng xử có văn hóa.

Giá trị của “Dạ” nằm ở chỗ: Dù chỉ là một từ nhỏ nhưng chứa đựng tinh thần lễ nghĩa nghìn đời.

Giúp duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ xã hội và nó cũng là biểu hiện của một nền văn hóa trọng nhân cách, trọng phép tắc.

Trong các lớp học kỹ năng giao tiếp, nhiều chuyên gia vẫn khuyên: “Hãy cứ giữ thói quen nói "Dạ" vì đó là dấu ấn mềm mại, rất đẹp của người Việt trong mắt bạn bè quốc tế.”

Uyên Chi