Tỷ giá ngân hàng VietinBank của một số ngoại tệ ngày hôm nay
Khảo sát tỷ giá ngoại tệ hôm nay (28/2), tỷ giá ngân hàng VietinBank của 12 loại ngoại tệ vào lúc 9h15 sáng nay (28/2) biến động trái chiều khi mua vào và bán ra. Cụ thể, tỷ giá của 5 ngoại tệ tăng và 7 ngoại tệ giảm.
![]() | Cổ phiếu đầu tư công: Cần quan tâm đến dòng tiền doanh nghiệp để ra quyết định đầu tư |
Theo đó, Tỷ giá USD ở chiều mua vào tiền mặt là 23.618 VND/USD, mua vào chuyển khoản là 23.638 VND/USD và bán ra là 23.978 VND/USD, giảm 25 đồng so với khảo sát sáng hôm qua.

Tỷ giá yen Nhật giảm ở hai chiều giao dịch. Hiện, tỷ giá ở chiều mua vào tiền mặt là 171,44 VND/JPY, mua vào chuyển khoản là 171,44 và bán ra là 179,39 VND/JPY, cùng giảm 0,19 đồng.
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 24.965 - 25.870 VND/CHF.
Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 15.794 - 16.444 VND/AUD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.279 - 17.929 VND/CAD.
Tỷ giá đô la New Zealand (NZD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 14.419 - 14.986 VND/NZD.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.220 - 17.920 VND/SGD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 625,86 - 693,86 VND/THB.
Loại ngoại tệ | Ngày 28/2/2023 | Thay đổi so với phiên cuối tuần trước | |||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Dollar Australia (AUD) | 15.794 | 15.894 | 16.444 | -5 | -5 | -5 | |
Dollar Canada (CAD) | 17.279 | 17.379 | 17.929 | 3 | 3 | 3 | |
Franc Thụy Sỹ (CHF) | 24.965 | 25.070 | 25.870 | 77 | 77 | 77 | |
Euro (EUR) | 24.804 | 24.829 | 25.939 | 54 | 54 | 54 | |
Bảng Anh (GBP) | 28.306 | 28.356 | 29.316 | 198 | 198 | 198 | |
Dollar Hồng Kông (HKD) | 2.959 | 2.974 | 3.109 | -3 | -3 | -3 | |
Yen Nhật (JPY) | 171,44 | 171,44 | 179,39 | 0 | -0,19 | -0,19 | |
Won Hàn Quốc (KRW) | 16,28 | 17,08 | 19,88 | 0 | -0,05 | -0,05 | |
Dollar New Zealand (NZD) | 14.419 | 14.469 | 14.986 | -21 | -21 | -21 | |
Dollar Singapore (SGD) | 17.220 | 17.320 | 17.920 | 3 | 3 | 3 | |
Baht Thái Lan (THB) | 625,86 | 670,20 | 693,86 | -2 | -2,07 | -2,07 | |
Dollar Mỹ (USD) | 23.618 | 23.638 | 23.978 | -25 | -25 | -25 |
Phương Thảo