"Năm nay đánh giặc nhàn" - Câu nói viết tiếp chương lịch sử rực rỡ cho Việt Nam của vị "Thánh" từng cãi cha vì yêu nước
Ngài là danh tướng lẫy lừng trong lịch sử Việt Nam, đánh bại quân xâm lược và đã để lại di sản tư tưởng sâu sắc về sau.
Thân thế và tuổi trẻ của Trần Hưng Đạo
Trong chiều dài hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, lịch sử dân tộc Việt Nam đã ghi dấu nhiều bậc anh hùng kiệt xuất. Trong số đó, Trần Hưng Đạo – người ba lần chỉ huy quân dân Đại Việt đánh bại đế chế Nguyên – Mông hùng mạnh xứng đáng là một trong những nhân vật vĩ đại nhất. Không chỉ nổi bật về tài cầm quân, ông còn để lại dấu ấn sâu sắc với tư tưởng "khoan dân", tác phẩm quân sự tầm cỡ và một di sản tinh thần vượt thời gian.

Trần Hưng Đạo, tên thật là Trần Quốc Tuấn, sinh vào khoảng năm 1228 tại thôn Tức Mặc (nay thuộc TP Nam Định). Ông là con trai thứ ba của An Sinh Vương Trần Liễu – anh ruột của vua Trần Thái Tông. Do đó, Trần Hưng Đạo có quan hệ huyết thống mật thiết với hoàng tộc nhà Trần.
Tuy nhiên, tuổi thơ của ông gắn liền với biến cố đau thương khi cha ông bị ép nhường vợ là công chúa Thuận Thiên cho vua Trần Cảnh để củng cố ngai vàng. Trước lúc lâm chung, Trần Liễu từng trăng trối với con: “Con không vì cha lấy được thiên hạ thì dưới suối vàng cha cũng không yên lòng”. Nhưng Trần Hưng Đạo, với tầm nhìn lớn, đã lựa chọn con đường vì nước, không để thù riêng chi phối lý tưởng chung.
Ngay từ nhỏ, ông đã thể hiện sự thông minh vượt trội, được các bậc danh sư trong nước trực tiếp truyền dạy cả văn lẫn võ. Đại Việt sử ký toàn thư miêu tả ông là người “dung mạo khôi ngô, chí khí lớn lao, học rộng hiểu sâu, thao lược binh pháp”.
Ba lần chỉ huy chống quân Nguyên – Mông
Trong lịch sử thế giới, quân Nguyên – Mông nổi tiếng là đạo quân bất khả chiến bại, từng chinh phạt từ Á sang Âu. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Trần Hưng Đạo, Đại Việt không chỉ đứng vững mà còn ba lần đánh bại đế chế này.
Lần thứ nhất (1258)
Năm 1258, quân Mông Cổ xâm lược Đại Việt lần đầu. Mặc dù lúc đó Trần Hưng Đạo chưa giữ chức Quốc công tiết chế, nhưng đã góp công trong việc chỉ đạo phòng ngự biên giới. Sau khi kinh thành Thăng Long bị tạm chiếm, vua Trần Thái Tông và triều đình nhanh chóng phản công, đánh bật quân địch khỏi Thăng Long.
Lần thứ hai (1285)
Khi đế quốc Mông Cổ đã hoàn tất việc thống trị Trung Hoa và lập ra nhà Nguyên, nguy cơ tái xâm lược Đại Việt trở nên hiện hữu. Năm 1285, dưới quyền chỉ huy tối cao của Trần Hưng Đạo, quân dân Đại Việt đã liên tiếp giành chiến thắng tại các trận Hàm Tử, Chương Dương, Tây Kết và Vạn Kiếp.

Quân Nguyên do Thoát Hoan chỉ huy đại bại, phải tháo chạy khỏi biên giới, trong khi nhiều hoàng thân phản quốc như Trần Ích Tắc cũng bị lịch sử phán xét.
Lần thứ ba (1287–1288)
Cuộc kháng chiến chống Nguyên lần ba chính là đỉnh cao trong sự nghiệp quân sự của Trần Hưng Đạo.

Nhận định “Năm nay đánh giặc nhàn”, ông lập mưu đánh bại thủy quân Nguyên trong trận Bạch Đằng năm 1288 – một trận thủy chiến huyền thoại với thế trận cọc ngầm. Ô Mã Nhi bị bắt sống, toàn bộ hạm đội giặc bị tiêu diệt. Quân Nguyên lần nữa rút lui, chấm dứt dã tâm xâm lược Đại Việt.
Tư tưởng trị quốc và tác phẩm để đời
Sau chiến thắng, Trần Hưng Đạo không hề ngạo mạn hay tư lợi. Ông lui về Vạn Kiếp, sống thanh bạch, không tranh quyền đoạt lợi, dù được trao toàn quyền phong tước, thưởng công. Lúc lâm chung năm 1300, ông để lại lời căn dặn lịch sử: “Khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc”. Câu nói thể hiện tư tưởng trị quốc mang tầm chiến lược, nhấn mạnh yếu tố lòng dân là nền tảng giữ nước.
Trần Hưng Đạo còn để lại nhiều trước tác có giá trị quân sự và đạo đức, như Hịch tướng sĩ, Binh thư yếu lược, Vạn Kiếp tông bí truyền thư. Những văn bản này không chỉ có giá trị quân sự mà còn thể hiện đạo lý làm tướng, làm người: trung quân, ái quốc, tiết tháo.
Vị trí đặc biệt trong lịch sử và tâm thức dân tộc
Trần Hưng Đạo được nhân dân phong là Đức Thánh Trần, lập đền thờ tại nhiều nơi, nổi tiếng nhất là đền Kiếp Bạc (Hải Dương). Ông là một trong 14 anh hùng tiêu biểu được UNESCO và nhà nước Việt Nam tôn vinh trong kho tàng di sản văn hóa dân tộc.

Tên tuổi ông gắn liền với những chiến công hiển hách và tư tưởng lớn, được đưa vào sách giáo khoa, sử thi, nghệ thuật sân khấu và điện ảnh. Đến nay, ông vẫn là biểu tượng của tinh thần độc lập dân tộc, của đạo đức, trí tuệ và bản lĩnh thời chiến.