Tôi trở lại một vùng đất từng hợp nhất, để hiểu vì sao có nơi không cần tên gọi cũng khiến ta nhớ mãi
Ba ngày rong ruổi nơi từng hợp nhất, tôi băng qua hang động, địa đạo và kinh thành xưa – để hiểu vì sao có vùng đất không tên mà nhớ mãi không quên.
Ngày 1: Chạm vào lòng đất và lòng người ở Quảng Bình
Chuyến xe đưa tôi rời thành phố Đồng Hới lúc 8h sáng. Chỉ sau hơn một tiếng men theo đường mòn Hồ Chí Minh, tôi đến động Thiên Đường – nơi được mệnh danh là “hoàng cung trong lòng đất”. Hít một hơi thật sâu không khí rừng Trường Sơn, tôi bắt đầu hành trình leo bộ nhẹ và bước chân vào một thế giới kỳ ảo với thạch nhũ tuyệt mỹ, đèn vàng chiếu nhẹ lên từng vòm đá uốn lượn – cảm giác như đi lạc vào một không gian không có thời gian.

Buổi chiều, tôi xuống thuyền xuôi theo dòng sông Son để đến động Phong Nha – “đệ nhất kỳ quan động”. Khi mái chèo khua nhẹ mặt nước, hang tối dần mở ra, rực lên trong ánh đèn là những cột thạch nhũ vút cao, lấp lánh như pha lê. Tôi ngồi lặng nhìn và cảm nhận sự nhỏ bé của mình giữa vẻ hùng vĩ mà thiên nhiên ban tặng cho Quảng Bình.
Tối, tôi về thành phố Đồng Hới, nhận phòng khách sạn. Phố nhỏ, đèn vàng, người ít – đủ để lòng tôi dịu lại sau một ngày đầy ấn tượng.
Ngày 2: Đi dọc vĩ tuyến 17 và thấy lịch sử hiện lên trong từng tấc đất
Sáng sớm hôm sau, tôi rời Đồng Hới, men theo Quốc lộ 1A để đến địa đạo Vịnh Mốc (xã Kim Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị) – nơi cả một làng quê từng sống ẩn dưới lòng đất suốt gần 2.000 ngày đêm bom đạn. Bước vào những đường hầm chật hẹp, tôi thấy được sự kiên cường, bền bỉ của những con người bình dị đã biến nơi tối tăm thành mái nhà.
Tiếp tục, tôi dừng lại ở cầu Hiền Lương – sông Bến Hải, nơi từng chia đôi đất nước suốt hơn hai thập kỷ. Màu sơn xanh – đỏ trên cây cầu, cột cờ lặng lẽ bên bờ sông – tất cả như những chứng tích không lời nhưng chạm sâu vào lòng người.

Chiều, tôi vào đến Huế. Trời đổ nắng nhẹ khi tôi bước vào Kinh thành Huế – nơi từng là trung tâm quyền lực của triều Nguyễn suốt 143 năm. Những mái ngói rêu phong, bức tường thành trầm mặc, cổng Ngọ Môn uy nghiêm… tất cả như đang kể lại cho tôi nghe từng đoạn lịch sử vàng son.
Tôi khép ngày lại bằng một chiều thơ mộng ở chùa Thiên Mụ, ngắm mặt trời buông xuống phía núi Ngự, còn lòng thì lặng yên, nhẹ tênh như gió sông Hương thoảng qua.
Ngày 3: Khi tôi để lòng mình ở lại giữa những lăng tẩm và món ăn xứ Huế
Ngày cuối, tôi ghé lăng Khải Định – nơi nghệ thuật chạm trổ gốm sứ, thủy tinh và bê tông giao thoa một cách kỳ lạ. Từng hoa văn, từng khảm đá dưới trần điện Ứng Minh lấp lánh sắc màu, như tôn vinh sự cầu kỳ và gu thẩm mỹ tinh tế của vị vua thứ 12 triều Nguyễn.

Rời lăng Khải Định, tôi đến lăng Minh Mạng – nơi hoàn toàn đối lập về kiến trúc: trang nghiêm, đối xứng, hài hòa giữa thiên nhiên và nhân tạo. Tôi đi dọc theo đường thần đạo, băng qua những hồ sen, cổng tam quan, và dừng lại thật lâu trước mộ vua. Cảm giác như đang trò chuyện với một phần lịch sử giữa rừng cây cổ thụ.
Trưa, tôi thưởng thức bữa ăn Huế cuối cùng – đơn giản mà tinh tế: bún bò, bánh bột lọc, chè hạt sen, vả trộn. Mỗi món như mang một hồn cốt riêng, để rồi khi tôi rời Huế, mùi vị ấy vẫn ở lại rất lâu trong tâm trí.
Ba ngày đi qua động, qua đất, qua lăng, qua sông – tôi không chỉ đi du lịch, mà còn đi vào chiều sâu của lịch sử, văn hóa và cảm xúc. Có những đoạn đường thật ngắn, nhưng lại mang theo câu chuyện dài hàng thế kỷ. Và có những nơi – như Huế, như Phong Nha – khiến tôi tin rằng: càng đi chậm, càng sống sâu.