Tỷ giá ngân hàng VietinBank của một số ngoại tệ ngày hôm nay

28/02/2023 18:05

Khảo sát tỷ giá ngoại tệ hôm nay (28/2), tỷ giá ngân hàng VietinBank của 12 loại ngoại tệ vào lúc 9h15 sáng nay (28/2) biến động trái chiều khi mua vào và bán ra. Cụ thể, tỷ giá của 5 ngoại tệ tăng và 7 ngoại tệ giảm.

Cổ phiếu đầu tư công: Cần quan tâm đến dòng tiền doanh nghiệp để ra quyết định đầu tư

Theo đó, Tỷ giá USD ở chiều mua vào tiền mặt là 23.618 VND/USD, mua vào chuyển khoản là 23.638 VND/USD và bán ra là 23.978 VND/USD, giảm 25 đồng so với khảo sát sáng hôm qua.

Tỷ giá ngân hàng VietinBank

Tỷ giá yen Nhật giảm ở hai chiều giao dịch. Hiện, tỷ giá ở chiều mua vào tiền mặt là 171,44 VND/JPY, mua vào chuyển khoản là 171,44 và bán ra là 179,39 VND/JPY, cùng giảm 0,19 đồng.

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 24.965 - 25.870 VND/CHF.

Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 15.794 - 16.444 VND/AUD.

Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.279 - 17.929 VND/CAD.

Tỷ giá đô la New Zealand (NZD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 14.419 - 14.986 VND/NZD.

Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.220 - 17.920 VND/SGD.

Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 625,86 - 693,86 VND/THB.

Loại ngoại tệ

Ngày 28/2/2023

Thay đổi so với phiên cuối tuần trước

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Dollar Australia (AUD)

15.794

15.894

16.444

-5

-5

-5

Dollar Canada (CAD)

17.279

17.379

17.929

3

3

3

Franc Thụy Sỹ (CHF)

24.965

25.070

25.870

77

77

77

Euro (EUR)

24.804

24.829

25.939

54

54

54

Bảng Anh (GBP)

28.306

28.356

29.316

198

198

198

Dollar Hồng Kông (HKD)

2.959

2.974

3.109

-3

-3

-3

Yen Nhật (JPY)

171,44

171,44

179,39

0

-0,19

-0,19

Won Hàn Quốc (KRW)

16,28

17,08

19,88

0

-0,05

-0,05

Dollar New Zealand (NZD)

14.419

14.469

14.986

-21

-21

-21

Dollar Singapore (SGD)

17.220

17.320

17.920

3

3

3

Baht Thái Lan (THB)

625,86

670,20

693,86

-2

-2,07

-2,07

Dollar Mỹ (USD)

23.618

23.638

23.978

-25

-25

-25

Phương Thảo